Lãi suất ngân hàng Vietcombank mới nhất tháng 9/2019
Theo biểu lãi suất mới nhất vào ngày 3/9 của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank), lãi suất tiết kiệm các kì hạn từ 1 tháng - 36 tháng dao động từ 4,5%/năm đến 6,8%/năm đối với khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm thường.
Cụ thể, lãi suất tiền gửi kì hạn 1 tháng, 2 tháng là 4,5%/năm; lãi suất kì hạn 3 tháng là 5%/năm; lãi suất kì hạn 6 tháng, 9 tháng là 5,5%/năm.
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm cao nhất tại Vietcombank là 6,8%/năm được áp dụng tại các kì hạn từ 12 tháng đến 36 tháng.
Với các khoản tiền gửi không kì hạn, tiền gửi thanh toán, mức lãi suất được Vietcombank chi trả là 0,1%/năm. Các khoản tiền gửi kì hạn ngắn dưới 1 tháng có mức lãi suất là 0,5%/năm.
Bên cạnh sản phẩm tiết kiệm thường, Vietcombank cũng có nhiều sản phẩm tiết kiệm khác như: Tiết kiệm tích luỹ và đầu tư; Tiết kiệm cho con; Tiền gửi trực tuyến, Tiết kiệm dành cho cán bộ nhân viên;...
Ngoài VND, Vietcombank còn huy động thêm ngoại tệ gồm Euro (lãi suất từ 0,15% - 0,3%/năm) và dollar Australia (AUD).
Biểu lãi suất ngân hàng Vietcombank mới nhất tại ngày 3/9 - Khách hàng cá nhân
Kì hạn | VND | EUR |
Không kì hạn | 0,10 % | 0,00 % |
7 ngày | 0,50 % | |
14 ngày | 0,50 % | |
1 tháng | 4,50 % | 0,10 % |
2 tháng | 4,50 % | 0,10 % |
3 tháng | 5,00 % | 0,10 % |
6 tháng | 5,50 % | 0,10 % |
9 tháng | 5,50 % | 0,10 % |
12 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
24 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
36 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
48 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
60 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
Nguồn: Vietcombank
Bảng lãi suất tiền gửi cho khách hàng doanh nghiệp
Đối với khách hàng doanh nghiệp, lãi suất tiền gửi không kì hạn có mức lãi suất cao hơn là 0,2%/năm nhưng lãi suất các kì hạn dài từ 12 - 36 tháng lại thấp hơn 0,3 điểm % chỉ ở mức 6,5%/năm.
Ở các kì hạn khác, mức lãi suất huy động là tương đương với khách hàng cá nhân.
Kì hạn | VND | EUR | USD |
Tiền gửi thanh toán | |||
Không kì hạn | 0,20 % | 0,00 % | 0,00 % |
Tiền gửi có kì hạn | |||
1 tháng | 4,50 % | 0,10 % | 0,00 % |
2 tháng | 4,50 % | 0,10 % | 0,00 % |
3 tháng | 5,00 % | 0,10 % | 0,00 % |
6 tháng | 5,50 % | 0,10 % | 0,00 % |
9 tháng | 5,50 % | 0,10 % | 0,00 % |
12 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |
24 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |
36 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |
48 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |
60 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |