|
 Thuật ngữ VietnamBiz
TIN TỨC
Tháng 1/2025, gửi tiết kiệm kỳ hạn 2 năm tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?

Tháng 1/2025, gửi tiết kiệm kỳ hạn 2 năm tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?

Ngân hàng Bắc Á tiếp tục đứng đầu hệ thống khi có mức lãi suất huy động vốn cao nhất cho nhiều kỳ hạn ngắn và dài.
Tài chính -11:39 | 20/01/2025
Ngân hàng nào đang trả lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 năm cao nhất hệ thống?

Ngân hàng nào đang trả lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 năm cao nhất hệ thống?

Ngân hàng Bắc Á sau khi vừa tăng lãi suất đầu năm, tiếp tục là nơi trả lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 năm cao nhất hệ thống.
Tài chính -09:00 | 17/01/2025
Lộ diện ngân hàng niêm yết lãi suất tiền gửi kỳ hạn 9 tháng cao nhất hệ thống

Lộ diện ngân hàng niêm yết lãi suất tiền gửi kỳ hạn 9 tháng cao nhất hệ thống

Tháng 1/2025, lãi suất tiết kiệm cao nhất hệ thống ngân hàng là 5,7%/năm cho kỳ hạn 9 tháng, đang được triển khai tại hai ngân hàng thương mại.
Tài chính -07:00 | 17/01/2025
Lãi suất ngân hàng kỳ hạn 1 năm: Cao nhất 7,7%năm

Lãi suất ngân hàng kỳ hạn 1 năm: Cao nhất 7,7%năm

Ngân hàng huy động lãi suất tiền gửi kỳ hạn 1 năm cao nhất hệ thống trong tháng 1/2025 gọi tên HDBank với 7,7%/năm, kèm điều kiện gửi ít nhất 500 tỷ đồng.
Tài chính -16:27 | 16/01/2025
Ngân hàng Đông Á mất vị trí quán quân lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 6 tháng

Ngân hàng Đông Á mất vị trí quán quân lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 6 tháng

Tháng đầu năm, Ngân hàng Đông Á đã nhường vị trí quán quân lãi suất tiền gửi kỳ hạn 6 tháng cho một ngân hàng khác.
Tài chính -16:26 | 16/01/2025
Gửi tiết kiệm tại ngân hàng nào có lãi suất kỳ hạn 3 tháng cao nhất?

Gửi tiết kiệm tại ngân hàng nào có lãi suất kỳ hạn 3 tháng cao nhất?

Ngân hàng Bắc Á tiếp tục trở thành ngân hàng có lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 tháng cao nhất trong hệ thống với 4,4%/năm, song phải kèm điều kiện gửi trên 1 tỷ đồng.
Tài chính -16:24 | 16/01/2025
Hai ngân hàng đang dẫn đầu lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 1 tháng

Hai ngân hàng đang dẫn đầu lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 1 tháng

Bắc Á và Đông Á là hai ngân hàng đang cùng niêm yết lãi suất tiết kiệm cho kỳ hạn 1 tháng với 4,1%/năm, cao nhất hệ thống.
Tài chính -07:58 | 16/01/2025
Gửi tiết kiệm tháng 1/2025 tại VPBank được hưởng lãi suất bao nhiêu?

Gửi tiết kiệm tháng 1/2025 tại VPBank được hưởng lãi suất bao nhiêu?

VPBank duy trì mức lãi suất tiền gửi dành cho khách hàng cá nhân từ 3,7% - 5,7%/năm với hình thức gửi tại quầy, lĩnh lãi cuối kỳ.
Tài chính -07:56 | 16/01/2025
Lãi suất tiền gửi ngân hàng SCB đi ngang 9 tháng liên tiếp

Lãi suất tiền gửi ngân hàng SCB đi ngang 9 tháng liên tiếp

SCB tiếp tục đưa ra mức lãi suất huy động vốn thấp nhất trong nhóm các ngân hàng thương mại và là mức lãi suất thấp kỷ lục tại ngân hàng này trong 10 năm trở lại đây.
Tài chính -07:56 | 16/01/2025
Tháng 1/2025, lãi suất Ngân hàng Bản Việt tăng ở nhiều kỳ hạn

Tháng 1/2025, lãi suất Ngân hàng Bản Việt tăng ở nhiều kỳ hạn

Tại ngân hàng Bản Việt, lãi suất tiết kiệm đang áp dụng cao nhất là 6%/năm cho khách hàng cá nhân với điều kiện gửi trực tiếp kỳ hạn từ 3 năm trở đi, theo hình thức nhận lãi cuối kỳ.
Tài chính -06:58 | 15/01/2025
Tháng 1/2025, lãi suất ngân hàng VietABank là bao nhiêu?

Tháng 1/2025, lãi suất ngân hàng VietABank là bao nhiêu?

Tháng đầu năm 2025, lãi suất tiền gửi tại VietABank cao nhất là 5,6%/năm, áp dụng khi gửi tại quầy, lĩnh lãi cuối kỳ.
Tài chính -20:50 | 13/01/2025
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng OCB đồng loạt tăng ở tất cả kỳ hạn

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng OCB đồng loạt tăng ở tất cả kỳ hạn

Ngân hàng OCB đồng loạt tăng thêm 0,1 điểm % lãi suất tiết kiệm ở tất cả các kỳ hạn áp dụng cho khách hàng gửi trực tiếp tại quầy.
Tài chính -08:05 | 13/01/2025
Một ngân hàng nâng lãi suất tiết kiệm cao nhất lên tới 9%/năm

Một ngân hàng nâng lãi suất tiết kiệm cao nhất lên tới 9%/năm

PVcomBank đã thay đổi biểu lãi suất huy động tại một số kỳ hạn đầu năm 2025 với mức lãi suất cao nhất lên tới 9%/năm.
Tài chính -08:04 | 13/01/2025
CBBank chưa có động thái tăng lãi suất tiết kiệm tháng 1/2025

CBBank chưa có động thái tăng lãi suất tiết kiệm tháng 1/2025

CBBank vẫn giữ nguyên khung lãi suất tiền gửi cả tại quầy và gửi theo hình thức online.
Tài chính -08:01 | 13/01/2025
MBS: Rủi ro tỷ giá vẫn là mối lo ngại lớn trong năm 2025

MBS: Rủi ro tỷ giá vẫn là mối lo ngại lớn trong năm 2025

Các chuyên gia MBS cho rằng các yếu tố như môi trường vĩ mô, thặng dư thương mại tích cực, dòng vốn FDI và du lịch phục hồi mạnh mẽ sẽ hỗ trợ cho VND trong năm 2025.
Tài chính -15:07 | 11/01/2025
Lãi suất ngân hàng hôm nay 26/1 | Tin tức & bảng lãi suất mới nhất

Lãi suất ngân hàng hôm nay 26/1 | Tin tức & bảng lãi suất mới nhất

Lãi suất ngân hàng là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về lãi suất, cách tính lãi suất, cũng như các ngân hàng có lãi suất cao nhất hiện nay và các yếu tố tác động đến lãi suất.

1. Lãi Suất Ngân Hàng Hôm Nay: Khái Niệm và Vai Trò

Lãi suất ngân hàng không chỉ là một công cụ tài chính đơn giản mà còn là yếu tố quyết định trong việc điều tiết dòng tiền và ổn định nền kinh tế. Khi ngân hàng quyết định mức lãi suất, họ không chỉ xem xét lợi ích của chính mình mà còn phải cân nhắc ảnh hưởng của nó đối với các cá nhân, doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế quốc gia.

  1. Lãi suất tiết kiệm: Đây là mức lãi suất mà ngân hàng trả cho khách hàng gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm. Sự thay đổi trong lãi suất tiền gửi ảnh hưởng đến quyết định của người gửi tiền, vì họ thường tìm kiếm các ngân hàng có lãi suất cao hơn để tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản tiền của mình. Ngân hàng có thể thay đổi lãi suất này để thu hút hoặc giữ chân khách hàng, đồng thời đảm bảo sự ổn định tài chính của mình. Lãi suất tiết kiệm cũng phản ánh sự biến động của các yếu tố kinh tế vĩ mô, như lạm phát và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.
  2. Lãi suất vay: Mức lãi suất thu từ người vay ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay và quyết định vay vốn của khách hàng. Các khoản vay dài hạn như vay mua nhà, vay mua xe hay vay tiêu dùng đều có mức lãi suất riêng biệt, phù hợp với mục đích và thời gian vay. Nếu lãi suất cao, người vay sẽ phải chịu chi phí lớn hơn cho khoản vay, điều này có thể làm giảm khả năng chi tiêu và tiêu dùng, làm cho các khoản vay trở nên kém hấp dẫn hơn. Ngược lại, khi lãi suất thấp, người vay dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn, từ đó kích thích đầu tư và tiêu dùng, tạo động lực cho nền kinh tế phát triển.

Lãi suất không chỉ là yếu tố quyết định chi phí vay mà còn là công cụ quan trọng giúp điều chỉnh các chu kỳ kinh tế. Sự thay đổi lãi suất, dù là tăng hay giảm, đều có tác động sâu rộng đến người tiêu dùng, các doanh nghiệp, cũng như nền kinh tế nói chung.

2. Cách Tính Lãi Suất Ngân Hàng: Các Phương Pháp Thường Dùng

Việc tính lãi suất phụ thuộc vào loại lãi suất (lãi suất cố định hay lãi suất thả nổi) và hình thức tính lãi (lãi suất đơn hay lãi suất kép). Sau đây là một số phương pháp tính lãi suất phổ biến:

2.1. Lãi Suất Đơn

Lãi suất đơn là phương pháp tính lãi theo công thức đơn giản, trong đó lãi được tính trên số tiền gốc đã vay hoặc gửi. Công thức tính lãi suất đơn là: Lãi = Gốc x Lãi suất x Thời gian

2.2. Lãi Suất Kép

Lãi suất kép là phương pháp tính lãi trên cả gốc lẫn lãi của kỳ trước. Công thức tính lãi suất kép là: Số tiền cuối kỳ = Gốc x (1 + Lãi suất)thời gian

2.3. Lãi Suất Cố Định và Lãi Suất Thả Nổi

  • Lãi suất cố định: Là loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc gửi tiền. Việc tính lãi suất cố định thường đơn giản vì bạn biết trước số tiền sẽ trả hoặc nhận được.
  • Lãi suất thả nổi: Là loại lãi suất có thể thay đổi theo thị trường trong suốt thời gian vay hoặc gửi. Lãi suất này thường được điều chỉnh định kỳ và có thể cao hoặc thấp tùy theo tình hình kinh tế.

Xem thêm: Giá vàng 9999

3. Lãi Suất Ngân Hàng Nào Cao Nhất Hiện Nay?

Khi tìm kiếm các ngân hàng có lãi suất cao nhất, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như loại hình sản phẩm tài chính (tiết kiệm, vay, hay thẻ tín dụng) và thời gian gửi tiền. Tuy nhiên, lãi suất không chỉ bị chi phối bởi các yếu tố nội bộ của ngân hàng mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô như chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước và tình hình lạm phát.

3.1. Lãi Suất Tiết Kiệm

Lãi suất tiết kiệm tại các ngân hàng có thể dao động theo kỳ hạn và số tiền gửi. Thông thường, các ngân hàng có mức lãi suất cao hơn đối với các kỳ hạn dài và số tiền gửi lớn. Các ngân hàng thương mại lớn thường có mức lãi suất ổn định và dễ dự đoán, trong khi các ngân hàng nhỏ hơn hoặc ngân hàng trực tuyến có thể đưa ra mức lãi suất hấp dẫn hơn để thu hút khách hàng.

3.2. Lãi Suất Vay

Lãi suất vay ngân hàng sẽ phụ thuộc vào loại khoản vay và mục đích sử dụng. Đối với các khoản vay tiêu dùng, lãi suất thường sẽ cao hơn so với các khoản vay mua nhà hoặc vay sản xuất kinh doanh. Các ngân hàng có xu hướng đưa ra các gói vay ưu đãi, lãi suất thấp trong thời gian đầu của khoản vay, nhưng sau đó có thể tăng lên tùy vào hình thức vay.

3.3. Lãi Suất Thẻ Tín Dụng

Lãi suất thẻ tín dụng thường cao hơn nhiều so với lãi suất cho vay cá nhân. Tuy nhiên, nếu bạn trả dư nợ đầy đủ trước ngày đến hạn, bạn sẽ không phải trả lãi. Ngược lại, nếu bạn không thanh toán đầy đủ, lãi suất có thể cao, dao động từ 20% đến 40% mỗi năm. Xem thêm: Giá vàng 24K

4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Lãi Suất Ngân Hàng

Lãi suất không phải là một yếu tố cố định mà có thể thay đổi theo nhiều yếu tố vĩ mô và vi mô trong nền kinh tế. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến sự biến động của lãi suất.

4.1. Chính Sách Tiền Tệ Của Ngân Hàng Trung Ương

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lãi suất các ngân hàng như VietcomBank, BIDV, Agribank,.... Khi Ngân hàng Nhà nước thay đổi lãi suất cơ bản (lãi suất tái cấp vốn, lãi suất chiết khấu…), các ngân hàng thương mại sẽ điều chỉnh lãi suất cho vay và gửi tiết kiệm của mình sao cho phù hợp. Việc điều chỉnh này không chỉ nhằm duy trì lợi nhuận mà còn để đáp ứng với các điều kiện kinh tế vĩ mô. Khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất cơ bản, các ngân hàng thương mại sẽ có xu hướng tăng lãi suất cho vay để đảm bảo chi phí vốn không bị đẩy lên quá cao. Ngược lại, khi Ngân hàng Nhà nước giảm lãi suất cơ bản, các ngân hàng sẽ có xu hướng giảm lãi suất cho vay để kích cầu tiêu dùng và đầu tư.

4.2. Lạm Phát

Lạm phát là yếu tố có tác động mạnh mẽ đến mức lãi suất. Khi lạm phát tăng, đồng tiền mất giá, khiến ngân hàng cần phải điều chỉnh lãi suất để bù đắp sự giảm giá trị của tiền tệ. Lãi suất cao là một công cụ để các ngân hàng bảo vệ lợi nhuận thực và thu hút vốn từ các nhà đầu tư và người gửi tiết kiệm. Bằng cách tăng lãi suất, ngân hàng cũng tạo động lực cho người gửi tiền gửi tiết kiệm nhiều hơn để đối phó với mức lạm phát tăng cao. Ngoài ra, khi lạm phát tiếp tục gia tăng mà không có biện pháp kiềm chế, ngân hàng trung ương có thể sẽ phải can thiệp bằng cách thắt chặt chính sách tiền tệ, kéo theo việc các ngân hàng thương mại cũng phải tăng lãi suất cho vay.

4.3. Cung Cầu Vốn

Cung cầu vốn là yếu tố then chốt quyết định lãi suất của ngân hàng. Nếu ngân hàng gặp khó khăn trong việc huy động vốn, họ sẽ phải tăng lãi suất để thu hút thêm nguồn vốn từ các khách hàng. Điều này đặc biệt xảy ra trong các giai đoạn kinh tế khó khăn hoặc khi có biến động lớn trong thị trường tài chính, khiến các ngân hàng phải cạnh tranh gay gắt để có được nguồn vốn ổn định. Ngược lại, khi ngân hàng có đủ vốn và không gặp vấn đề về thanh khoản, họ có thể giảm lãi suất để khuyến khích khách hàng vay mượn và kích thích nền kinh tế. Vì vậy, sự cân đối giữa cung và cầu vốn trên thị trường tiền tệ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất.

4.4. Cạnh Tranh Giữa Các Ngân Hàng

Cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại cũng có ảnh hưởng lớn đến lãi suất. Mỗi ngân hàng đều muốn thu hút khách hàng và tăng trưởng thị phần, vì vậy họ thường xuyên điều chỉnh lãi suất để trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn so với các đối thủ. Nếu một ngân hàng giảm lãi suất cho vay hoặc tăng lãi suất cho tiết kiệm, các ngân hàng khác sẽ phải xem xét lại chiến lược lãi suất của mình để không bị mất khách hàng. Đặc biệt trong các thị trường tài chính phát triển, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng càng trở nên gay gắt, khi các ngân hàng không chỉ cạnh tranh về lãi suất mà còn về các dịch vụ đi kèm và chất lượng phục vụ khách hàng. Vì vậy, sự điều chỉnh lãi suất của các ngân hàng thương mại luôn phản ánh mức độ cạnh tranh trong ngành tài chính.

5. Cách Chọn Ngân Hàng Có Lãi Suất Thấp Nhất

Khi vay vốn, ngoài mức lãi suất, có một số yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc để chọn được khoản vay tốt nhất.

5.1. Mức Lãi Suất

Lãi suất là yếu tố quan trọng nhất khi vay. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các loại lãi suất:

  • Lãi suất cố định: Giúp bạn dễ dàng dự toán chi phí trong suốt thời gian vay.
  • Lãi suất thả nổi: Biến động theo thị trường, có thể thấp ban đầu nhưng có thể tăng sau này.

So sánh lãi suất giữa các ngân hàng để chọn mức phù hợp.

5.2. Phí và Chi Phí Liên Quan

Ngoài lãi suất, các khoản phí cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí khoản vay. Các phí cần lưu ý bao gồm:

  • Phí trả nợ trước hạn: Một số ngân hàng tính phí nếu bạn trả nợ trước hạn.
  • Phí duy trì tài khoản: Một số ngân hàng yêu cầu bạn duy trì tài khoản hoặc trả phí quản lý.

Tính toán tất cả các khoản phí để xác định chi phí thực tế của khoản vay.

5.3. Thời Gian Vay

Thời gian vay cũng ảnh hưởng đến chi phí lãi suất. Mặc dù vay dài hạn có thể có lãi suất thấp, nhưng tổng số tiền lãi bạn phải trả sẽ cao hơn. Nếu có thể, bạn nên chọn thời gian vay ngắn để tiết kiệm chi phí lãi suất.

5.4. Điều Kiện và Chính Sách Hỗ Trợ

Ngoài lãi suất, chính sách hỗ trợ khách hàng cũng rất quan trọng. Một ngân hàng có chính sách linh hoạt, hỗ trợ trả nợ dễ dàng sẽ giúp bạn quản lý khoản vay tốt hơn.

5.5. Uy Tín Ngân Hàng

Chọn ngân hàng có uy tín để đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi của bạn. Tham khảo ý kiến từ những khách hàng khác để đánh giá chất lượng dịch vụ. Xem thêm: Giá vàng hôm nay

Kết Luận

Lãi suất ngân hàng đóng vai trò rất quan trọng trong các quyết định tài chính của cá nhân và doanh nghiệp. Hiểu rõ cách tính lãi suất và các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất giúp bạn đưa ra các quyết định hợp lý, từ việc gửi tiết kiệm, vay tiền hay đầu tư. Khi tìm kiếm ngân hàng có lãi suất cao nhất, bạn cần cân nhắc không chỉ lãi suất mà còn các yếu tố khác như phí, lãi suất vay và các điều kiện kèm theo.

Tự doanh CTCK đẩy mạnh nắm giữ tiền gửi trong quý cuối năm
Tại cuối năm 2024, hơn phân nửa tài sản tự doanh của Chứng khoán SSI, VPS, ACBS, MBS hay Kafi là tiền gửi. VNDirect và VPBankS ghi nhận trái phiếu chiếm tỷ trọng lớn nhất mảng tự doanh. Trong khi đó, Vietcap và VIX dẫn đầu về nắm giữ cổ phiếu.