Tác phẩm tái sinh (tiếng Anh: Derivative work) là tác phẩm do cá nhân/những cá nhân trực tiếp sáng tạo, được hình thành trên cơ sở một/những tác phẩm đã tồn tại. Tác phẩm phái sinh vẫn được xem là một sản phẩm trí tuệ và qui định về quyền tác giả.
Giống cây trồng (tiếng Anh: Cultivar) là quần thể cây trồng thuộc cùng một cấp phân loại thực vật thấp nhất, đồng nhất về hình thái, ổn định qua các chu kỳ nhân giống. Giống cây trồng được pháp luật qui định và bảo hộ về các quyền.
Văn bằng bảo hộ (tiếng Anh: Protective certificate) là văn bản xác lập quyền sở hữu của chủ thể đối với các sản phẩm trí tuệ. Văn bằng bảo hộ được qui định như thế nào? Hiệu lực ra sao?
Nhãn hiệu (tiếng Anh: Trademarks) là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Do đặc tính riêng biệt và duy nhất của mình, nhãn hiệu được pháp luật về sở hữu trí tuệ qui định và bảo hộ.
Mạch tích hợp bán dẫn (tiếng Anh: Integrated circuit) là sản phẩm dưới dạng thành phẩm hoặc bán thành phẩm nhằm thực hiện chức năng điện tử. Là một sản phẩm từ trí tuệ của con người, mạch tích hợp bán dẫn được qui định bởi pháp luật sở hữu trí tuệ.
Sao chép (tiếng Anh: Copy) là việc tạo ra một hoặc nhiều bản sao của tác phẩm. Việc sao chép nếu không nghiên cứu và tuân thủ theo qui định của pháp luật sẽ rất dễ dẫn đến tình trạng xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Kiểu dáng công nghiệp (tiếng Anh: Industrial Designs) chính là hình dáng bên ngoài của các sản phẩm. Được xem là một sản phẩm trí tuệ, kiểu dáng công nghiệp được pháp luật qui định và bảo hộ.