Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao, tiền thuê và phí quản lí (tiếng Anh: EBITDARM) là thước đo hiệu quả tài chính thể hiện thu nhập của công ty trước khi tính lãi, thuế, khấu hao, khấu hao, tiền thuê nhà và phí quản lí.
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và chi phí thăm dò (tiếng Anh: EBITDAX) là một chỉ số về hiệu suất tài chính được sử dụng khi báo cáo thu nhập cho các công ty khai thác dầu mỏ và khoáng sản.
Chương trình cổ phiếu ảo (tiếng Anh: Phantom Stock Plan) là một chương trình lợi ích của nhân viên cho phép các nhân viên được chọn (các quản lí cấp cao) nhiều lợi ích của quyền sở hữu cổ phiếu trong khi không thực sự đưa cho họ cổ phiếu của công ty.
Quyền chọn cổ phiếu luật định (tiếng Anh: Statutory Stock Option) là một loại quyền chọn cổ phiếu nhân viên mang lại cho người sở hữu quyền lợi thế bổ sung về thuế mà các quyền chọn cổ phiếu không tiêu chuẩn hoặc không theo luật định không có.
Lập ngân sách dựa trên hoạt động (tiếng Anh: Activity-Based Budgeting - ABB) là một hệ thống ghi lại, nghiên cứu và phân tích các hoạt động tạo ra chi phí của một công ty.
Quyền hưởng lợi khi cổ phiếu tăng giá (tiếng Anh: Stock Appreciation Right - SAR) là một hình thức lương thưởng tăng thêm cho nhân viên bằng với mức tăng giá của cổ phiếu công ty trong một khoảng thời gian được định trước.
Tỉ lệ chi phí chung cho từng bộ phận (tiếng Anh: Departmental Overhead Rate) là một loại tỉ lệ chi phí được tính cho từng bộ phận trong qui trình sản xuất nhà máy.
Qui mô hiệu quả tối thiểu (tiếng Anh: Minimum Efficient Scale - MES) là điểm thấp nhất trên đường cong chi phí mà tại đó một công ty có thể sản xuất sản phẩm của mình với mức giá cạnh tranh.
Kích tố chi phí hoạt động (tiếng Anh: Activity Cost Driver) là một thuật ngữ kế toán mô tả các yếu tố tạo ra chi phí ảnh hưởng đến chi phí của một hoạt động kinh doanh cụ thể.
Chi phí đơn vị (tiếng Anh: Unit Cost) là tổng chi phí phát sinh của một công ty để sản xuất, lưu trữ và bán một đơn vị sản phẩm hoặc một dịch vụ cụ thể.
Chi phí ban đầu (tiếng Anh: Prime Cost) Chi phí ban đầu là chi phí của một công ty liên quan trực tiếp đến vật liệu và nhân công được sử dụng trong sản xuất.
Dự toán vốn đầu tư (tiếng Anh: Capital Budgeting) là quá trình một doanh nghiệp thực hiện để đánh giá các dự án đầu tư tiềm năng nhằm xác định dự án nào sẽ mang lại lợi nhuận tốt nhất trong khoảng thời gian nhất định.
Kế hoạch lưu lượng tiền (tiếng Anh: Cash Flow Plans) trong bảo hiểm, là các kế hoạch cho phép các chủ hợp đồng sử dụng dòng tiền của chính họ để tài trợ cho phí bảo hiểm của họ.
Tiền gửi có thể dự trữ (tiếng Anh: Reservable Deposit) là tất cả khoản tiền gửi tại ngân hàng phù hợp với các yêu cầu dự trữ bắt buộc do ngân hàng trung ương áp đặt.
Hiệu quả hoạt động (tiếng Anh: Operational Efficiency - OE) là một đại lượng đo lường hiệu quả lợi nhuận kiếm được từ hoạt động kinh doanh, là một hàm của chi phí hoạt động.
Tổng chi phí trung bình trong dài hạn (tiếng Anh: Long-Run Average Total Cost - LRATC) là một thông số đại diện cho chi phí trung bình trên một đơn vị sản phẩm trong dài hạn, ở đó tất cả các đầu vào và qui mô sản xuất được coi là khả biến.
Chi phí quản lí (tiếng Anh: Administrative Expenses) là chi phí mà một không liên quan trực tiếp đến một chức năng cụ thể của doanh nghiệp như sản xuất hay bán hàng.
Chi phí chung (tiếng Anh: Overhead Cost) là các chi phí trong hoạt động kinh doanh không thể trực tiếp qui cho việc tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Phương pháp tính giá toàn bộ (tiếng Anh: Absorption Costing) là một phương pháp kế toán quản trị để nắm bắt tất cả các chi phí liên quan đến sản xuất một sản phẩm cụ thể.