Tỷ giá ngoại tệ ngày 27/12: Nhiều đồng tiền tăng giá sau dịp lễ
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ ngày 28/12
Hôm nay (27/12), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 5 ngân hàng tăng giá mua và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 5 ngân hàng tăng giá bán ra và 6 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 210,20 VND/JPY là SCB và ngân hàng có giá bán thấp nhất là DongA Bank và Sacombank với 212,00 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay | Tỷ giá JPY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 201.57 | 208.16 | 214.77 | 201.44 | 208.03 | 214.64 |
Agribank | 209.02 | 210.36 | 212.82 | 209.02 | 210.36 | 212.82 |
ACB | 210.03 | 210.56 | 212.93 | 210.00 | 210.52 | 212.89 |
Techcombank | 208.32 | 209.53 | 215.55 | 208.32 | 209.53 | 215.53 |
VietinBank | 208.66 | 209.16 | 214.66 | 208.54 | 209.04 | 214.54 |
VPB | 208.23 | 209.75 | 213.37 | 208.23 | 209.75 | 213.37 |
DAB | 206.00 | 210.00 | 212.00 | 206.00 | 210.00 | 212.00 |
VIB | 208.00 | 210.00 | 213.00 | 208.00 | 210.00 | 213.00 |
SCB | 210.20 | 210.80 | 213.50 | 210.10 | 210.70 | 213.40 |
STB | 209.00 | 210.00 | 212.00 | 208.00 | 210.00 | 212.00 |
NCB | 208.08 | 209.28 | 212.99 | 208.08 | 209.28 | 212.99 |
Ảnh minh họa
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc trong 12 ngân hàng khảo sát vào có 8 ngân hàng tăng giá mua, 1 ngân hàng giảm giá mua và 3 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 8 ngân hàng tăng giá bán, 1 ngân hàng giảm giá bán và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 15.963 VND/AUD và ngân hàng có giá bán thấp nhất với 16.011 VND/AUD đều là Eximbank.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay | Tỷ giá AUD hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,832.93 | 15,933.65 | 16,229.96 | 15,796.39 | 15,896.89 | 16,192.58 |
Agribank | 15,845.00 | 15,909.00 | 16,147.00 | 15,845.00 | 15,909.00 | 16,147.00 |
ACB | 15,938.00 | 16,002.00 | 16,198.00 | 15,890.00 | 15,954.00 | 16,149.00 |
Techcombank | 15,600.00 | 15,840.00 | 16,343.00 | 15,616.00 | 15,857.00 | 16,359.00 |
VietinBank | 15,853.00 | 15,983.00 | 16,453.00 | 15,807.00 | 15,937.00 | 16,407.00 |
VPB | 15,751.00 | 15,860.00 | 16,243.00 | 15,751.00 | 15,860.00 | 16,243.00 |
DAB | 15,960.00 | 16,020.00 | 16,190.00 | 15,920.00 | 15,970.00 | 16,140.00 |
VIB | 15,824.00 | 15,968.00 | 16,287.00 | 15,779.00 | 15,922.00 | 16,240.00 |
SCB | 15,920.00 | 15,970.00 | 16,290.00 | 15,870.00 | 15,920.00 | 16,240.00 |
STB | 15,897.00 | 15,997.00 | 16,201.00 | 15,846.00 | 15,946.00 | 16,159.00 |
EIB | 15,963.00 | 0.00 | 16,011.00 | 15,910.00 | 0.00 | 15,958.00 |
NCB | 15,809.00 | 15,899.00 | 16,191.00 | 15,809.00 | 15,899.00 | 16,191.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào, có 5 ngân hàng tăng giá mua, 2 ngân hàng giảm giá mua và 4 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 5 ngân hàng tăng giá bán ra, 2 ngân hàng giảm giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 29.918 VND/GBP và giá bán thấp nhất là 30.225 VND/GBP đều áp dụng tại Sacombank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay | Tỷ giá GBP hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 29,743.49 | 29,958.34 | 30,250.23 | 29,741.20 | 29,956.03 | 30,247.90 |
Agribank | 29,730.00 | 29,909.00 | 30,215.00 | 29,730.00 | 29,909.00 | 30,215.00 |
ACB | 0.00 | 29,950.00 | 0.00 | 0.00 | 29,895.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,474.00 | 29,805.00 | 30,408.00 | 29,533.00 | 29,866.00 | 30,470.00 |
VietinBank | 29,723.00 | 29,943.00 | 30,363.00 | 29,728.00 | 29,948.00 | 30,368.00 |
VPB | 29,601.00 | 29,830.00 | 30,414.00 | 29,601.00 | 29,830.00 | 30,414.00 |
DAB | 29,860.00 | 29,970.00 | 30,270.00 | 29,830.00 | 29,940.00 | 30,240.00 |
VIB | 29,667.00 | 29,936.00 | 30,300.00 | 29,617.00 | 29,886.00 | 30,249.00 |
SCB | 29,860.00 | 29,980.00 | 30,310.00 | 29,800.00 | 29,920.00 | 30,260.00 |
STB | 29,918.00 | 30,018.00 | 30,225.00 | 29,888.00 | 29,988.00 | 30,195.00 |
NCB | 29,803.00 | 29,923.00 | 30,244.00 | 29,803.00 | 29,923.00 | 30,244.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 1 ngân hàng giảm giá mua và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng giảm giá bán và 6 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, NCB có giá mua cao nhất là 18,44 VND/KRW và Agribank có giá bán thấp nhất là 20,81 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 18.24 | 19.21 | 21.27 | 18.26 | 19.23 | 21.28 |
Agribank | 0.00 | 19.17 | 20.81 | 0.00 | 19.17 | 20.81 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
VietinBank | 18.16 | 18.96 | 21.76 | 18.16 | 18.96 | 21.76 |
SCB | 0.00 | 19.80 | 21.90 | 0.00 | 19.80 | 21.90 |
STB | 0.00 | 19.00 | 21.00 | 0.00 | 19.00 | 21.00 |
NCB | 18.44 | 19.04 | 21.27 | 18.44 | 19.04 | 21.27 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại 3 ngân hàng khảo sát đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,250.00 | 3,381.00 | 0.00 | 3,250.00 | 3,381.00 |
VietinBank | 0.00 | 3,282.00 | 3,342.00 | 0.00 | 3,281.00 | 3,341.00 |
STB | 0.00 | 3,240.00 | 3,414.00 | 0.00 | 3,242.00 | 3,413.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 717,34 - 804,63 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.911 - 17.234 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ: 17.408 - 17.810 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).