Cơ chế rà soát chính sách thương mại (tiếng Anh: Trade Policy Review Mechanism, viết tắt: TPRM) là những qui định của WTO trong hoạt động rà soát chính sách thương mại thuộc Hiệp định WTO.
Kế hoạch nhân sự (tiếng Anh: Staffing Plan) là sự phát triển, khai thác và thực hiện các kế hoạch, các chương trình nhằm đảm bảo cho doanh nghiệp có đủ số lượng lao động, được bố trí đúng nơi, đúng lúc và đúng chỗ.
Tuyển dụng lao động (tiếng Anh: Employee Recruitment) một quá trình thu hút, nghiên cứu, lựa chọn và quyết định nhận một cá nhân tham gia vào hoạt động của doanh nghiệp.
Hiệp tác lao động (tiếng Anh: Labor Cooperation) là quá trình mà ở đó nhiều người cùng làm một việc trong một quá trình sản xuất hay ở nhiều quá trình sản xuất khác nhau, nhưng có liên hệ mật thiết với nhau nhằm đạt được mục đích chung.
Giao dịch liên tục (tiếng Anh: Continuous trading) là một phương pháp thực hiện lệnh giao dịch, là việc những nhà tạo lập thị trường và các chuyên viên thực hiện lệnh ngay lập tức sau khi nhận.
Lệnh GTD (tiếng Anh: Good Till Canceled with Date Specified – GTD) là lệnh có hiệu lực trong thời gian thị trường mở cửa cho đến khi nó được thực hiện (Khớp hết toàn bộ, hết thời hạn hoặc người dùng hủy lệnh).
Hiệu ứng lan truyền (tiếng Anh: Social Proof) được giải thích là mọi người sẽ dễ dàng chấp nhận hành động hoặc sở thích của một người hoặc một nhóm người mà họ thích hoặc tin tưởng.
Hiệp định AANZFTA (tiếng Anh: ASEAN-Australia-New Zealand Free Trade Area, viết tắt: AANZFTA) là hiệp định thương mại được kí kết giữa các quốc gia ASEAN, Úc và New Zealand.
Lệnh điều kiện (tiếng Anh: Conditional Order) giúp người đầu tư chứng khoán có thể đặt lệnh mua/bán với giá mục tiêu mong muốn khi giá cổ phiếu chạm một mức giá mục tiêu đã định trước.
Hợp đồng hoán đổi hàng hóa (tiếng Anh: Commodity swap) là một hợp đồng thỏa thuận giữa hai bên tham gia về việc trao đổi dòng tiền dựa trên giá của tài sản cơ sở.
Hợp lí hóa tài sản (tiếng Anh: Asset Rationalization) là quá trình tổ chức lại tài sản của một công ty để nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng lợi nhuận.
Kế hoạch nhu cầu sản xuất (tiếng Anh: Demand Planning for Manufacturing) việc xác định nhu cầu về các phương tiện và các yếu tố sản xuất cần thiết nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng về các sản phẩm cuối cùng.
Nghịch lí của sự lựa chọn (tiếng Anh: Paradox of Choice) cho rằng khi con người đối mặt với quá nhiều sự lựa chọn, thay vì hài lòng, có thể khiến họ căng thẳng và gây khó khăn cho việc ra quyết định.
Nhận diện thương hiệu (tiếng Anh: Brand Recognition) là sự đánh giá mà toàn thể công chúng (hoặc thị trường mục tiêu của một tổ chức) có thể xác định nhãn hiệu bằng các thuộc tính của nó.
Hiệp định AJCEP (tiếng Anh: ASEAN-Japan Comprehensive Economic Partnership, viết tắt: AJCEP) là hiệp định thương mại giữa 10 quốc gia ASEAN và Nhật Bản.
Tài sản thế chấp bằng tiền mặt (tiếng Anh: Cash collateral) là tiền và các khoản tương đương tiền được thu và nắm giữ bởi người cho vay khi tiến hành thủ tục phá sản.
Hiệp định AKFTA (tiếng Anh: ASEAN-Korea Free Trade Agreement, viết tắt: AKFTA) là hiệp định mậu dịch tự do được kí kết giữa các quốc gia ASEAN và Hàn Quốc.
Trong lúc Tổng thống Mỹ Donald Trump đe doạ áp thuế quan, các nhà sản xuất Trung Quốc đã chuẩn bị một số chiến lược đối phó. Trong trường hợp xấu nhất, họ có thể từ bỏ thị trường Mỹ.