Tỷ giá ngoại tệ ngày 8/1: Yen Nhật tăng giá trở lại
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ ngày 9/1
Hôm nay (8/1), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 7 ngân hàng tăng giá mua và 4 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 8 ngân hàng tăng giá bán và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 213,49 VND/JPY là ACB và ngân hàng có giá bán thấp nhất là Agribank với 214,21 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay | Tỷ giá JPY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 207.79 | 209.89 | 215.98 | 206.50 | 208.59 | 214.64 |
Agribank | 210.38 | 211.73 | 214.21 | 210.38 | 211.73 | 214.21 |
ACB | 213.49 | 214.02 | 216.43 | 212.07 | 212.60 | 214.99 |
Techcombank | 211.53 | 212.81 | 218.83 | 210.47 | 211.72 | 217.72 |
VietinBank | 211.88 | 212.38 | 217.88 | 210.71 | 211.21 | 216.71 |
VPB | 210.44 | 211.98 | 215.57 | 210.44 | 211.98 | 215.57 |
DAB | 209.00 | 214.00 | 215.00 | 208.00 | 212.00 | 214.00 |
VIB | 211.00 | 213.00 | 216.00 | 210.00 | 212.00 | 215.00 |
SCB | 213.30 | 213.90 | 216.70 | 212.20 | 212.80 | 215.60 |
STB | 211.00 | 213.00 | 215.00 | 211.00 | 212.00 | 214.00 |
NCB | 210.18 | 211.38 | 215.12 | 210.18 | 211.38 | 215.12 |
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc trong 12 ngân hàng khảo sát vào có 9 ngân hàng giảm giá mua và 3 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 9 ngân hàng giảm giá bán và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 16.031 VND/AUD là Agribank còn Eximbank là ngân hàng có giá bán thấp nhất với 15.792 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay | Tỷ giá AUD hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,561.33 | 15,718.52 | 16,049.91 | 15,738.43 | 15,897.40 | 16,232.56 |
Agribank | 16,031.00 | 16,095.00 | 16,335.00 | 16,031.00 | 16,095.00 | 16,335.00 |
ACB | 15,718.00 | 15,781.00 | 15,974.00 | 15,906.00 | 15,969.00 | 16,165.00 |
Techcombank | 15,470.00 | 15,708.00 | 16,210.00 | 15,584.00 | 15,824.00 | 16,324.00 |
VietinBank | 15,649.00 | 15,779.00 | 16,249.00 | 15,773.00 | 15,903.00 | 16,373.00 |
VPB | 15,765.00 | 15,874.00 | 16,251.00 | 15,765.00 | 15,874.00 | 16,251.00 |
DAB | 15,740.00 | 15,800.00 | 15,960.00 | 15,890.00 | 15,950.00 | 16,120.00 |
VIB | 15,635.00 | 15,777.00 | 16,093.00 | 15,795.00 | 15,938.00 | 16,257.00 |
SCB | 15,710.00 | 15,760.00 | 16,070.00 | 15,880.00 | 15,930.00 | 16,220.00 |
STB | 15,709.00 | 15,809.00 | 16,013.00 | 15,808.00 | 15,908.00 | 16,114.00 |
EIB | 15,745.00 | 0.00 | 15,792.00 | 15,931.00 | 0.00 | 15,979.00 |
NCB | 15,832.00 | 15,922.00 | 16,205.00 | 15,832.00 | 15,922.00 | 16,205.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào có 7 ngân hàng giảm giá mua và 4 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 7 ngân hàng giảm giá bán ra và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 30.229 VND/GBP áp dụng tại Sacombank NCB và giá bán thấp nhất là 30.498 VND/GBP áp dụng tại Sacombank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay | Tỷ giá GBP hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 29,915.30 | 30,217.47 | 30,547.51 | 30,049.93 | 30,353.46 | 30,684.99 |
Agribank | 30,052.00 | 30,233.00 | 30,540.00 | 30,052.00 | 30,233.00 | 30,540.00 |
ACB | 0.00 | 30,211.00 | 0.00 | 0.00 | 30,355.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,804.00 | 30,141.00 | 30,745.00 | 29,898.00 | 30,236.00 | 30,840.00 |
VietinBank | 30,002.00 | 30,222.00 | 30,642.00 | 30,102.00 | 30,322.00 | 30,742.00 |
VPB | 30,009.00 | 30,241.00 | 30,818.00 | 30,009.00 | 30,241.00 | 30,818.00 |
DAB | 30,110.00 | 30,230.00 | 30,530.00 | 30,230.00 | 30,340.00 | 30,650.00 |
VIB | 29,943.00 | 30,215.00 | 30,582.00 | 30,083.00 | 30,356.00 | 30,725.00 |
SCB | 30,120.00 | 30,240.00 | 30,580.00 | 30,260.00 | 30,380.00 | 30,730.00 |
STB | 30,190.00 | 30,290.00 | 30,498.00 | 30,377.00 | 30,477.00 | 30,689.00 |
NCB | 30,229.00 | 30,349.00 | 30,670.00 | 30,229.00 | 30,349.00 | 30,670.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 2 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 3 ngân hàng giảm giá bán ra và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, NCB có giá mua cao nhất là 18,37 VND/KRW và Vietcombank có giá bán thấp nhất là 20,73 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 17.97 | 18.92 | 20.73 | 18.16 | 19.12 | 20.95 |
Agribank | 0.00 | 19.21 | 20.86 | 0.00 | 19.21 | 20.86 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
VietinBank | 17.87 | 18.67 | 21.47 | 18.08 | 18.88 | 21.68 |
SCB | 0.00 | 19.50 | 21.50 | 0.00 | 19.70 | 21.80 |
STB | 0.00 | 19.00 | 21.00 | 0.00 | 19.00 | 21.00 |
NCB | 18.37 | 18.97 | 21.20 | 18.37 | 18.97 | 21.20 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại 3 ngân hàng khảo sát đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra và 1 ngân hàng giảm giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,277.00 | 3,407.00 | 0.00 | 3,274.00 | 3,404.00 |
VietinBank | 0.00 | 3,307.00 | 3,367.00 | 0.00 | 3,304.00 | 3,364.00 |
STB | 0.00 | 3,265.00 | 3,437.00 | 0.00 | 3,270.00 | 3,441.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 703,74 - 803,94 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ 16.950 - 17.280 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ 17.589 - 17.997 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).