|
 Thuật ngữ VietnamBiz
TIN TỨC
Vietcombank đang triển khai lãi suất tiết kiệm bao nhiêu?

Vietcombank đang triển khai lãi suất tiết kiệm bao nhiêu?

Vietcombank tiếp tục duy trì mức lãi suất huy động vốn trong tháng 3/2025 với 4,7%/năm là mức cao nhất.
Tài chính -10:42 | 02/03/2025
Cập nhật lãi suất ngân hàng VietinBank triển khai mới nhất tháng 3

Cập nhật lãi suất ngân hàng VietinBank triển khai mới nhất tháng 3

VietinBank tiếp tục duy trì khung lãi suất huy động tiền gửi trong tháng 3, mức lãi suất tiền gửi cao nhất đang được ấn định là 4,8%/năm.
Tài chính -10:30 | 02/03/2025
'Không để các ngân hàng thương mại tự do tăng lãi suất, cạnh tranh không lành mạnh'

'Không để các ngân hàng thương mại tự do tăng lãi suất, cạnh tranh không lành mạnh'

Đây là nội dung được Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo tại Chỉ thị về các nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm, đột phá thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công, bảo đảm mục tiêu tăng trưởng cả nước năm 2025 đạt 8% trở lên.
Thời sự -09:01 | 02/03/2025
Loạt ngân hàng giảm lãi tiền gửi sau chỉ đạo của Thủ tướng

Loạt ngân hàng giảm lãi tiền gửi sau chỉ đạo của Thủ tướng

Sau khi Thủ tướng Chính phủ yêu cầu giám sát chặt chẽ việc điều chỉnh lãi suất huy động, nhiều ngân hàng  đã thực hiện giảm lãi suất tại các kỳ hạn dài.
Tài chính -09:30 | 26/02/2025
NHNN họp khẩn với các ngân hàng sau chỉ đạo nóng của Thủ tướng

NHNN họp khẩn với các ngân hàng sau chỉ đạo nóng của Thủ tướng

NHNN cho biết đã chỉ đạo các TCTD quán triệt thực hiện nghiêm chỉ đạo của Chính phủ và NHNN về ổn định mặt bằng lãi suất tiền gửi, tiếp tục tiết giảm chi phí hoạt động,...
Tài chính -09:08 | 26/02/2025
Một ngân hàng tư nhân giảm tới 0,35 điểm % lãi suất huy động

Một ngân hàng tư nhân giảm tới 0,35 điểm % lãi suất huy động

Ngân hàng BVBank giảm lãi suất huy động dao động trong khoảng 0,1 - 0,35 điểm % tại một số kỳ hạn dài, áp dụng biểu lãi suất mới trong khoảng 3% - 6,1%/năm.
Tài chính -15:02 | 25/02/2025
Ngân hàng nào đang trả lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 năm cao nhất hệ thống?

Ngân hàng nào đang trả lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 năm cao nhất hệ thống?

Trong tháng 2 này, Ngân hàng Bắc Á tiếp tục là nơi trả lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 năm cao nhất hệ thống.
Tài chính -11:19 | 19/02/2025
Tháng 2/2025, gửi tiết kiệm kỳ hạn 2 năm tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?

Tháng 2/2025, gửi tiết kiệm kỳ hạn 2 năm tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?

Ngân hàng Bắc Á và Bản Việt đứng đầu hệ thống khi có mức lãi suất huy động vốn cao nhất cho kỳ hạn 24 tháng với 6,2%/năm.
Tài chính -13:47 | 17/02/2025
Lãi suất ngân hàng kỳ hạn 1 năm: Cao nhất 9,5%năm

Lãi suất ngân hàng kỳ hạn 1 năm: Cao nhất 9,5%năm

Ngân hàng huy động lãi suất tiền gửi kỳ hạn 1 năm cao nhất hệ thống trong tháng 2/2025 gọi tên PVcomBank với 9%/năm, kèm điều kiện số dư tiền gửi mở mới tại quầy từ 2.000 tỷ đồng trở lên.
Tài chính -13:38 | 17/02/2025
So sánh lãi suất ngân hàng kỳ hạn 9 tháng mới nhất tháng 2/2025

So sánh lãi suất ngân hàng kỳ hạn 9 tháng mới nhất tháng 2/2025

Tháng 2/2025, lãi suất tiết kiệm cao nhất hệ thống ngân hàng là 5,7%/năm cho kỳ hạn 9 tháng, đang được triển khai tại hai ngân hàng thương mại.
Tài chính -11:17 | 17/02/2025
Quán quân lãi suất tiết kiệm ngân hàng kỳ hạn 6 tháng là ai?

Quán quân lãi suất tiết kiệm ngân hàng kỳ hạn 6 tháng là ai?

Trong tháng 2, CBBank tiếp tục giữ vị trí quán quân lãi suất tiền gửi kỳ hạn 6 tháng, áp dụng cho trả lãi cuối kỳ.
Tài chính -11:07 | 17/02/2025
Hai ngân hàng nào dẫn đầu lãi suất tiền gửi kỳ hạn 3 tháng?

Hai ngân hàng nào dẫn đầu lãi suất tiền gửi kỳ hạn 3 tháng?

Ngân hàng Đông Á và OceanBank đã thay thế Ngân hàng Bắc Á trở thành hai ngân hàng có lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 tháng cao nhất với 4,1%/năm.
Tài chính -10:17 | 16/02/2025
Ngân hàng nào đang dẫn đầu lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 1 tháng?

Ngân hàng nào đang dẫn đầu lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 1 tháng?

Tháng 2, duy nhất Ngân hàng Đông Á (tên mới Ngân hàng số Vikki) là nơi đang niêm yết lãi suất tiết kiệm cho kỳ hạn 1 tháng với 4,1%/năm, cao nhất hệ thống.
Tài chính -09:59 | 16/02/2025
Lãi suất ngân hàng PVcomBank cao nhất 9%/năm

Lãi suất ngân hàng PVcomBank cao nhất 9%/năm

Biểu lãi suất huy động vốn của PVcomBank trong tháng 2/2025 có mức lãi suất cao nhất lên tới 9%/năm.
Tài chính -20:00 | 12/02/2025
CBBank chưa có động thái tăng lãi suất tiết kiệm tháng 2/2025

CBBank chưa có động thái tăng lãi suất tiết kiệm tháng 2/2025

CBBank vẫn giữ nguyên khung lãi suất tiền gửi cả tại quầy và gửi theo hình thức online.
Tài chính -19:32 | 12/02/2025
Lãi suất ngân hàng hôm nay 3/3 | Tin tức & bảng lãi suất mới nhất

Lãi suất ngân hàng hôm nay 3/3 | Tin tức & bảng lãi suất mới nhất

Lãi suất ngân hàng là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về lãi suất, cách tính lãi suất, cũng như các ngân hàng có lãi suất cao nhất hiện nay và các yếu tố tác động đến lãi suất.

1. Lãi Suất Ngân Hàng Hôm Nay: Khái Niệm và Vai Trò

Lãi suất ngân hàng không chỉ là một công cụ tài chính đơn giản mà còn là yếu tố quyết định trong việc điều tiết dòng tiền và ổn định nền kinh tế. Khi ngân hàng quyết định mức lãi suất, họ không chỉ xem xét lợi ích của chính mình mà còn phải cân nhắc ảnh hưởng của nó đối với các cá nhân, doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế quốc gia.

  1. Lãi suất tiết kiệm: Đây là mức lãi suất mà ngân hàng trả cho khách hàng gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm. Sự thay đổi trong lãi suất tiền gửi ảnh hưởng đến quyết định của người gửi tiền, vì họ thường tìm kiếm các ngân hàng có lãi suất cao hơn để tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản tiền của mình. Ngân hàng có thể thay đổi lãi suất này để thu hút hoặc giữ chân khách hàng, đồng thời đảm bảo sự ổn định tài chính của mình. Lãi suất tiết kiệm cũng phản ánh sự biến động của các yếu tố kinh tế vĩ mô, như lạm phát và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.
  2. Lãi suất vay: Mức lãi suất thu từ người vay ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay và quyết định vay vốn của khách hàng. Các khoản vay dài hạn như vay mua nhà, vay mua xe hay vay tiêu dùng đều có mức lãi suất riêng biệt, phù hợp với mục đích và thời gian vay. Nếu lãi suất cao, người vay sẽ phải chịu chi phí lớn hơn cho khoản vay, điều này có thể làm giảm khả năng chi tiêu và tiêu dùng, làm cho các khoản vay trở nên kém hấp dẫn hơn. Ngược lại, khi lãi suất thấp, người vay dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn, từ đó kích thích đầu tư và tiêu dùng, tạo động lực cho nền kinh tế phát triển.

Lãi suất không chỉ là yếu tố quyết định chi phí vay mà còn là công cụ quan trọng giúp điều chỉnh các chu kỳ kinh tế. Sự thay đổi lãi suất, dù là tăng hay giảm, đều có tác động sâu rộng đến người tiêu dùng, các doanh nghiệp, cũng như nền kinh tế nói chung.

2. Cách Tính Lãi Suất Ngân Hàng: Các Phương Pháp Thường Dùng

Việc tính lãi suất phụ thuộc vào loại lãi suất (lãi suất cố định hay lãi suất thả nổi) và hình thức tính lãi (lãi suất đơn hay lãi suất kép). Sau đây là một số phương pháp tính lãi suất phổ biến:

2.1. Lãi Suất Đơn

Lãi suất đơn là phương pháp tính lãi theo công thức đơn giản, trong đó lãi được tính trên số tiền gốc đã vay hoặc gửi. Công thức tính lãi suất đơn là: Lãi = Gốc x Lãi suất x Thời gian

2.2. Lãi Suất Kép

Lãi suất kép là phương pháp tính lãi trên cả gốc lẫn lãi của kỳ trước. Công thức tính lãi suất kép là: Số tiền cuối kỳ = Gốc x (1 + Lãi suất)thời gian

2.3. Lãi Suất Cố Định và Lãi Suất Thả Nổi

  • Lãi suất cố định: Là loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc gửi tiền. Việc tính lãi suất cố định thường đơn giản vì bạn biết trước số tiền sẽ trả hoặc nhận được.
  • Lãi suất thả nổi: Là loại lãi suất có thể thay đổi theo thị trường trong suốt thời gian vay hoặc gửi. Lãi suất này thường được điều chỉnh định kỳ và có thể cao hoặc thấp tùy theo tình hình kinh tế.

Xem thêm: Giá vàng 9999

3. Lãi Suất Ngân Hàng Nào Cao Nhất Hiện Nay?

Khi tìm kiếm các ngân hàng có lãi suất cao nhất, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như loại hình sản phẩm tài chính (tiết kiệm, vay, hay thẻ tín dụng) và thời gian gửi tiền. Tuy nhiên, lãi suất không chỉ bị chi phối bởi các yếu tố nội bộ của ngân hàng mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô như chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước và tình hình lạm phát.

3.1. Lãi Suất Tiết Kiệm

Lãi suất tiết kiệm tại các ngân hàng có thể dao động theo kỳ hạn và số tiền gửi. Thông thường, các ngân hàng có mức lãi suất cao hơn đối với các kỳ hạn dài và số tiền gửi lớn. Các ngân hàng thương mại lớn thường có mức lãi suất ổn định và dễ dự đoán, trong khi các ngân hàng nhỏ hơn hoặc ngân hàng trực tuyến có thể đưa ra mức lãi suất hấp dẫn hơn để thu hút khách hàng.

3.2. Lãi Suất Vay

Lãi suất vay ngân hàng sẽ phụ thuộc vào loại khoản vay và mục đích sử dụng. Đối với các khoản vay tiêu dùng, lãi suất thường sẽ cao hơn so với các khoản vay mua nhà hoặc vay sản xuất kinh doanh. Các ngân hàng có xu hướng đưa ra các gói vay ưu đãi, lãi suất thấp trong thời gian đầu của khoản vay, nhưng sau đó có thể tăng lên tùy vào hình thức vay.

3.3. Lãi Suất Thẻ Tín Dụng

Lãi suất thẻ tín dụng thường cao hơn nhiều so với lãi suất cho vay cá nhân. Tuy nhiên, nếu bạn trả dư nợ đầy đủ trước ngày đến hạn, bạn sẽ không phải trả lãi. Ngược lại, nếu bạn không thanh toán đầy đủ, lãi suất có thể cao, dao động từ 20% đến 40% mỗi năm. Xem thêm: Giá vàng 24K

4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Lãi Suất Ngân Hàng

Lãi suất không phải là một yếu tố cố định mà có thể thay đổi theo nhiều yếu tố vĩ mô và vi mô trong nền kinh tế. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến sự biến động của lãi suất.

4.1. Chính Sách Tiền Tệ Của Ngân Hàng Trung Ương

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lãi suất các ngân hàng như VietcomBank, BIDV, Agribank,.... Khi Ngân hàng Nhà nước thay đổi lãi suất cơ bản (lãi suất tái cấp vốn, lãi suất chiết khấu…), các ngân hàng thương mại sẽ điều chỉnh lãi suất cho vay và gửi tiết kiệm của mình sao cho phù hợp. Việc điều chỉnh này không chỉ nhằm duy trì lợi nhuận mà còn để đáp ứng với các điều kiện kinh tế vĩ mô. Khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất cơ bản, các ngân hàng thương mại sẽ có xu hướng tăng lãi suất cho vay để đảm bảo chi phí vốn không bị đẩy lên quá cao. Ngược lại, khi Ngân hàng Nhà nước giảm lãi suất cơ bản, các ngân hàng sẽ có xu hướng giảm lãi suất cho vay để kích cầu tiêu dùng và đầu tư.

4.2. Lạm Phát

Lạm phát là yếu tố có tác động mạnh mẽ đến mức lãi suất. Khi lạm phát tăng, đồng tiền mất giá, khiến ngân hàng cần phải điều chỉnh lãi suất để bù đắp sự giảm giá trị của tiền tệ. Lãi suất cao là một công cụ để các ngân hàng bảo vệ lợi nhuận thực và thu hút vốn từ các nhà đầu tư và người gửi tiết kiệm. Bằng cách tăng lãi suất, ngân hàng cũng tạo động lực cho người gửi tiền gửi tiết kiệm nhiều hơn để đối phó với mức lạm phát tăng cao. Ngoài ra, khi lạm phát tiếp tục gia tăng mà không có biện pháp kiềm chế, ngân hàng trung ương có thể sẽ phải can thiệp bằng cách thắt chặt chính sách tiền tệ, kéo theo việc các ngân hàng thương mại cũng phải tăng lãi suất cho vay.

4.3. Cung Cầu Vốn

Cung cầu vốn là yếu tố then chốt quyết định lãi suất của ngân hàng. Nếu ngân hàng gặp khó khăn trong việc huy động vốn, họ sẽ phải tăng lãi suất để thu hút thêm nguồn vốn từ các khách hàng. Điều này đặc biệt xảy ra trong các giai đoạn kinh tế khó khăn hoặc khi có biến động lớn trong thị trường tài chính, khiến các ngân hàng phải cạnh tranh gay gắt để có được nguồn vốn ổn định. Ngược lại, khi ngân hàng có đủ vốn và không gặp vấn đề về thanh khoản, họ có thể giảm lãi suất để khuyến khích khách hàng vay mượn và kích thích nền kinh tế. Vì vậy, sự cân đối giữa cung và cầu vốn trên thị trường tiền tệ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất.

4.4. Cạnh Tranh Giữa Các Ngân Hàng

Cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại cũng có ảnh hưởng lớn đến lãi suất. Mỗi ngân hàng đều muốn thu hút khách hàng và tăng trưởng thị phần, vì vậy họ thường xuyên điều chỉnh lãi suất để trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn so với các đối thủ. Nếu một ngân hàng giảm lãi suất cho vay hoặc tăng lãi suất cho tiết kiệm, các ngân hàng khác sẽ phải xem xét lại chiến lược lãi suất của mình để không bị mất khách hàng. Đặc biệt trong các thị trường tài chính phát triển, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng càng trở nên gay gắt, khi các ngân hàng không chỉ cạnh tranh về lãi suất mà còn về các dịch vụ đi kèm và chất lượng phục vụ khách hàng. Vì vậy, sự điều chỉnh lãi suất của các ngân hàng thương mại luôn phản ánh mức độ cạnh tranh trong ngành tài chính.

5. Cách Chọn Ngân Hàng Có Lãi Suất Thấp Nhất

Khi vay vốn, ngoài mức lãi suất, có một số yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc để chọn được khoản vay tốt nhất.

5.1. Mức Lãi Suất

Lãi suất là yếu tố quan trọng nhất khi vay. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các loại lãi suất:

  • Lãi suất cố định: Giúp bạn dễ dàng dự toán chi phí trong suốt thời gian vay.
  • Lãi suất thả nổi: Biến động theo thị trường, có thể thấp ban đầu nhưng có thể tăng sau này.

So sánh lãi suất giữa các ngân hàng để chọn mức phù hợp.

5.2. Phí và Chi Phí Liên Quan

Ngoài lãi suất, các khoản phí cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí khoản vay. Các phí cần lưu ý bao gồm:

  • Phí trả nợ trước hạn: Một số ngân hàng tính phí nếu bạn trả nợ trước hạn.
  • Phí duy trì tài khoản: Một số ngân hàng yêu cầu bạn duy trì tài khoản hoặc trả phí quản lý.

Tính toán tất cả các khoản phí để xác định chi phí thực tế của khoản vay.

5.3. Thời Gian Vay

Thời gian vay cũng ảnh hưởng đến chi phí lãi suất. Mặc dù vay dài hạn có thể có lãi suất thấp, nhưng tổng số tiền lãi bạn phải trả sẽ cao hơn. Nếu có thể, bạn nên chọn thời gian vay ngắn để tiết kiệm chi phí lãi suất.

5.4. Điều Kiện và Chính Sách Hỗ Trợ

Ngoài lãi suất, chính sách hỗ trợ khách hàng cũng rất quan trọng. Một ngân hàng có chính sách linh hoạt, hỗ trợ trả nợ dễ dàng sẽ giúp bạn quản lý khoản vay tốt hơn.

5.5. Uy Tín Ngân Hàng

Chọn ngân hàng có uy tín để đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi của bạn. Tham khảo ý kiến từ những khách hàng khác để đánh giá chất lượng dịch vụ. Xem thêm: Giá vàng hôm nay

Kết Luận

Lãi suất ngân hàng đóng vai trò rất quan trọng trong các quyết định tài chính của cá nhân và doanh nghiệp. Hiểu rõ cách tính lãi suất và các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất giúp bạn đưa ra các quyết định hợp lý, từ việc gửi tiết kiệm, vay tiền hay đầu tư. Khi tìm kiếm ngân hàng có lãi suất cao nhất, bạn cần cân nhắc không chỉ lãi suất mà còn các yếu tố khác như phí, lãi suất vay và các điều kiện kèm theo.