Thương phiếu (tiếng Anh: Commercial paper) là chứng chỉ có giá ghi nhận lệnh yêu cầu thanh toán hoặc cam kết thanh toán không điều kiện một số tiền xác định trong một thời gian nhất định.
Trái phiếu địa phương (tiếng Anh: Municipal bonds) là khoản vay của chính quyền địa phương (thành phố, tỉnh hoặc vùng dân cư) đối với các tổ chức và cá nhân. Theo đó, trái phiếu địa phương có những đặc điểm cần chú ý.
Quĩ đầu tư dạng công ty là một pháp nhân, tức là một công ty được hình thành theo qui định của pháp luật từng nước. Quĩ đầu tư dạng công ty còn được gọi là công ty đầu tư chứng khoán.
Thị trường trái phiếu Mỹ (tiếng Anh: U.S bond market) là thị trường tồn tại hai hình thức chào bán công khai và hình thức phát hành riêng lẻ đối với trái phiếu.
Thị trường trái phiếu Châu Á (tiếng Anh: Asia bond market) và thị trường trái phiếu Nhật Bản (tiếng Anh: Japan bond market) là hai thị trường trái phiếu lớn nhất ở khu vực châu Á, và là hai trong số những thị trường trái phiếu lớn nhất thế giới.
Thị trường trái phiếu Châu Âu (tiếng Anh: Eurobond market) tồn tại từ gần 30 năm nay và hiện là một trong những thị trường trái phiếu quốc tế lớn nhất thế giới.
Trái phiếu chính phủ (tiếng Anh: Government bonds) là “giấy nhận nợ” của chính phủ, do chính phủ hoặc những ngành đặc biệt như ngành giao thông, bưu điện, xi măng, điện được Chính phủ uỷ quyền phát hành.
Phân tích cơ bản (tiếng Anh: Fundamental Analysis) có thể hiểu là phương pháp phân tích đầu tư chứng khoán bằng cách xác định giá trị nội tại của chứng khoán đó.
Nguyên tắc khớp lệnh là cơ sở cho việc thực hiện phương thức khớp lệnh ở các Sở giao dịch chứng khoán. Các nguyên tắc khớp lệnh chủ yếu bao gồm ưu tiên về giá, ưu tiên về thời gian, ưu tiên khách hàng và ưu tiên khối lượng.
Thị trường chứng khoán thứ cấp (tiếng Anh: Secondary market) là thị trường giao dịch các chứng khoán đã được phát hành trên thị trường chứng khoán sơ cấp.