Mô hình Hook Reversal (tiếng Anh: Hook Reversal Pattern) là mô hình nến ngắn hạn dự báo một sự đảo chiều xu hướng giá, hình thành khi nến sau có mức đáy cao hơn và mức đỉnh thấp hơn nến của phiên trước đó.
Mô hình hòn đảo đảo chiều (tiếng Anh: Island Reversal) là một mô hình giá được biểu diễn bằng biểu đồ thanh hoặc biểu đồ nến theo ngày, đặc thù bởi một nhóm ngày được chia cách ở hai bên bởi các khoảng trống trong hành động giá.
Sự dao động (tiếng Anh: Swing) là một điều kiện thị trường ở đó giá của một tài sản tài chính trải qua một sự thay đổi đáng kể trong một khoảng thời gian ngắn.
Khoảng trống giá (tiếng Anh: Gap) là một vùng trên biểu đồ giá ở đó giá chứng khoán tăng hoặc giảm so với ngày hôm trước, đóng cửa mà không có giao dịch nào xảy ra ở giữa vùng này.
Cổ phiếu alphabet (tiếng Anh: Alphabet Stock) đề cập đến một loại cổ phiếu phổ thông riêng biệt gắn liền với một công ty con của một công ty đại chúng.
Mô hình đảo chiều bên ngoài (tiếng Anh: Outside Reversal) là một mô hình giá hai ngày dự báo sự thay đổi xu hướng tiềm năng trên biểu đồ, khi giá đỉnh và đáy chứng khoán hiện tại vượt quá mức đỉnh và đáy của phiên giao dịch hôm trước đó.
Mô hình Gartley (tiếng Anh: Gartley Pattern) là một mô hình biểu đồ harmonic dựa trên các giá trị và tỉ lệ Fibonacci, giúp các nhà giao dịch xác định mức đỉnh và mức đáy phản hồi.
Mô hình đỉnh tròn (tiếng Anh: Rounding Top) là một mô hình giá được sử dụng trong phân tích kĩ thuật, được xác định bởi các đỉnh giá tạo thành một đường cong dốc xuống.
Mô hình nến xuyên (tiếng Anh: Piercing Pattern) là một mô hình giá hai nến thể hiện một sự đảo chiều giá ngắn hạn tiềm năng từ một xu hướng giảm giá sang một xu hướng tăng giá.
Sự thoái lui (tiếng Anh: Retracement) là sự đảo chiều giá tạm thời của các xu hướng nổi bật nhất trong giá cổ phiếu, theo sau đó là sự phục hồi lại xu hướng trước đó.
Cổ phiếu kiểm soát (tiếng Anh: Control Stock) là lượng cổ phiếu do các cổ đông lớn nắm giữ đủ để họ gây ảnh hưởng điều khiển các quyết định của công ty.
Mô hình đáy tròn (tiếng Anh: Rounding Bottom) là một mô hình biểu đồ giá được sử dụng trong phân tích kĩ thuật và được hình thành dựa trên một loạt các biến động giá chứng khoán tạo thành hình dạng hình chữ "U".
Cổ phiếu có quyền biểu quyết (tiếng Anh: Voting Shares) là những cổ phiếu cho phép người nắm giữ chúng bỏ phiếu về các vấn đề hoạch định chính sách của công ty.
Cơ cấu vốn phức hợp (tiếng Anh: Complex Capital Structure) là cơ cấu vốn của một doanh nghiệp sử dụng các loại chứng khoán khác nhau thay vì chỉ dựa vào một loại cổ phiếu phổ thông.
EPS pha loãng (tiếng Anh: Diluted EPS) là phép tính được sử dụng để đánh giá chất lượng EPS trong trường hợp tất cả các chứng khoán có thể chuyển đổi được chuyển thành cổ phiếu phổ thông.
Pha loãng cổ phiếu (tiếng Anh: Dilution) xảy ra khi số lượng cổ phiếu của công ty tăng lên, khiến cho tỉ lệ sở hữu công ty của các cổ đông hiện tại giảm xuống.
Chứng khoán phái sinh được giao dịch tại sàn (tiếng Anh: Exchange Traded Derivative; viết tắt: ETD) là một công cụ tài chính, giao dịch trên một sàn giao dịch có kiểm soát và giá trị của nó được dựa trên giá trị của một tài sản khác.
Tỉ lệ bán khống (tiếng Anh: Short Interest Ratio) là một thông số cho biết một cổ phiếu đang bị bán khống nhiều hay ít, được xác định bằng cách chia số lượng cổ phiếu được bán khống cho khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày của cổ phiếu.
Mô hình mở rộng (tiếng Anh: Broadening Formation) là một mô hình biểu đồ giá được xác định bởi các nhà phân tích kĩ thuật, đặc trưng bởi sự biến động giá tăng dần và khi biểu diễn trên biểu đồ thể hiện hai đường xu hướng phân kì, tăng hoặc giảm dần.
Mô hình tam giác đối xứng (tiếng Anh: Symmetrical Triangle) là một mô hình biểu đồ giá đặc trưng với hai đường xu hướng hội tụ nối một loạt các đỉnh và các đáy liên tiếp.