Khách sạn liên doanh (tiếng Anh: Joint venture hotels) là những khách sạn do hai hoặc nhiều chủ đầu tư bỏ tiền ra xây dựng khách sạn mua sắm trang thiết bị.
Kinh doanh ăn uống (tiếng Anh: Catering business) trong du lịch bao gồm các hoạt động chế biến thức ăn, bán và phục vụ nhu cầu tiêu dùng các thức ăn, đồ uống và cung cấp các dịch vụ khác nhằm mục đích có lãi.
Trái phiếu nghĩa vụ chung (tiếng Anh: General obligation bond - GO) là trái phiếu được bảo lãnh bởi tín chấp và quyền đánh thuế của nhà phát hành thay vì doanh thu từ một dự án nhất định.
Giao dịch chứng khoán ngoài giờ (tiếng Anh: After-Hours Trading) bắt đầu lúc 4 giờ chiều theo múi giờ miền Đông (Bắc Mỹ) sau khi các sàn giao dịch chứng khoán lớn của Mỹ đóng cửa.
Độ lệch chuẩn (tiếng Anh: Standard Deviation) là một công cụ thống kê đo lường độ phân tán của tập dữ liệu so với giá trị trung bình của nó và được tính là căn bậc hai của phương sai.
Bản tin nonfarm (Non-Farm Payroll, viết tắt: NFP) là bản tổng hợp các công việc phi nông nghiệp có sẵn, được phân loại theo chỉ định của Cục Thống kê Lao động Mỹ.
Phương sai (tiếng Anh: Variance) là phép đo mức chênh lệch giữa các số liệu trong một tập dữ liệu trong thống kê. Nó đo khoảng cách giữa mỗi số liệu với nhau và đến giá trị trung bình của tập dữ liệu.
Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia (tiếng Anh: Credit Information Center, viết tắt CIC) là cầu nối để ngân hàng và như tổ chức tín dụng có căn cứ để xác thực tín dụng của cá nhân hoặc tổ chức.
Đơn vị ngân hàng ở nước ngoài (tiếng Anh: Offshore Banking Unit, viết tắt: OBU) là chi nhánh giao dịch hải ngoại nằm trong một trung tâm tài chính quốc tế khác.
Trái phiếu đô thị (tiếng Anh: Municipal Bond) là một chứng khoán nợ được phát hành bởi một Chính phủ, chính quyền địa phương để tài trợ cho chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng như xây dựng đường sá, cầu cống, trường học...
Khủng hoảng tiền tệ (tiếng Anh: Currency Crisis) là sự sụt giảm mạnh về giá trị đồng tiền của một quốc gia làm ảnh hưởng tiêu cực đến một nền kinh tế bằng cách tạo ra sự bất ổn trong tỉ giá hối đoái.
Hệ số nguy cơ phá sản (tiếng Anh: Z Score) được sử dụng trong thống kê để tính độ lệch chuẩn của quan sát với giá trị trung bình của bộ dữ liệu. Z Score thể hiện khả năng phá sản của một công ty trong tài chính.
Tỉ suất lợi nhuận kế toán (tiếng Anh: Accounting Rate of Return) là tỉ lệ phần trăm lợi nhuận được dự kiến trên một khoản đầu tư hoặc tài sản so với chi phí đầu tư ban đầu.
Chiến lược chỉ số trái phiếu (tiếng Anh: Pure bond index strategy) có nghĩa là thiết kế một danh mục đầu tư sao cho kết quả đầu tư phù hợp với kết quả đầu tư của một chỉ số trái phiếu nào đó.
Chất lượng tín dụng (tiếng Anh: Credit Quality) là một trong những tiêu chí chính để đánh giá chất lượng đầu tư của trái phiếu hoặc quĩ tương hỗ trái phiếu.
Xếp hạng tín dụng (tiếng Anh: Credit Rating) là một đánh giá định lượng về độ tin cậy của người vay về các điều khoản chung hoặc liên quan đến một khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính cụ thể.
Đường cong lợi suất (tiếng Anh: Yield Curve) là một đường lợi suất (lãi suất) của trái phiếu có chất lượng tín dụng bằng nhau nhưng khác nhau về ngày đáo hạn.
Độ co giãn Maculay (tiếng Anh: Macaulay Duration) là thời hạn trung bình có trọng số đến ngày đáo hạn của dòng tiền từ trái phiếu. Trọng số của mỗi dòng tiền được xác định bằng cách chia giá trị hiện tại của dòng tiền cho giá.
Lãi suất coupon (tiếng Anh: Coupon rate) là phần lãi nhận được khi đầu tư vào chứng khoán có thu nhập cố định, lãi thường được trả hàng năm bởi tổ chức phát hành dựa trên mệnh giá trái phiếu.
Năm qua, có 100 doanh nghiệp có lợi nhuận âm với tổng mức lỗ ròng hơn 21.000 tỷ đồng, riêng khoản lỗ của Novaland chiếm tới hơn 30%. Nhìn chung, việc thua lỗ của những công ty này phần lớn đến từ áp lực nợ vay.