Thập kỉ mất mát (tiếng Anh: Lost Decade) là thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả thời kì đình trệ kinh tế trong suốt thập niên 1990 của Nhật Bản. Đây là một trong những cuộc khủng hoảng kinh tế kéo dài nhất trong lịch sử.
Khu vực thể chế (tiếng Anh: Institutional sector) là tập hợp các đơn vị thể chế (tiếng Anh: Institutional unit) có cùng nội dung, chức năng và mục đích hoạt động.
Thời gian vô ích (tiếng Anh: Idle Time) là thời gian không sản xuất của một bộ phận nhân viên hoặc máy móc do quản lí hoặc các yếu tố ngoài tầm kiểm soát của họ.
Số bình quân gia quyền (tiếng Anh: weighted average) được tính toán trên cơ sở các thành phần tham gia bình quân hoá có vai trò về qui mô đóng góp khác nhau.
Công ty tái niêm yết (tiếng Anh: Relisted Company) là một công ty quay trở lại thị trường chứng khoán công khai sau một khoảng thời gian không được niêm yết trên sàn giao dịch.
Dịch vụ xã hội cơ bản (tiếng Anh: Basic social services) là loại và mức dịch vụ xã hội tối thiểu cần thiết cho sự phát triển của con người tương ứng với trình độ phát triển kinh tế - xã hội ở mỗi giai đoạn phát triển.
Mã chứng khoán (tiếng Anh: Ticker Symbol) là các kí tự, thường là các chữ cái, được sắp xếp và liệt kê trên một sàn giao dịch công khai để đại diện cho một chứng khoán cụ thể.
Gia đình ruột thịt (tiếng Anh: Immediate family) có tác động không nhỏ tới một số giao dịch tài chính, đặc biệt là những giao dịch có liên quan đến thị trường chứng khoán.
Ăn cắp danh tính (tiếng Anh: Identity theft) là một hành vi phạm tội trong việc lấy thông tin cá nhân hoặc tài chính của người khác với mục đích duy nhất là để thực hiện các giao dịch hay chi tiêu.
Tài sản có thể xác định (tiếng Anh: Identifiable Asset) là một tài sản của công ty mua lại có thể chuyển nhượng được với một giá trị hợp lí và được kì vọng một cách hợp lí để mang lại lợi ích cho công ty mua tài sản đó trong tương lai.
Phân tích đầu vào - đầu ra (tiếng Anh: Input-Output Analysis, viết tắt: I-O Analysis) là một phương pháp phân tích kinh tế vĩ mô dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các ngành trong nền kinh tế.
Giao dịch wash trade (tiếng Anh: Wash trading) là tên gọi của một phương pháp mà trong đó người giao dịch thực hiện mua và bán một cổ phiếu với mục đích cung cấp thông tin sai lệch cho thị trường.