|
 Thuật ngữ VietnamBiz
Hàng hóa

Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Canada tháng 3/2020: Việt Nam xuất siêu đạt hơn 396 triệu USD

15:10 | 02/05/2020
Chia sẻ
Tổng kim ngạch hai chiều giữa Việt Nam và Canada trong tháng 3/2020 đạt mức 439,7 triệu USD. Việt Nam xuất siêu sang Canada, kim ngạch xuất khẩu lớn gấp 9 lần so với kim ngạch nhập khẩu.
Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Canada tháng 3/2020: Việt Nam xuất siêu đạt hơn 396 triệu USD - Ảnh 1.

Ảnh minh họa. (Nguồn: forbes)

Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, tổng kim ngạch hai chiều giữa Việt Nam và Canada trong tháng 3/2020 đạt mức 439,7 triệu USD. 

Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Canada đạt 396,4 triệu USD, nhập khẩu đạt gần 43,3 triệu USD.

Việt Nam xuất siêu sang Canada, kim ngạch xuất khẩu lớn gấp 9 lần so với kim ngạch nhập khẩu.

Trong quí I/2020, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt hơn 1,14 tỉ USD, trong đó xuất khẩu gần 975,1 triệu USD và nhập khẩu đạt 167,8 triệu USD.

Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Canada tháng 3/2020: Việt Nam xuất siêu đạt hơn 396 triệu USD - Ảnh 2.

Đồ họa: Phùng Nguyệt

Một số mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam sang Canada như: điện thoại các loại và linh kiện, hàng dệt maygiày dép các loại, phương tiện vận tải và phụ tùng, hàng thủy sảngỗ và sản phẩm gỗ,...

Chi tiết các loại hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Canada tháng 3/2020 và lũy kế ba tháng đầu năm 2020

Mặt hàng chủ yếuXuất khẩu tháng 3/2020Lũy kế 3 tháng/2020
Lượng (Tấn)Trị giá (USD)Lượng (Tấn)Trị giá (USD)
Tổng396.425.446 975.064.054
Điện thoại các loại và linh kiện 117.874.956 239.974.326
Hàng dệt, may 54.998.860 155.288.836
Hàng hóa khác 45.977.150 103.768.534
Giày dép các loại 33.239.177 87.272.010
Phương tiện vận tải và phụ tùng 25.888.140 68.462.226
Hàng thủy sản 21.381.227 53.089.328
Gỗ và sản phẩm gỗ 15.067.547 45.595.873
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác 14.802.253 42.555.126
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 12.762.595 45.164.441
Hạt điều1.54612.157.2683.08923.964.575
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù 7.678.883 18.024.573
Sản phẩm từ sắt thép 7.055.998 21.086.792
Hóa chất 5.356.168 11.953.640
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 4.439.676 11.246.454
Kim loại thường khác và sản phẩm 3.999.343 9.407.910
Sản phẩm từ chất dẻo 3.589.823 9.902.179
Hàng rau quả 2.152.678 6.905.803
Cà phê1.0271.783.8362.3544.287.423
Vải mành, vải kỹ thuật khác 1.453.925 4.064.940
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1.256.014 3.327.988
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 1.210.021 2.948.399
Hạt tiêu256664.9237291.980.295
Sản phẩm gốm, sứ 609.639 1.934.547
Chất dẻo nguyên liệu265521.549425772.700
Cao su199316.9737231.146.937
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 186.824 902.650
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện   35.548

Phương tiện vận tải khác và phụ tùn, lúa mì, máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác, đậu tương, sản phẩm hóa chất,... là những nhóm hàng chính Việt Nam nhập khẩu từ Canada.

Chi tiết các loại hàng hóa Việt Nam nhập khẩu từ Canada tháng 3/2020 và lũy kế ba tháng đầu năm 2020

Mặt hàng chủ yếuNhập khẩu tháng 3/2020Lũy kế 3 tháng/2020
Lượng (Tấn)Trị giá (USD)Lượng (Tấn)Trị giá (USD)
Tổng43.298.930 167.824.956
Hàng hóa khác 12.670.988 64.637.570
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng 4.718.370 4.921.344
Lúa mì17.9314.633.87965.02316.940.262
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 3.418.590 10.417.989
Đậu tương6.7223.074.35928.05612.472.026
Sản phẩm hóa chất 1.922.142 4.780.564
Hàng thủy sản 1.772.238 6.672.508
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1.522.347 3.703.934
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1.391.873 2.499.373
Gỗ và sản phẩm gỗ 1.354.103 3.169.893
Quặng và khoáng sản khác4341.292.4441.0822.551.016
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 1.233.167 7.996.722
Kim loại thường khác138859.0734431.893.654
Chất dẻo nguyên liệu622716.6182.3512.411.903
Phế liệu sắt thép2.567713.96611.5703.186.926
Dược phẩm 584.779 1.442.793
Hàng rau quả 436.552 2.212.836
Sản phẩm từ chất dẻo 371.642 726.576
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 185.171 421.760
Phân bón các loại64123.85247.67913.757.301
Ô tô nguyên chiếc các loại4111.6004111.600
Sản phẩm từ sắt thép 106.498 264.308
Cao su1184.67995337.161
Sắt thép các loại  595294.938

Phùng Nguyệt