aĐịa chính trị (tiếng Anh: Geopolitics) xem xét các yếu tố như vị trí địa lí, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên, dân số hay địa hình tác động như thế nào tới chính sách đối ngoại của một quốc gia và vị thế của quốc gia đó trong hệ thống quốc tế.
Quan hệ cộng đồng (tiếng Anh: Community relations) là một qui trình nhằm tạo ảnh hưởng đến suy nghĩ, nhận thức của cộng đồng, thông qua những phẩm chất tích cực được trình bày theo một phong cách thích hợp.
Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (tiếng Anh: United Nations Development Programme) được thành lập vào ngày 22/11/1965, là sự hợp nhất của chương trình mở rộng hỗ trợ kĩ thuật (EPTA) và quĩ đặc biệt của Liên Hợp Quốc.
Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc (tiếng Anh: The United Nations Economic and Social Council - ECOSOC) là diễn đàn chính của Liên Hợp Quốc để phản ánh, tranh luận và tư duy đổi mới về phát triển bền vững.
Hao mòn lao động (tiếng Anh: Attrition) trong kinh doanh mô tả sự giảm dần số lượng nhân viên nhưng có chủ ý xảy ra khi nhân viên nghỉ hưu hoặc từ chức và không được thay thế bởi nhân viên khác.
Tổng hạnh phúc quốc gia (tiếng Anh: Gross National Happiness) là thước đo tiến bộ kinh tế và đạo đức mà Quốc vương Bhutan đã giới thiệu vào những năm 1970 như là một sự thay thế cho tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
Lên giá (tiếng Anh: Appreciation) nói chung là sự gia tăng giá trị của một tài sản theo thời gian. Sự gia tăng có thể xảy ra vì một số lý do, bao gồm cả nhu cầu tăng hoặc nguồn cung suy giảm.
Tin tức doanh nghiệp (tiếng Anh: Business News) là những câu chuyện đăng tải trên các phương tiện truyền thông mang tính tích cực về doanh nghiệp và các sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.
Phim quảng cáo (tiếng Anh: Television commercial - TVC) là một dạng phim được dàn dựng sản xuất, trong đó sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng... định dạng bằng hình ảnh, chuyển động, âm thanh.
Kinh tế chất thải (tiếng Anh: Waste economy) là phương thức tiếp cận giải quyết “cuối đường ống” trong giải quyết vấn đề ô nhiễm được bàn luận nhiều trên thế giới.
Bảo vệ người tiêu dùng tài chính (tiếng Anh: Financial Consumer Protection) là việc một hệ thống luật pháp và tổ chức chính phủ được thiết lập để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng tài chính.
Tổ chức siêu quốc gia (tiếng Anh: Supranational Organization) giúp cho các quốc gia thành viên của nó có quyền lực và ảnh hưởng lớn hơn, vượt ra ngoài phạm vi của mỗi quốc gia đơn lẻ, ví dụ như Liên minh châu Âu và Tổ chức Thương mại Thế giới.
Ngoại giao con thoi (tiếng Anh: Shuttle Diplomacy) là hành động của một bên ngoài trong vai trò trung gian giữa các bên trong một tranh chấp, mà không cần liên hệ trực tiếp giữa hai bên với nhau.
Phương pháp định giá thương hiệu của InterBrand (tiếng Anh: Interbrand's brand valuation methodology) kết hợp cả yếu tố marketing và yếu tố tài chính của thương hiệu.
Nhóm 77 (tiếng Anh: Group of 77) là tổ chức liên minh chính phủ lớn nhất của các nước đang phát triển, hoạt động chủ yếu trong khuôn khổ của Liên hợp quốc và các cơ quan trực thuộc Liên hợp quốc.
Hàng hoá chất lượng môi trường (tiếng Anh: Environmental quality goods) là loại hàng hóa thoả mãn rất nhiều nhu cầu của con người, do đó việc tiêu dùng chất lượng môi trường là điều không thể thiếu trong đời sống xã hội.
Cấu trúc Chaebol (tiếng Anh: Chaebol Structure) là một kiểu cấu trúc tập đoàn kinh doanh bắt nguồn từ Hàn Quốc những năm 1960, tạo ra các công ty đa quốc gia với các hoạt động quốc tế lớn mạnh.
Thủ tướng yêu cầu rà soát các đối tượng bị ảnh hưởng, nhất là trong các ngành dệt may, da giày, đồ gỗ, thủy sản, khẩn trương có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, không để xảy ra thất nghiệp.