Nợ không truy đòi (tiếng Anh: Non-Recourse Debt) là một loại cho vay mà nếu người vay vỡ nợ, chủ nợ sẽ thu giữ tài sản thế chấp nhưng không được tìm người vay để nhận thêm khoản bồi thường, ngay cả khi tài sản thế chấp không trả hết khoản nợ.
Tốc độ tăng trưởng cổ tức (tiếng Anh: Dividend Growth Rate) là tỉ lệ phần trăm tăng trưởng hàng năm mà cổ tức của một cổ phiếu cụ thể trong một khoảng thời gian.
Cổ phiếu loại C (tiếng Anh: Class C Share) là một loại cổ phiếu của quĩ tương hỗ, được đặc trưng bởi mức phí bao gồm các khoản phí hàng năm cho tiếp thị, phân phối và dịch vụ, được đặt ở một mức phần trắm cố định.
Tài khoản ủy thác giữ (tiếng Anh: Escrow account) là tài khoản treo do bên thứ ba quản lí (thường là các công ty tài chính hoặc ngân hàng) và đại diện cho hai bên còn lại trong giao dịch.
Công nghệ đột phá (tiếng Anh: Disruptive Technology) là sự cải tiến làm thay đổi đáng kể cách thức mà người tiêu dùng, các ngành công nghiệp hoặc các doanh nghiệp hoạt động.
Chuyển giao đối ứng thanh toán (tiếng Anh: Delivery Versus Payment) là một phương thức thanh toán trong ngành chứng khoán đảm bảo việc chuyển nhượng chứng khoán chỉ xảy ra sau khi thanh toán được thực hiện.
Lợi tức phân phối (tiếng Anh: Distribution Yield) là phép đo dòng tiền được thanh toán bởi một quĩ hoán đổi danh mục, quĩ tín thác đầu tư bất động sản hoặc một hình thức phương tiện thanh toán thu nhập khác.
Khoản vay tiếp sức (tiếng Anh: Swingline Loan) là khoản vay ngắn hạn được thực hiện bởi các tổ chức tài chính, cung cấp cho doanh nghiệp quyền tiếp cận vào các quĩ để trang trải những cam kết nợ.
Tạm giảm lãi suất 2-1 (tiếng Anh: 2-1 Buydown) là một loại thế chấp có lãi suất tạm thời trong hai năm đầu tiên tăng dần theo kiểu bậc thang cho đến khi đạt được mức lãi suất vĩnh viễn.
Tỉ lệ thu hồi nợ (tiếng Anh: Recovery Rate) là mức độ mà tiền gốc và tiền lãi tích lũy của khoản nợ đã vỡ nợ có thể được thu hồi, được biểu thị bằng phần trăm của mệnh giá.
Ngày thanh toán (tiếng Anh: Settlement Date) là ngày giao dịch cuối cùng, và người mua phải thanh toán cho người bán, khi người bán giao tài sản cho người mua.
Hợp đồng vô hiệu (tiếng Anh: Void Contract) là một thỏa thuận chính thức có hiệu lực bất hợp pháp và không thể thực thi được kể từ thời điểm hợp đồng đó được tạo ra.
Công ty đại chúng chưa niêm yết (tiếng Anh: Unquoted Public Company) là công ty đã phát hành cổ phiếu nhưng không được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán.
Nền kinh tế phát triển (tiếng Anh: Developed Economy) là đặc trưng của một quốc gia phát triển với mức độ tăng trưởng kinh tế và an ninh tương đối cao.
Sàn lãi suất (tiếng Anh: Interest rate floor) là tỉ lệ được thỏa thuận trong phạm vi thấp hơn lãi suất của các khoản vay có lãi suất thả nổi. Sàn lãi suất được sử dụng trong các hợp đồng phái sinh và hợp đồng cho vay.
Luật sư bằng sáng chế (tiếng Anh: Patent Attorney) là những người có chuyên môn về luật sở hữu trí tuệ liên quan đến việc bảo đảm và bảo vệ các quyền sở hữu của nhà phát minh.
Lãng phí thời gian (tiếng Anh: Boil the Ocean) là một cụm thành ngữ, có nghĩa là thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án bất khả thi, hoặc làm cho một công việc hoặc dự án trở nên khó khăn hơn một cách không cần thiết.