Lãi suất ngân hàng Vietcombank mới nhất tháng 10/2019
Theo biểu lãi suất mới nhất vào ngày 1/10 của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank), lãi suất tiết kiệm cao nhất là 6,8%/năm được áp dụng đối với khoản tiền gửi có kì hạn dài từ 12 tháng trở lên.
Thông thường, lãi suất huy động các kì hạn từ 1 tháng - 36 tháng dao động từ 4,5%/năm đến 6,8%/năm đối với khách hàng cá nhân.
Theo đó, lãi suất tiền gửi kì hạn 1 tháng, 2 tháng cùng ở mức 4,5%/năm; lãi suất kì hạn 3 tháng là 5%/năm; lãi suất kì hạn 6 tháng, 9 tháng là 5,5%/năm.
Tại Vietcombank, các khoản tiền gửi không kì hạn, tiền gửi thanh toán có lãi suất là 0,1%/năm. Các khoản tiền gửi kì hạn ngắn dưới 1 tháng có mức lãi suất nhỉnh hơn một chút là 0,5%/năm, tuy nhiên vẫn ở mức thấp so với nhiều ngân hàng thương mại cổ phần khác.
Ngoài sản phẩm tiết kiệm thường, Vietcombank còn có nhiều sản phẩm tiết kiệm khác như: Tiết kiệm tích luỹ và đầu tư; Tiết kiệm cho con; Tiền gửi trực tuyến, Tiết kiệm dành cho cán bộ nhân viên;...
Ngoài huy động tiền gửi bằng đồng VND, Vietcombank còn huy động thêm ngoại tệ gồm USD (lãi suất là 0%/năm), Euro (lãi suất từ 0,1% - 0,15%/năm) và dollar Australia (AUD).
Biểu lãi suất ngân hàng Vietcombank mới nhất ngày 1/10 - Khách hàng cá nhân
Kì hạn | VND | EUR |
Không kì hạn | 0,10 % | 0,00 % |
7 ngày | 0,50 % | |
14 ngày | 0,50 % | |
1 tháng | 4,50 % | 0,10 % |
2 tháng | 4,50 % | 0,10 % |
3 tháng | 5,00 % | 0,10 % |
6 tháng | 5,50 % | 0,10 % |
9 tháng | 5,50 % | 0,10 % |
12 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
24 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
36 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
48 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
60 tháng | 6,80 % | 0,15 % |
Bảng lãi suất tiền gửi cho khách hàng doanh nghiệp
Với nhóm khách hàng doanh nghiệp, lãi suất huy động tiền gửi ở nhiều kì hạn là tương đương với lãi suất áp dụng đối với khách hàng cá nhân. Chỉ riêng lãi suất tiền gửi không kì hạn có mức lãi suất cao hơn là 0,2%/năm trong khi ãi suất các kì hạn dài từ 12 - 36 tháng lại thấp hơn 0,3 điểm % chỉ ở mức 6,5%/năm.
Kì hạn | VND | EUR | USD |
Tiền gửi thanh toán | |||
Không kì hạn | 0,20 % | 0,00 % | 0,00 % |
Tiền gửi có kì hạn | |||
1 tháng | 4,50 % | 0,10 % | 0,00 % |
2 tháng | 4,50 % | 0,10 % | 0,00 % |
3 tháng | 5,00 % | 0,10 % | 0,00 % |
6 tháng | 5,50 % | 0,10 % | 0,00 % |
9 tháng | 5,50 % | 0,10 % | 0,00 % |
12 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |
24 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |
36 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |
48 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |
60 tháng | 6,50 % | 0,15 % | 0,00 % |