Lãi suất ngân hàng Saigonbank cao nhất tháng 3/2020 là 7,7%/năm
Tháng 3 này, Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (Saigonbank) công bố khung lãi suất tiền gửi tiết kiệm với không nhiều sự thay đổi và đa dạng kì hạn từ 1 đến 36 tháng.
Cụ thể, lãi suất ngân hàng áp dụng cho các khoản tiền gửi kì hạn 3, 4 và 5 tháng hiện đang là 5%/năm.
Nếu khách hàng có nhu cầu gửi tiền ở kì hạn dài hơn như từ 6 tháng đến 11 tháng, khách hàng sẽ hưởng mức lãi suất là 6,8%/năm.
Đáng chú ý, mức lãi suất cho hình thức tiết kiệm thường tại quầy ở các kì hạn 13, 18, 24 và 36 tháng mà Saigonbank áp dụng là 7,7%/năm khi lĩnh lãi cuối kì. Đây cũng là mức lãi suất tiết kiệm cao nhất tại ngân hàng này.
Các khoản tiền gửi kì hạn ngắn dưới 1 tháng sẽ chỉ có thể nhận lãi cuối kì với lãi suất 0,7%/năm. Riêng tiền gửi không kì hạn sẽ được hưởng lãi suất 0,3%/năm, nhận lãi hàng tháng.
Biểu lãi suất ngân hàng Saigonbank mới nhất tháng 3/2020
Kì hạn | Trả lãi cuối kì | Trả lãi hàng quí | Trả lãi hàng tháng | Trả lãi trước |
(% /năm) | (% /năm) | (% /năm) | (% /năm) | |
Tiết kiệm không kì hạn | 0,30% | |||
Tiết kiệm có kì hạn | ||||
01 tuần | 0,70% | |||
02 tuần | 0,70% | |||
01 tháng | 4,80% | 4,80% | 4,78% | |
02 tháng | 4,90% | 4,89% | 4,86% | |
03 tháng | 5,00% | 5,00% | 4,98% | 4,94% |
04 tháng | 5.00% | 4,97% | 4,92% | |
05 tháng | 5,00% | 4,96% | 4,90% | |
06 tháng | 6,80% | 6,75% | 6,71% | 6,58% |
07 tháng | 6,80% | 6,69% | 6,54% | |
08 tháng | 6,80% | 6,67% | 6,51% | |
09 tháng | 6,80% | 6,69% | 6,65% | 6,47% |
10 tháng | 6,80% | 6,64% | 6,44% | |
11 tháng | 6,80% | 6,62% | 6,40% | |
12 tháng | 7,40% | 7,21% | 7,16% | 6,89% |
13 tháng | 7,70% | 7,42% | 7,11% | |
18 tháng | 7,70% | 7,36% | 7,31% | 6,91% |
24 tháng | 7,70% | 7,23% | 7,19% | 6,68% |
36 tháng | 7,70% | 6,99% | 6,95% | 6,26% |
Nguồn: Saigonbank
Xem thêm: Lãi suất ngân hàng Saigonbank cao nhất tháng 4/2020 là 7,6%/năm
Ngoài ra, Saigonbank còn triển khai hình thức tiết kiệm bằng Euro với khung lãi suất dao động từ 0,05% - 0,1%/năm.
Biểu lãi suất tiết kiệm bằng Euro tại Saigonbank
Kì hạn | Lĩnh lãi khi đáo hạn (% năm) | |
1. Loại không kì hạn | : | 0% |
2. Loại kì hạn 01 tháng | : | 0% |
3. Loại kì hạn 02 tháng | : | 0% |
4. Loại kì hạn 03 tháng | : | 0,05% |
5. Loại kì hạn 06 tháng | : | 0,10% |
6. Loại kì hạn 09 tháng | : | 0,10% |
7. Loại kì hạn 12 tháng | : | 0,10% |
Nguồn: Saigonbank