Chỉ số giảm phát GNP (tiếng Anh: Gross National Product Deflator, viết tắt: GNP Deflator) là một thước đo kinh tế xem xét tác động của lạm phát lên tổng sản phẩm quốc dẫn trong năm bằng cách chuyển đổi các kết quả của nó về thời gian gốc.
Chính sách an toàn vĩ mô (tiếng Anh: Macroprudential policy) là chính sách sử dụng các công cụ an toàn để hạn chế các rủi ro mang tính hệ thống, các rủi ro đối với tổng thể hệ thống tài chính nhằm giảm thiểu khả năng đổ vỡ của hệ thống tài chính.
Chính sách kinh tế vĩ mô (tiếng Anh: Macroeconomic policy) là chính sách của Chính phủ được hoạch định và thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
Quĩ hàng hóa (tiếng Anh: Commodity pool) là một dạng quĩ đầu tư cá nhân, tổng hợp các khoản đóng góp của nhiều nhà đầu tư lại để thực hiện giao dịch trên thị trường tương lai và thị trường hàng hóa.
Tổng giờ lao động (tiếng Anh: Aggregate Hours) là tổng giờ lao động làm việc của tất cả lực lượng lao động của một nền kinh tế, bao gồm những người làm việc toàn thời gian hoặc bán thời gian trong vòng một năm.
Nhà ở hình thành trong tương lai (tiếng Anh: Off the Plan House) là nhà ở đang trong quá trình đầu tư xây dựng và chưa được nghiệm thu đưa vào sử dụng.
Lí thuyết lãnh đạo kiểu giao dịch (tiếng Anh: Transactional Leadership Theory) được định nghĩa là các nhà lãnh đạo hoặc nhà quản lý thúc đẩy cấp dưới làm việc dựa trên các hình phạt và phần thưởng khuyến khích.
Công cụ phái sinh năng lượng (tiếng Anh: Energy derivative) là dạng công cụ tài chính có tài sản cơ sở là sản phẩm năng lượng như dầu, khí tự nhiên và điện.
Rủi ro giá hàng hóa (tiếng Anh: Commodity price risk) là khả năng sự biến động giá của hàng hóa sẽ gây ra thua lỗ cho bên mua hoặc bên sản xuất hàng hóa.
Người giao dịch hàng hóa (tiếng Anh: Commodity trader) là những cá nhân hoặc doanh nghiệp tập trung vào việc đầu tư các tài sản vật chất như là dầu, vàng hay sản phẩm nông nghiệp.
Chênh lệch giá xuyên hàng hóa (tiếng Anh: Intercommodity spread) là một phương pháp giao dịch quyền chọn tinh vi tận dụng sự khác biệt về giá giữa hai hoặc nhiều loại hàng hóa có liên quan với nhau.
Chênh lệch giá hàng hóa-thành phẩm (tiếng Anh: Commodity-product spread) là khoảng khác biệt giữa giá hàng hóa nguyên liệu thô và giá thành phẩm được sản xuất từ loại hàng hóa đó.
Lí thuyết bong bóng (tiếng Anh: Bubble Theory) là một giả thuyết tài chính cho rằng giá của tài sản có thể sẽ tăng nhanh chóng khi các nhà đầu tư bắt đầu mua vào với mức giá vượt quá giá trị hợp lí của nó; rồi sau đó đột ngột sụt giảm mạnh.
Biến dạng thị trường (tiếng Anh: Market Distortion) là một kịch bản kinh tế xảy ra khi có sự can thiệp của một cơ quan quản lí vào một thị trường nhất định.
Kĩ năng mềm (tiếng Anh: Soft Skills) là đặc điểm tính cách và kĩ năng giao tiếp đặc trưng cho mối quan hệ của một người với những người khác. Các kĩ năng mềm của một người được coi là sự bổ sung cho những kiến thức và kĩ năng nghề nghiệp.
Lãnh đạo phục vụ (tiếng Anh: Servant Leadership) là một triết lí lãnh đạo yêu cầu người lãnh đạo giúp đỡ cấp dưới và giúp họ phát triển, thực hiện tốt công việc.
Quản trị quan hệ (tiếng Anh: Relationship Management) là một chiến lược được doanh nghiệp thực hiện bằng cách duy trì gắn kết liên tục với đối tác và khách hàng.
Cuộc khảo sát vàng hàng tuần mới nhất của Kitco News cho thấy tâm lý lạc quan của giới chuyên gia và nhà đầu tư cá nhân vẫn duy trì ở mức cao bất chấp giá vàng đang ở mức kỷ lục, với phần lớn cả hai nhóm đều dự đoán giá vàng sẽ tiếp tục tăng trong tuần tới.