Lá chắn thuế (Tax Shield) là gì? Ý nghĩa của lá chắn thuế
Hình minh họa
Lá chắn thuế (Tax Shield)
Định nghĩa
Lá chắn thuế trong tiếng Anh là Tax Shield.
Lá chắn thuế là khoản giảm trừ thu nhập chịu thuế của một cá nhân hay doanh nghiệp đạt được thông qua việc yêu cầu những khoản khấu trừ hợp lệ như lãi thế chấp (có thể hiểu là lãi tiền vay mua nhà), chi phí y tế, các khoản đóng góp từ thiện, và khấu hao.
Lá chắn thuế làm giảm tổng số tiền thuế phải nộp của một cá nhân hoặc một doanh nghiệp.
Hiểu về lá chắn thuế
- Thuật ngữ "lá chắn thuế" đề cập đến khả năng khấu trừ thuế nhằm che chắn cho các phần thu nhập của người nộp thuế khỏi sự tác động của thuế.
- Lá chắn thuế khác nhau giữa các quốc gia và lợi ích của chúng phụ thuộc vào thuế suất chung và dòng tiền của người nộp thuế trong năm tính thuế cụ thể.
Ví dụ: Vì các khoản thanh toán lãi cho một số khoản nợ nhất định được chấp nhận là các khoản chi phí được khấu trừ thuế, nên việc vay nợ đóng vai trò tạo ra lá chắn thuế. Chiến lược đầu tư hiệu quả về thuế là nền tảng của đầu tư cho các cá nhân và tổ chức có hóa đơn thuế hàng năm cao.
- Việc tính toán lá chắn thuế có thể được đơn giản hóa bằng cách sử dụng công thức sau:
Lá chắn thuế = Giá trị được khấu trừ thuế (chi phí) x Thuế suất
Ví dụ một doanh nghiệp có chi phí lãi vay trong năm tính thuế là 1.000 và thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 24%, lá chắn thuế của doanh nghiệp sẽ được tính như sau:
1.000 x 24% = 240 (đô la)
Liên hệ thực tiễn
- Lá chắn thuế góp phần giải thích vì sao trên thực tế các doanh nghiệp thường sử dụng kết hợp nợ vay và vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động kinh doanh của mình. Lá chắn thuế tạo ra một khoản tiết kiệm thuế cho doanh nghiệp.
- Lá chắn thuế giảm lượng tiền thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước bằng cách giảm thu nhập chịu thuế. Nói cách khác, trước khi có lá chắn thuế, tiền thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp nhiều hơn so với khi doanh nghiệp sử dụng lá chắn thuế. Lá chắn thuế làm giảm khoản chi trả thuế cho nhà nước và làm gia tăng giá trị cho các cổ đông.
(Tài liệu tham khảo: Investopedia)