Tài nguyên không tái tạo (tiếng Anh: Nonrenewable Resources) là những tài nguyên hữu hạn, tốc độ tái sinh chậm và không thể theo kịp tốc độ chúng bị tiêu thụ.
Luật tự nhiên (tiếng Anh: Natural Law) là một học thuyết cho rằng con người sở hữu các giá trị nội tại trong bản thân. Luật tự nhiên chủ yếu được đề cập trong đạo đức và triết học, nhưng cũng được sử dụng rộng rãi trong những lí thuyết kinh tế học.
Thỏa thuận nhượng quyền (tiếng Anh: Concession Agreement) là một loại hợp đồng giữa một công ty và chính phủ, cấp quyền cho công ty đó hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể trong phạm vi quyền hạn mà chính phủ cho phép.
Petrodollars là đồng đôla Mỹ mà các nước mua dầu mỏ dùng để trả cho các nước xuất khẩu dầu. Hệ thống petrodollar là sự trao đổi dầu lấy đôla Mỹ giữa những nước mua dầu và những nước sản xuất dầu.
Không thể thương lượng (tiếng Anh: Non-Negotiable) là thuật ngữ chỉ việc giá của hàng hóa hoặc chứng khoán là cố định và không thể điều chỉnh, hoặc một phần của hợp đồng được coi là yêu cầu bắt buộc đối với một hoặc mọi bên liên quan.
Lí thuyết của Hotelling (tiếng Anh: Hotelling's Theory) phát biểu rằng chủ sở hữu tài nguyên không tái tạo sẽ chỉ tiến hành khai thác tài nguyên nếu lợi suất thu được từ việc này cao hơn lợi suất từ các công cụ tài chính như chứng khoán kho bạc.
Mức kháng cự (tiếng Anh: Resistance Level) là điểm giá tại đó giá chứng khoán không thể tăng cao hơn nữa trong một khoảng thời gian do có một số lượng lớn người bán muốn bán chứng khoán đó.
Tín dụng vi mô (tiếng Anh: Microcredit) là một hình thức tài chính vi mô phổ biến, bao gồm việc cấp một khoản vay cực kì nhỏ cho một cá nhân để giúp người đó tự kinh doanh.
Công bằng xã hội (tiếng Anh: Social equality) là tình trạng mà mọi quyền lợi, nghĩa vụ của các thành viên xã hội có và được thực hiện phù hợp với các giá trị xã hội.