Lãi suất ngân hàng MSB tháng 5/2023 giảm tại nhiều kỳ hạn
Lãi suất ngân hàng MSB mới nhất tháng 5/2023
Ghi nhận ngày 11/5 cho thấy, Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB) đã có động thái điều chỉnh lãi suất tiết kiệm ở các hình thức giao dịch tiền gửi tại quầy và trực tuyến.
- TIN LIÊN QUAN
-
Lãi suất ngân hàng MSB tháng 6/2023 cao nhất là 7,4%/năm 07/06/2023 - 14:50
Hiện, khung lãi suất ngân hàng MSB được áp dụng cho khách hàng cá nhân giao dịch tại quầy ở kỳ hạn 6 - 36 tháng, giảm 0,3 - 1,1 điểm % so với tháng 4 (trừ kỳ hạn 9 tháng).
Cụ thể, lãi suất tiền gửi được ấn định cho các kỳ hạn 1 - 5 tháng là 5,5%/năm và kỳ hạn 9 tháng là 7,8%/năm, ổn định trong tháng 5 này.
Khách hàng gửi tiền tại kỳ hạn 6 tháng, 7 tháng, 8 tháng, 10 tháng và 11 tháng sẽ được hưởng mức lãi suất là 7,5%/năm. Theo đó, lãi suất ngân hàng cùng giảm 0,3 điểm % so với lần cập nhật trước đó.
Kỳ hạn 12 - 36 tháng được triển khai mức lãi suất là 7,6%/năm. Trong đó, lãi suất kỳ hạn 12 tháng giảm 0,5 điểm %, kỳ hạn 13 - 18 tháng là 0,7 điểm %, kỳ hạn 24 tháng là 0,9 điểm % và kỳ hạn 36 tháng giảm 1,1 điểm %.
Lưu ý:
- Sổ tiết kiệm mở mới hoặc Sổ tiết kiệm mở từ ngày 1/1/2018 tự động gia hạn có kỳ hạn gửi 12 tháng và số tiền gửi từ 500 tỷ VND (Năm trăm tỷ VND) áp dụng lãi suất 7.0%/năm.
- Sổ tiết kiệm mở mới hoặc Sổ tiết kiệm mở từ ngày 1/1/2018 tự động gia hạn có kỳ hạn gửi 13 tháng và số tiền gửi từ 500 tỷ VND (Năm trăm tỷ VND) áp dụng lãi suất 8.0%/năm.
Bên cạnh đó, khách hàng có thể lựa chọn hình thức gửi tiền trực tuyến tại ngân hàng MSB với biểu lãi suất trong khoảng 6 - 9,4%/năm, áp dụng cho kỳ hạn 1 - 36 tháng. Như vậy, đối với kỳ hạn từ 6 tháng trở lên, lãi suất của hình thức gửi tiền trực tuyến cao hơn 0,2 - 0,9 điểm % so với hình thức gửi tiền tại quầy ở các kỳ hạn tương ứng.
Biểu lãi suất ngân hàng MSB mới nhất tháng 4/2023
Đơn vị tính |
Lãi suất cao nhất |
|
Gửi tại quầy |
Gửi trực tuyến |
|
Rút trước hạn |
0 |
0,5 |
01 tháng |
5,5 |
5,5 |
02 tháng |
5,5 |
5,5 |
03 tháng |
5,5 |
5,5 |
04 tháng |
5,5 |
5,5 |
05 tháng |
5,5 |
5,5 |
06 tháng |
7,5 |
8 |
07 tháng |
7,5 |
8 |
08 tháng |
7,5 |
8 |
09 tháng |
7,8 |
8 |
10 tháng |
7,5 |
8 |
11 tháng |
7,5 |
8 |
12 tháng |
7,6 |
8,1 |
13 tháng |
7,6 |
8,1 |
15 tháng |
7,6 |
8,1 |
18 tháng |
7,6 |
8,1 |
24 tháng |
7,6 |
8,1 |
36 tháng |
7,6 |
8,1 |
Nguồn: MSB
Lãi suất ngân hàng MSB áp dụng với các sản phẩm huy động vốn khác
Đơn vị tính |
Rút gốc từng phần |
Trả lãi ngay |
||
Gửi tại quầy |
Gửi trực tuyến |
Gửi tại quầy |
Gửi trực tuyến |
|
Rút trước hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
01 tháng |
5,5 |
5,5 |
4,55 |
4,75 |
02 tháng |
5,5 |
5,5 |
4,55 |
4,75 |
03 tháng |
5,5 |
5,5 |
4,75 |
4,75 |
04 tháng |
5,5 |
5,5 |
4,75 |
4,75 |
05 tháng |
5,5 |
5,5 |
4,75 |
4,75 |
06 tháng |
7,5 |
8 |
6,75 |
6,75 |
07 tháng |
7,5 |
8 |
6,75 |
7 |
08 tháng |
7,5 |
8 |
6,75 |
6,75 |
09 tháng |
7,5 |
8 |
6,75 |
6,75 |
10 tháng |
7,5 |
8 |
6,75 |
6,75 |
11 tháng |
7,5 |
8 |
6,75 |
6,75 |
12 tháng |
7,6 |
8,1 |
6,75 |
6,9 |
13 tháng |
7,6 |
8,1 |
6,75 |
7,1 |
15 tháng |
7,6 |
8,1 |
6,75 |
7,1 |
18 tháng |
7,6 |
8,1 |
6,75 |
7,1 |
24 tháng |
7,6 |
8,1 |
6,75 |
7,1 |
36 tháng |
7,6 |
8,1 |
6,75 |
7,1 |
04 - 15 năm |
- |
- |
7,55 |
- |
Nguồn: MSB
Đơn vị tính |
Hợp đồng tiền gửi |
Định kỳ sinh lời |
Măng non * |
Ong vàng (*) |
||
Gửi tại quầy |
Gửi trực tuyến |
Gửi tại quầy |
Gửi trực tuyến |
|||
Rút trước hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
01 tháng |
5,5 |
- |
- |
- |
- |
- |
02 tháng |
5,5 |
4,55 |
5,25 |
- |
- |
- |
03 tháng |
5,5 |
4,75 |
5,25 |
3,5 |
3,5 |
3,5 |
04 tháng |
5,5 |
4,75 |
5,25 |
3,5 |
3,5 |
3,5 |
05 tháng |
5,5 |
4,75 |
5,25 |
3,5 |
3,5 |
3,5 |
06 tháng |
7,8 |
7,3 |
7,6 |
4,8 |
4,8 |
4,8 |
07 tháng |
7,8 |
7,3 |
7,6 |
4,8 |
4,8 |
|
08 tháng |
7,8 |
7,3 |
7,6 |
4,8 |
4,8 |
4,8 |
09 tháng |
7,8 |
7,3 |
7,6 |
4,8 |
4,8 |
4,8 |
10 tháng |
7,8 |
7,3 |
7,6 |
5,15 |
5,15 |
5,15 |
11 tháng |
7,8 |
7,3 |
7,6 |
5,15 |
5,15 |
5,15 |
12 tháng |
8,1 |
7,7 |
7,8 |
5,3 |
5,3 |
5,3 |
13 tháng |
8,3 |
7,7 |
7,9 |
5,3 |
5,3 |
5,3 |
15 tháng |
8,3 |
7,7 |
7,9 |
5,4 |
5,4 |
5,4 |
18 tháng |
8,3 |
7,7 |
7,9 |
5,4 |
5,4 |
- |
24 tháng |
8,5 |
8,3 |
7,9 |
5,4 |
5,4 |
5,4 |
36 tháng |
8,7 |
8,3 |
7,9 |
5,4 |
- |
5,4 |
04 - 15 năm |
- |
- |
- |
5,4 |
- |
- |
Nguồn: MSB