Chế độ tỉ giá hối đoái (tiếng Anh: Exchange rate regime) là phương thức mà Nhà nước áp dụng để xử lí mối quan hệ giữa đồng tiền nội địa và đồng tiền khác.
Chính sách hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ của một quốc gia là một hệ thống các quan điểm, nguyên tắc, công cụ và phương pháp mà Nhà nước áp dụng để quản lí các quan hệ hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ.
Kế hoạch hóa phát triển là quá trình soạn lập để có một bản kế hoạch tốt và sử dụng nó với chức năng là công cụ điều tiết các hoạt động diễn ra trên thực tế.
Sự cố bất ngờ (tiếng Anh: Contingency) là một sự kiện tiêu cực tiềm tàng có thể xảy ra trong tương lai, chẳng hạn như suy thoái kinh tế, thảm họa tự nhiên, hoạt động lừa đảo hoặc tấn công khủng bố.
Luật quyền được làm việc (tiếng Anh: Right-to-Work Law) là một luật cơ bản cho phép người lao động có quyền tự do lựa chọn tham gia công đoàn hay không tại nơi làm việc.
Chính sách đầu tư nước ngoài (tiếng Anh: Foreign Investment Policy) bao gồm một hệ thống các quan điểm, nguyên tắc, công cụ và phương pháp mà Nhà nước áp dụng để quản lí các hoạt động đầu tư quốc tế của quốc gia.
Chính sách bảo hộ mậu dịch (tiếng Anh: Trade protectionism policy) là chính sách mà trong đó Chính phủ của một quốc gia áp dụng các biện pháp để cản trở và điều chỉnh dòng vận động của hàng hoá nước ngoài xâm nhập vào thị trường trong nước.
Chính sách mậu dịch tự do (tiếng Anh: Free trade policy) là một hình thức của chính sách thương mại quốc tế, trong đó Chính phủ nước chủ nhà không phân biệt hàng hoá nước ngoài với hàng hoá nội địa trên thị trường nước mình
Chính sách kinh tế đối ngoại (tiếng Anh: Foreign Economic Policy) là một hệ thống các quan điểm, nguyên tắc, công cụ và phương pháp mà Nhà nước áp dụng để quản lí các hoạt động kinh tế đối ngoại của quốc gia.
Chính sách tích luỹ và tiêu dùng là một bộ phận trong chính sách cơ cấu kinh tế của Nhà nước, là tổng thể những quan điểm, hình thức, nguyên tắc, công cụ và giải pháp mà Nhà nước vận dụng để điều chỉnh mối quan hệ giữa tích luỹ và tiêu dùng.