Khoản vay được bảo đảm (tiếng Anh: Secured Debt) là nợ được bảo đảm bằng tài sản thế chấp để giảm rủi ro liên quan đến việc cho vay, chẳng hạn như cho vay thế chấp.
Phá sản kĩ thuật (tiếng Anh: Technical Bankruptcy) là tình trạng người vay không thể thanh toán các nghĩa vụ nợ nhưng vẫn chưa chính thức tuyên bố phá sản trước cơ quan pháp lí.
Vỡ nợ kĩ thuật (tiếng Anh: Technical Default) là sự thiếu sót trong một hợp đồng cho vay phát sinh từ việc không duy trì việc tuân thủ các điều khoản cho vay cho các khoản thanh toán định kì.
Chi phí sử dụng vốn tổng hợp (tiếng Anh: Composite Cost of Capital) là chi phí của một công ty để tài trợ cho hoạt động kinh doanh của mình, còn được gọi là chi phí vốn trung bình có trọng số (WACC).
Hệ số khả năng thanh toán chi phí tài trợ cố định (tiếng Anh: Fixed-Charge Coverage Ratio, viết tắt: FCCR) là hệ số đo lường khả năng chi trả các khoản chi phí cố định của một doanh nghiệp.
Trong các văn bản luật và tài chính, giao ước (tiếng Anh: Covenant) là một lời hứa trong một giao kèo, hoặc bất kì một thỏa thuận nợ chính thức nào khác, rằng một số hoạt động nhất định sẽ hoặc sẽ không được thực hiện.
Rủi ro vỡ nợ (tiếng Anh: Default Risk) là thuật ngữ dùng khi một công ty hoặc cá nhân không có khả năng thực hiện các khoản thanh toán cần thiết cho các nghĩa vụ nợ của họ.
Kế hoạch Roth 401(k) (tiếng Anh: Roth 401(k) Plans) là một phương tiện để tiết kiệm hưu trí độc đáo kết hợp nhiều tính năng tốt nhất của kế hoạch 401(k) và kế hoạch Roth IRAs truyền thống.
Quyền biểu quyết của cổ đông (tiếng Anh: Stockholder Voting Right) là quyền của các cổ đông được bỏ phiếu để quyết định các vấn đề của chính sách công ty.
Khả năng mở rộng (tiếng Anh: Scalability) là một đặc tính của một hệ thống, mô hình hoặc chức năng mô tả khả năng của nó để đối phó và thực hiện tốt dưới một khối lượng hoặc phạm vi công việc được tăng lên hoặc mở rộng.
Danh sách Fortune 500 (tiếng Anh: Fortune 500) là danh sách hàng năm của tạp chí Fortune bao gồm 500 công ty lớn nhất của Mỹ được xếp hạng theo tổng doanh thu cho các năm tài chính tương ứng của họ.
Tỉ lệ tăng trưởng bền vững (tiếng Anh: Sustainable Growth Rate, viết tắt: SGR) là tốc độ tăng trưởng tối đa mà một công ty có thể duy trì mà không phải tài trợ cho tăng trưởng bằng cách bổ sung vốn chủ sở hữu hoặc tăng thêm nợ.
Dịch vụ tài chính (tiếng Anh: Financial Services) là những dịch vụ có liên quan chặt chẽ đến quá trình lưu chuyển và sử dụng vốn, tiền tệ trong nền kinh tế. Có hai hệ thống thường được sử dụng để phân loại loại hình dịch vụ tài chính trên thế giới.
Chiến lược cạnh tranh tấn công (tiếng Anh: Offensive Competitive Strategy) là những chiến lược mà các công ty áp dụng để đi trước đối thủ, hơn là phản ứng với những hành động của chúng.
Kinh tế qui mô ngoại sinh (tiếng Anh: External Economies of Scale) giúp cho công ty giảm chi phí sản xuất và vận hành, nhưng cũng có thể làm giảm lợi thế cạnh tranh, do không thể ngăn cản việc các đối thủ cũng được hưởng lợi.
Quản trị hàng tồn kho (tiếng Anh: Inventory management) là một phương pháp lên kế hoạch để xác định khi nào thì đặt hàng và lượng đặt hàng là bao nhiêu để chi phí cho việc đặt hàng và chi phí lưu kho được hiệu quả tối ưu.
Tỉ lệ lợi tức yêu cầu (tiếng Anh: Required Rate of Return, viết tắt: RRR) là tỉ lệ lợi tức thấp nhất mà nhà đầu tư có thể chấp nhận từ khoản đầu tư nhằm bù đắp việc trì hoãn tiêu dùng.
Chỉ số Herfindahl-Hirschman (tiếng Anh: Herfindahl-Hirschman Index, viết tắt: HHI) là thước đo phổ biến về sự tập trung của thị trường và được sử dụng để xác định khả năng cạnh tranh thị trường (thường là trước và sau các giao dịch M&A).