Trò chơi tin tưởng (tiếng Anh: Trust game) là một trò chơi thử nghiệm trong đó số tiền mà người chơi đầu gửi đến người chơi thứ hai được nhân lên, và người chơi thứ hai sẽ quyết định đưa lại cho người chơi đầu tiên bao nhiêu.
Hiệp ước vốn Basel II là phiên bản thứ hai của Hiệp ước Basel, trong đó đưa ra các nguyên tắc chung và các luật ngân hàng của ủy ban Basel về giám sát ngân hàng.
Mất khả năng thanh toán (tiếng Anh: Insolvency) là thuật ngữ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình đối với người cho vay khi các khoản nợ đến hạn.
Lãi suất định kì (tiếng Anh: Periodic Interest Rate) là tỉ lệ được tính trên một khoản vay, hoặc trên một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể.
Chứng minh tài chính (tiếng Anh: Proof of Funds, viết tắt: POF) là một văn bản chứng minh một người hoặc một tổ chức có đủ khả năng và tiền để thực hiện một giao dịch.
Vào năm 1988, BCBS đã quyết định giới thiệu hệ thống đo lường vốn mà nó được đề cập như là Hiệp ước vốn Basel (the Basel Capital Accord) hay Basel I. Hệ thống này cung cấp khung đo lường rủi ro tín dụng với tiêu chuẩn vốn tối thiểu 8%.
Khoản tài trợ bắc cầu (tiếng Anh: Bridge financing) là phương án cấp vốn tạm thời mà các công ty sử dụng nhằm xoay sở trong ngắn hạn trước khi tiếp cận được nguồn vốn dài hạn.
Nỗ lực tốt nhất (tiếng Anh: Best efforts) là một cam kết dịch vụ về việc sẽ nỗ lực tối đa để đáp ứng những yêu cầu của hợp đồng nhưng không hứa hẹn một kết quả cụ thể.
Khoản vay bất hợp pháp (tiếng Anh: Unlawful Loan) là một khoản vay không tuân thủ qui định hoặc trái với qui định về bất kì điều khoản nào của luật pháp cho vay hiện hành.
Khoản cho vay Payday (tiếng Anh: Payday loan) là một loại hình cho vay ngắn hạn, trong đó người cho vay sẽ gia hạn tín dụng lãi suất cao dựa trên hồ sơ tín dụng và thu nhập của người đi vay.
Tiền rẻ (tiếng Anh: Cheap Money) là một khoản vay hoặc khoản tín dụng có lãi suất thấp, hoặc chính sách lãi suất thấp được một ngân hàng trung ương đề ra. Tiền rẻ có lợi với người đi vay nhưng bất lợi đối với nhà đầu tư.
Công ty dịch vụ tài chính (tiếng Anh: Financial Services Company) cung cấp một loạt các dịch vụ đầu tư và tài chính cho công chúng nhằm mục đích quản lí tiền.
Rủi ro sụt giá (tiếng Anh: Downside Risk) là sự ước tính khả năng của chứng khoán có thể bị giảm giá trị nếu điều kiện thị trường thay đổi, hoặc mức độ tổn thất có thể chịu đựng được do sự sụt giảm.
Ngân hàng dự trữ một phần (tiếng Anh: Fractional reserve banking) là khái niệm dùng để chỉ trường hợp các ngân hàng thương mại chỉ dự trữ một phần nhỏ tài sản có khả năng thanh toán cao so với tổng tài sản của nó.
Tạo tín dụng (tiếng Anh: Credit creation) là quá trình mà một nhóm định chế tài chính được phép nhận tiền gửi và cho vay hoạt động theo nguyên tắc dự trữ một phần, làm tăng khối lượng cho vay và tiền gửi nhờ sự gia tăng tài sản dự trữ của họ.
Cùng các chuyên gia bàn luận về vấn đề "room tín dụng" của các ngân hàng. Nếu bỏ chính sách room tín dụng, hệ thống ngân hàng và nền kinh tế sẽ chịu tác động ra sao? Ảnh hưởng đến các nhóm ngân hàng khác nhau sẽ như thế nào?