Đầu tư dài hạn (tiếng Anh: Long-term Investment) là quá trình hoạt động sử dụng vốn để hình thành nên những tài sản cần thiết nhằm phục vụ cho mục đích thu lợi nhuận trong khoảng thời gian dài trong tương lai.
Doanh thu phụ trợ (tiếng Anh: Airline Ancillary Revenue) là một phần không thể thiếu trong cơ cấu doanh thu của các hãng hàng không, thậm chí có thể còn vượt qua cả doanh thu bán vé.
Dự án đầu tư (tiếng Anh: Investment Project) là một tập hợp các hoạt động có liên quan với nhau được kế hoạch hóa, nhằm đạt được mục tiêu đã định trong một thời hạn nhất định, thông qua việc sử dụng các nguồn lực nhất định.
Quĩ đầu tư (tiếng Anh: Investment Fund) trở thành một trong những trung gian tài chính với qui mô tài sản lớn nhất cùng với các ngân hàng thương mại và công ty bảo hiểm.
Lãi suất cho thuê tài chính (tiếng Anh: Financial leasing interest) là mức lãi suất do công ty cho thuê tài chính thỏa thuận với bên thuê trong hợp đồng cho thuê tài chính.
Bảo hiểm nhân thọ (tiếng Anh: Life Insurance) là một loại hình bảo hiểm con người, là loại nghiệp vụ bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm sống hoặc chết, đối tượng của bảo hiểm nhân thọ là tính mạng và tuổi thọ của con người.
Tái bảo hiểm (tiếng Anh: Reinsurance) là hoạt động theo đó công ty bảo hiểm nhận một khoản phí bảo hiểm của công ty bảo hiểm khác để cam kết bồi thường cho các trách nhiệm đã nhận bảo hiểm.
Quản trị tài chính (tiếng Anh: Financial management) là quản trị các mối quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình hình thành, phát triển và biến đổi vốn dưới các hình thức liên quan.
Hàng tồn kho (tiếng Anh: Inventories) là những tài sản mà doanh nghiệp dự trữ để đưa vào sản xuất hoặc bán ra sau này. Căn cứ vào vai trò, có thể chia hàng tồn kho của doanh nghiệp thành ba loại: nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm.
Khấu hao tài sản cố định (tiếng Anh: Depreciation of Fixed Assets) là việc phân bổ một cách có hệ thống giá trị phải thu hồi của tài sản cố định (TSCĐ) vào chi phí sản xuất kinh doanh trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của TSCĐ.
Bảo hiểm phi nhân thọ (tiếng Anh: Non-life insurance) là nghiệp vụ bảo hiểm tài sản, trách nhiệm dân sự và các nghiệp vụ bảo hiểm khác không thuộc bảo hiểm nhân thọ.
Hao mòn tài sản cố định (tiếng Anh: Wear and Tear of Fixed Assets) là sự giảm dần hiệu quả và giá trị tài sản cố định dùng trong sản xuất trong quá trình sử dụng. Trong quá trình sử dụng, tài sản cố định luôn bị hao mòn dưới hai hình thức là hao mòn hữu hình và hao mòn vô hình.
Mô hình sở hữu đặc biệt (tiếng Anh: Variable Interest Entity, viết tắt: VIE) là một biến thể đặc biệt của mô hình công ty được các nhà quản lí doanh nghiệp sử dụng để đáp ứng nhu cầu của mình.