Kích thích lao động (Employee Stimulation) là một tập hợp các biện pháp quản trị nhằm phát hiện nhu cầu lợi ích và động cơ làm việc của người lao động.
Trải nghiệm khách hàng (tiếng Anh: Customer Experience, viết tắt CX) là nhận thức và cảm xúc của khách hàng về mọi điều liên quan đến một công cy hay một doanh nghiệp.
Thu nhập của doanh nghiệp (tiếng Anh: Corporate Income) là toàn bộ các khoản tiền thu được từ các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp trang trải các khoản chi phí đã bỏ ra và thực hiện được nghĩa vụ với Nhà nước.
Tổ chức tài chính doanh nghiệp (tiếng Anh: Corporate Financial Institution) là việc hoạch định các chiến lược tài chính và hệ thống các biện pháp để thực hiện chiến lược đó, nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp trong từng thời kì nhất định.
Tính thời vụ (tiếng Anh: Seasonality) đề cập đến những thay đổi có thể dự đoán được đối với một doanh nghiệp hoặc một nền kinh tế xảy ra trong khoảng thời gian một năm và dựa theo mùa, bao gồm cả mùa trong năm hay mùa trong thương mại.
Facebook pixel là một đoạn mã JavaScript mà facebook cung cấp cho các nhà quảng cáo chèn vào trang web để theo dõi, đo lường và tối ưu hóa, cũng như tạo tệp đối tượng cho chiến dịch quảng cáo của bạn.
Sinh học hoá nông nghiệp (tiếng Anh: Agricultural biologicalization) là một trong những nội dung chủ yếu trong tiến bộ khoa học công nghệ trong nông nghiệp.
Facebook Lead Ads là một loại quảng cáo được khởi xướng bởi Facebook, khi mà người dùng click vào nút kêu gọi hành động thì một biểu mẫu sẽ hiện ra để người dùng điền thông tin vào mà không nhất thiết chuyển sang một trang trung gian khác.
Chi phí tiêu hao tư bản (tiếng Anh: Capital consumption allowance, viết tắt: CCA) là khoản tiền mà một quốc gia phải chi ra hàng năm để duy trì mức sản xuất kinh tế hiện tại.
Hoá học hoá nông nghiệp (tiếng Anh: Agricultural Chemicalization) là một trong những nội dung chủ yếu trong tiến bộ khoa học công nghệ trong nông nghiệp.
Phân phối vốn đầu tư hay định mức vốn (tiếng Anh: Capital rationing) là hành động đặt ra những hạn chế cho số lượng dự án hay khoản đầu tư mới của công ty.
Thuế Pigovian (tiếng Anh: Pigovian Tax) là một khoản phí đánh vào các cá nhân hoặc doanh nghiệp tư nhân thực hiện hoặc tham gia vào các hoạt động tạo ra ngoại ứng tiêu cực.
Cổ phiếu phổ thông có thể bán lại (tiếng Anh: Putable common stock) là loại cổ phiếu cho phép nhà đầu tư có thể bán lại chúng cho doanh nghiệp với một mức giá nhất định.
Phí bảo lãnh phát hành (tiếng Anh: Underwriting Spread) là khoản chênh lệch giữa số tiền mà các nhà bảo lãnh phát hành trả cho công ty phát hành và số tiền mà họ thu được từ việc bán chứng khoán trong đợt chào bán công khai.
Đối tượng tương tự (tiếng Anh: Lookalike Audiences) là tính năng nhắm mục tiêu dựa trên danh sách dữ liệu của bên thứ nhất, danh sách tiếp thị lại phổ biến nhất, giúp bạn mở rộng phạm vi tiếp cận đối tượng có hiệu suất cao nhất.
Trưởng nhóm bảo lãnh phát hành (tiếng Anh: Lead Underwriter) là một ngân hàng đầu tư hoặc tổ chức tài chính khác được chọn là người đứng đầu tổ chức bảo lãnh phát hành để thực hiện đợt IPO hoặc chào bán thứ cấp cho các công ty đã giao dịch công khai.
VN-Index giảm điểm vào đầu phiên 3/2, cũng là phiên đầu năm Ất Tỵ 2025. Cụ thể, trong phiên ATO, VN-Index giảm gần 10 điểm về 1.255 điểm. Chỉ số tiếp tục duy trì mức giảm 8-9 điểm cho đến 9h36.