Phiếu bầu (tiếng Anh: Ballot) là một tài liệu được sử dụng bởi một cổ đông để thực hiện quyền bỏ phiếu của họ. Phiếu bầu thường được gửi đi bởi các cổ đông (bằng điện tử hoặc qua thư) trước cuộc họp thường niên của công ty họ (AGM).
Tỉ lệ quay vòng tài sản cố định (tiếng Anh: Fixed asset turnover ratio; viết tắt: FAT) nói chung được các nhà phân tích sử dụng để đo lường hiệu suất hoạt động của công ty.
Hiệu suất tài sản (tiếng Anh: Asset Performance) đề cập đến khả năng của một doanh nghiệp trong việc đạt được nguồn lực hoạt động, quản lí chúng và tạo ra thu nhập có lời.
Qui mô tài sản (tiếng Anh: Asset Size) là tổng giá trị thị trường của các chứng khoán trong một quĩ. Các quĩ thường xuyên báo cáo tổng tài sản có thể bị ảnh hưởng bởi cung, cầu và lợi nhuận thị trường.
Cổ phiếu asset play (tiếng Anh: Asset Play) là một cổ phiếu có giá trị không chính xác, loại cổ phiếu này khá hấp dẫn do giá trị tài sản kết hợp của nó cao hơn giá trị vốn hóa thị trường.
Thị thực thương mại (tiếng Anh: Commercial Visa) là một loại giấy tờ được cấp bởi chính phủ, cho phép những người không phải là công dân sang nước này tạm thời vì mục đích kinh doanh.
Thị thực học sinh (tiếng Anh: Student Visa) là một chứng thực đặc biệt được thêm vào hộ chiếu chính phủ, cấp cho sinh viên theo học tại các tổ chức giáo dục đủ điều kiện.
Thẻ xanh (tiếng Anh: Green Card) là tên thông tục của thẻ nhận dạng do Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ cấp cho thường trú nhân, những người được phép sống và làm việc tại Mỹ vô thời hạn.
Giá trị tài sản trên mỗi cổ phiếu (tiếng Anh: Asset Value Per Share) là thuật ngữ đề cập đến tổng giá trị các khoản đầu tư của quĩ chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Cơ cấu danh mục tài sản (tiếng Anh: Asset Mix) là tất cả các tài sản trong danh mục có thể được gán cho một trong các loại tài sản chính: cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt và bất động sản.
Đại hội cổ đông thường niên (tiếng Anh: Annual General Meeting, viết tắt: AGM) là một cuộc họp bắt buộc hàng năm của các cổ đông có cổ phần tại công ty.
Nghiện Blackberry (tiếng Anh: Blackberry Addiction) là cụm từ được sử dụng để mô tả nhu cầu gần như ám ảnh của một người khi luôn phải mở thiết bị Blackberry của mình ra xem bất kể tình huống nào họ gặp phải.
Người lao động nước ngoài (tạm dịch: Foreign Worker) làm việc tại Việt Nam là người có quốc tịch nước ngoài và phải đáp ứng các điều kiện pháp luật qui định.