Trái phiếu rồng (tiếng Anh: Dragon Bond) là một công cụ thu nhập cố định được phát hành bởi một ngân hàng châu Á, ngoại trừ Nhật Bản, có mệnh giá bằng ngoại tệ, thường bằng đô la Mỹ hoặc Yên Nhật.
Lãi coupon gộp (tiếng Anh: Gross Coupon) là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả số lãi coupon nhận được từ chứng khoán nhóm thế chấp, chẳng hạn như chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp (MBS).
Ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch Ấn Độ (tiếng Anh: Securities and Exchange Board of India, viết tắt: SEBI) là cơ quan quản lí quan trọng nhất của thị trường chứng khoán ở Ấn Độ.
Chỉ số Nikkei là viết tắt của chỉ số Nikkei 225 Stock Average của Nhật Bản, là chỉ số hàng đầu và được theo dõi chặt chẽ nhất của chứng khoán Nhật Bản.
Quĩ ETF Nhật Bản (tiếng Anh: Japan ETF) là một loại quĩ giao dịch trao đổi, đầu tư phần lớn tài sản của mình vào cổ phiếu của Nhật Bản giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán khu vực.
Giá hiện hành (tiếng Anh: Current Price) là giá bán gần đây nhất của một cổ phiếu, loại tiền tệ, hàng hóa hoặc kim loại quí được giao dịch trên một sàn giao dịch. Đây là chỉ số đáng tin cậy nhất về giá trị hiện tại của loại chứng khoán đó.
Lợi nhuận dài hạn ước tính (tiếng Anh: Estimated Long-Term Return) là một chỉ số giả định cung cấp cho các nhà đầu tư kì vọng ước tính cho lợi nhuận của một khoản đầu tư mà họ có thể mong đợi trong suốt quá trình đầu tư.
Ủy ban điều tiết chứng khoán Trung Quốc (tiếng Anh: China Securities Regulatory Commission, viết tắt: CSRC) là cơ quan quản lí quốc gia giám sát ngành chứng khoán và giao dịch tương lai của Trung Quốc.
Trái phiếu Dimsum (tiếng Anh: Dim Sum Bond) là một thuật ngữ tiếng lóng miêu tả trái phiếu có mệnh giá bằng đồng Nhân dân tệ Trung Quốc và được phát hành tại Hongkong.
Bản báo cáo nghiên cứu (tiếng Anh: Research Report) là một tài liệu được chuẩn bị bởi một nhà phân tích hoặc một chiến lược gia nghiên cứu đầu tư trong nghề môi giới chứng khoán hoặc trong ngân hàng đầu tư.