Lãi suất ngân hàng Saigonbank cao nhất tháng 11/2019 là 7,7%/năm
Biểu lãi suất tháng 11 của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (Saigonbank) có mức lãi suất tiền gửi tiết kiệm các kì hạn dao động từ 5,08 đến 7,7%/năm.
Riêng tiền gửi không kì hạn được hưởng lãi suất 0,5%/năm, nhận lãi hàng tháng; còn các kì hạn ngắn dưới 1 tháng có mức lãi suất là 0,7%/năm, lĩnh lãi cuối kì.
Đối với tiền gửi kì hạn 1 và 2 tháng, mức lãi suất khách hàng nhận được lần lượt là 5,1%/năm và 5,2%/năm. Các kì hạn 3, 4 và 5 tháng có cùng lãi suất là 5,5%/năm; từ 6 - 11 tháng có lãi suất là 6,8%/năm.
Khi gửi tiền trong 12 tháng tại Saigonbank, khách hàng sẽ hưởng lãi suất 7,4%/năm.
Mức lãi suất cao nhất tại Saigonbank cho hình thức tiết kiệm thông thường là 7,7%/năm, áp dụng cho các khoản tiền gửi có kì hạn 13, 18, 24 và 36 tháng, lĩnh lãi cuối kì.
Biểu lãi suất ngân hàng Saigonbank mới nhất tháng 11/2019
Kì hạn | Trả lãi cuối kì | Trả lãi hàng quí | Trả lãi hàng tháng | Trả lãi trước |
(% /năm) | (% /năm) | (% /năm) | (% /năm) | |
Tiết kiệm không kì hạn | 0,50% | |||
Tiết kiệm có kì hạn | ||||
01 tuần | 0,70% | |||
02 tuần | 0,70% | |||
01 tháng | 5,10% | 5,10% | 5,08% | |
02 tháng | 5,20% | 5,18% | 5,15% | |
03 tháng | 5,50% | 5,50% | 5,47% | 5,42% |
04 tháng | 5,50% | 5,46% | 5,40% | |
05 tháng | 5,50% | 5,45% | 5,37% | |
06 tháng | 6,80% | 6,75% | 6,71% | 6,58% |
07 tháng | 6,80% | 6,69% | 6,54% | |
08 tháng | 6,80% | 6,67% | 6,51% | |
09 tháng | 6,80% | 6,69% | 6,65% | 6,47% |
10 tháng | 6,80% | 6,64% | 6,44% | |
11 tháng | 6,80% | 6,62% | 6,40% | |
12 tháng | 7,40% | 7,21% | 7,16% | 6,89% |
13 tháng | 7,70% | 7,42% | 7,11% | |
18 tháng | 7,70% | 7,36% | 7,31% | 6,91% |
24 tháng | 7,70% | 7,23% | 7,19% | 6,68% |
36 tháng | 7,70% | 6,99% | 6,95% | 6,26% |
Nguồn: Saigonbank
Ngoài ra, ngân hàng còn triển khai hình thức gửi tiền tiết kiệm bằng ngoại tệ, cụ thể là Euro (EUR). Khi gửi tiết kiệm bằng Euro, khách hàng cá nhân sẽ hưởng mức lãi suất là 0,05%/năm cho kì hạn 3 tháng hoặc 0,1%/năm cho các kì hạn 6, 9 và 12 tháng, lĩnh lãi khi đáo hạn.
Kì hạn | Lĩnh lãi khi đáo hạn (% năm) | |
1. Loại không kì hạn | : | 0% |
2. Loại kì hạn 01 tháng | : | 0% |
3. Loại kì hạn 02 tháng | : | 0% |
4. Loại kì hạn 03 tháng | : | 0,05% |
5. Loại kì hạn 06 tháng | : | 0,10% |
6. Loại kì hạn 09 tháng | : | 0,10% |
7. Loại kì hạn 12 tháng | : | 0,10% |
Nguồn: Saigonbank