Mức lãi suất ngân hàng SCB cao nhất là 7,75%/năm được áp dụng cho tiền gửi kỳ hạn 24 và 36 tháng.
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (Nguồn: SCB) |
Lãi suất ngân hàng SCB trong những ngày đầu tháng 9 không có sự thay đổi so với những mức công bố tháng trước.
Theo biểu lãi suất mới nhất của Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB), tiền gửi không kỳ hạn có lãi suất là 0,1%/năm. Ngân hàng cũng huy động tiền gửi tiết kiệm các kỳ hạn từ 1 tháng đến 36 tháng với lãi suất dao động từ 5,4% - 7,75%/năm (lĩnh lãi cuối kỳ).
Tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 1 tháng có mức lãi suất là 5,4%/năm; kỳ hạn 2 đến 5 tháng cùng áp dụng mức lãi 5,5%/năm; từ 6 đến 9 tháng có mức lãi từ 7,1-7,5%/năm; kỳ hạn 10 tháng là 7,3%/năm; kỳ hạn 11 tháng là 7,35%/năm; 12 tháng là 7,5%/năm…
Các khoản tiền gửi có kỳ hạn trên 1 năm, 13 - 18 tháng có lãi suất là 7,7%/năm.
Mức lãi suất tiết kiệm cao nhất là 7,75%/năm được áp dụng cho tiền gửi kỳ hạn 24 và 36 tháng.
Biểu lãi suất ngân hàng SCB đối với tiền gửi thông thường ngày 2/10/2018
Loại tiền gửi | Lĩnh lãi cuối kỳ (%/Năm) | Lĩnh lãi hàng năm (%/Năm) | Lĩnh lãi hàng 6 tháng (%/Năm) | Lĩnh lãi hàng quý (%/Năm) | Lĩnh lãi hàng tháng (%/Năm) | Lĩnh lãi trước (%/Năm) |
Không kỳ hạn | - | - | - | - | 1 | - |
Có kỳ hạn | - | - | - | - | - | - |
1 tháng | 5,4 | - | - | - | - | 5,33 |
2 tháng | 5,5 | - | - | - | 5,42 | 5,34 |
3 tháng | 5,5 | - | - | - | 5,43 | 5,35 |
4 tháng | 5,5 | - | - | - | 5,44 | 5,36 |
5 tháng | 5,5 | - | - | - | 5,45 | 5,37 |
6 tháng | 7,1 | - | - | 6,96 | 6,87 | 6,17 |
7 tháng | 7,1 | - | - | - | 6,88 | 6,18 |
8 tháng | 7,1 | - | - | - | 6,89 | 6,19 |
9 tháng | 7,1 | - | - | 6,97 | 6,9 | 6,2 |
10 tháng | 7,3 | - | - | - | 6,91 | 6,21 |
11 tháng | 7,35 | - | - | - | 6,92 | 6,22 |
12 tháng | 7,5 | - | 7,06 | 6,98 | 6,93 | 6,23 |
13 tháng ** | 7,7 | - | - | - | 6,94 | 6,24 |
15 tháng | 7,7 | - | - | 6,99 | 6,95 | 6,25 |
18 tháng | 7,7 | - | 7,07 | 7 | 6,96 | 6,26 |
24 tháng | 7,75 | 7,2 | 7,08 | 7,01 | 6,97 | 6,27 |
36 tháng | 7,75 | 7,21 | 7,09 | 7,02 | 6,98 | 6,28 |
Ngoài ra, SCB cũng triển khai một số chương trình có lãi suất cao hơn như tiết kiệm linh hoạt, tiết kiệm đầu tư,...
Biểu lãi suất tiết kiệm đầu tư
KỲ HẠN GỬI | LÃI SUẤT LĨNH LÃI CUỐI KỲ (%/ NĂM) |
31 ngày | 5,45%/năm |
60 ngày | 5,50%/năm |
90 ngày | 5,50%/năm |
Biểu lãi suất tiết kiệm linh hoạt
KỲ HẠN GỬI (THÁNG) | LÃI SUẤT (%/NĂM) |
06 | 7,10 |
09 | 7,10 |
12 | 7,50 |
Biểu lãi suất tiết kiệm ngoại tệ tại SCB
Loại kỳ hạn | Lãi suất (%/NĂM), Lĩnh lãi cuối kỳ |
EUR | AUD | GBP | CAD | CHF | JPY | SGD |
Không kỳ hạn | 0,1 | 0,1 | 0,1 | 0,1 | 0 | 0 | 0 |
Có kỳ hạn | - | - | - | - | - | - | - |
1 tháng | 0,5 | 1,5 | 0,5 | 0,5 | - | - | - |
2 tháng | 0,6 | 1,5 | 0,6 | 0,6 | - | - | - |
3 tháng | 0,7 | 1,5 | 0,9 | 0,9 | - | - | - |
6 tháng | 0,7 | 1,5 | 0,9 | 0,9 | - | - | - |
9 tháng | 0,8 | 1,5 | 1 | 1 | - | - | - |
12 tháng | 0,8 | 1,5 | 1 | 1 | - | - | - |
13 tháng | 0,8 | 1,5 | - | - | - | - | - |
15 tháng | 0,8 | 1,5 | - | - | - | - | - |
18 tháng | 0,8 | 1,5 | - | - | - | - | - |
24 tháng | 0,8 | 1,5 | - | - | - | - | - |
36 tháng | 0,8 | 1,5 | - | - | - | - | - |