Lãi suất ngân hàng Saigonbank mới nhất tháng 6/2019
Theo biểu lãi suất niêm yết của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (Saigonbank), các khoản tiền gửi thường sẽ nhận được lãi suất trong mức từ 5,08 - 7,5%/năm không kể số tiền gửi.
Với khoản tiền gửi kì hạn 12 tháng, khách hàng sẽ nhận được lãi suất 7,2%/năm khi nhận lãi cuối kì và 6,97%/năm nếu nhận lãi hàng tháng. Lãi suất cuối kì áp dụng cho tiền gửi kì hạn từ 13 - 36 tháng sẽ được trả lãi 7,5%/năm.
Tiền gửi tiết kiệm kì hạn 1 - 2 tuần nhận mức lãi suất 0,7%/năm trong khi tiền gửi tiết kiệm không kì hạn thì mức lãi suất niêm yết là 0,5%/năm.
Biểu lãi suất ngân hàng Saigonbank mới nhất tháng 6
Kì hạn | Trả lãi cuối kì | Trả lãi hàng quí | Trả lãi hàng tháng | Trả lãi trước |
(% /năm) | (% /năm) | (% /năm) | (% /năm) | |
Tiết kiệm không kì hạn | 0,50% | |||
Tiết kiệm có kì hạn | ||||
01 tuần | 0,70% | |||
02 tuần | 0,70% | |||
01 tháng | 5,10% | 5,10% | 5,08% | |
02 tháng | 5,20% | 5,18% | 5,15% | |
03 tháng | 5,50% | 5,50% | 5,47% | 5,42% |
04 tháng | 5.50% | 5,46% | 5,40% | |
05 tháng | 5,50% | 5,45% | 5,37% | |
06 tháng | 6,60% | 6,55% | 6,51% | 6,39% |
07 tháng | 6,60% | 6,49% | 6,36% | |
08 tháng | 6,60% | 6,48% | 6,32% | |
09 tháng | 6,60% | 6,49% | 6,46% | 6,29% |
10 tháng | 6,60% | 6,44% | 6,26% | |
11 tháng | 6,60% | 6,43% | 6,22% | |
12 tháng | 7,20% | 7,01% | 6,97% | 6,72% |
13 tháng | 7,50% | 7,23% | 6,94% | |
18 tháng | 7,50% | 7,17% | 7,13% | 6,74% |
24 tháng | 7,50% | 7,05% | 7,01% | 6,52% |
36 tháng | 7,50% | 6,82% | 6,78% | 6,12% |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
Với tiền gửi thanh toán, biểu lãi suất áp dụng tương tự như đối với tiền gửi tiết kiệm. Trong đó, ngân hàng đang áp dụng mức lãi suất cao nhất là 7,5%/năm cho khoản tiền kì hạn 13 - 36 tháng. Các loại kì hạn từ 1 đến dưới 6 tháng có mức lãi suất dao động từ 5,1 - 5,5%/năm.
Kì hạn | Lãi suất (% năm) | |
1. Loại không kì hạn | : | 0,50 |
2. Loại 01 tuần | : | 0,70 |
3. Loại 02 tuần | : | 0,70 |
4. Loại kì hạn 01 tháng | : | 5,10 |
5. Loại kì hạn 02 tháng | : | 5,20 |
6. Loại kì hạn 03 tháng | : | 5,50 |
7. Loại kì hạn 04 tháng | : | 5,50 |
8. Loại kì hạn 05 tháng | : | 5,50 |
9. Loại kì hạn 06 tháng | : | 6,60 |
10. Loại kì hạn 07 tháng | : | 6,60 |
11. Loại kì hạn 08 tháng | : | 6,60 |
12. Loại kì hạn 09 tháng | : | 6,60 |
13, Loại kì hạn 10 tháng | : | 6,60 |
14. Loại kì hạn 11 tháng | : | 6,60 |
15. Loại kì hạn 12 tháng | : | 7,20 |
16. Loại kì hạn 13 tháng | : | 7,50 |
17. Loại kì hạn 18 tháng | : | 7,50 |
18. Loại kì hạn 24 tháng | : | 7,50 |
19. Loại kì hạn 36 tháng | : | 7,50 |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương