Trái phiếu kho bạc trung hạn (tiếng Anh: Treasury Notes) là loại trái phiếu Chính phủ trung hạn, thời hạn trái phiếu từ một đến 10 năm, lãi trả 6 tháng một lần, phát hành dưới dạng ghi sổ.
Trái phiếu kho bạc dài hạn (tiếng Anh: Treasury Bonds) là loại trái phiếu kho bạc do Chính phủ phát hành có thời gian đáo hạn dài nhất. Trái phiếu kho bạc dài hạn được phát hành cho các nhà đầu tư với thời gian đáo hạn lên tới 30 năm.
Trái phiếu có kì hạn (tiếng Anh: Term bond) đề cập đến trái phiếu đáo hạn một lần duy nhất. Trên thực tế, trái phiếu có kì hạn đáo hạn vào một ngày cụ thể trong tương lai và mệnh giá trái phiếu phải được hoàn trả cho trái chủ vào ngày đó.
Trái phiếu đáo hạn chuỗi (tiếng Anh: Serial Bond) là loại trái phiếu có vốn gốc được chia thành nhiều kì hoàn trả. Khi một trái phiếu được thiết kế đáo hạn chuỗi, tỉ lệ hoàn trả sẽ đáo hạn theo từng khoản cho đến khi toàn bộ nợ gốc được thanh toán.
Tiền phạt thanh toán trước hạn (tiếng Anh: Prepayment Penalty) thường được qui định trong một điều khoản trong hợp đồng thế chấp, trong đó khoản tiền phạt sẽ được áp dụng nếu người vay trả trước phần lớn hoặc trả hết khoản thế chấp trước hạn.
Quyền chọn đính kèm (tiếng Anh: Embedded Option) là một tính năng của chứng khoán cho phép nhà phát hành hoặc chủ sở hữu thực hiện các hành động cụ thể đối với bên kia, tại một thời điểm trong tương lai.
Thị trường liên ngân hàng (tiếng Anh: Interbank market) là thị trường tiền tệ bán buôn, giao dịch nguồn vốn ngắn hạn giữa các tổ chức tín dụng với nhau.
Bảo quản an toàn (tiếng Anh: Safekeeping) là việc lưu trữ tài sản hoặc các vật phẩm có giá trị khác trong khu vực an toàn. Nhiều cá nhân lựa chọn tài sản tài chính để bảo quản an toàn.
Các tổ chức nhận tiền gửi (tiếng Anh: Depository Institutions) là các định chế tài chính được phép nhận tiền gửi từ khách hàng một cách hợp pháp như ngân hàng hoặc hiệp hội tiết kiệm.
Hạn mức tín dụng cam kết (tiếng Anh: Committed credit line) là hạn mức cho vay được một tổ chức tài chính cung cấp và nó sẽ không thể bị trì hoãn mà không báo trước với người đi vay.
Kế hoạch tiết kiệm tự động (tiếng Anh: Automatic Savings Plan) là một kiểu hệ thống tiết kiệm cá nhân, trong đó người tham gia tự động gửi một khoản tiền cố định vào tài khoản của mình sau các khoảng thời gian xác định.
Ngân hàng Phát triển Đa phương (tiếng Anh: Multilateral Development Bank; viết tắt: MDB) là các tổ chức tài trợ và tư vấn chuyên nghiệp cho các hoạt động phát triển kinh tế và xã hội tại các quốc gia đang phát triển.
Khoản trả hàng tháng (tiếng Anh: Equated Monthly Installment - EMI) là số tiền thanh toán cố định được thực hiện bởi người đi vay cho người cho vay vào một ngày chỉ định trước mỗi tháng theo lịch trả nợ.