Giá vàng trong nước hôm nay 24/12 | Tin tức & bảng giá mới nhất
Chủ đề “Giá vàng trong nước” cập nhật các biến động về thị trường vàng, giúp bạn đọc nắm chính xác bảng giá vàng trong nước hôm nay tăng hay giảm của các thương hiệu PNJ, tập đoàn Doji, tập đoàn Phú Quý,... sự tăng giảm hàng ngày và chênh lệch mức giá giữa các loại vàng.
Tổng quan thị trường vàng trong nước
Tình hình thị trường trong nước
Thị trường vàng trong nước luôn có sự biến động không ngừng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang trải qua nhiều biến đổi.
Giá vàng nội địa thường chịu tác động từ nhiều yếu tố như tình hình kinh tế thế giới, chính sách tiền tệ, lãi suất ngân hàng, tỷ giá ngoại tệ và thậm chí là các sự kiện chính trị toàn cầu. Khi thị trường kinh tế toàn cầu đối mặt với khó khăn, vàng thường trở thành tài sản an toàn, và giá của nó tăng lên do nhu cầu tích trữ của các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, không chỉ các yếu tố quốc tế, mà cả những biến động trong nước như lạm phát, chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá vàng hôm nay.
Sự biến động này không chỉ tác động đến các quyết định đầu tư mà còn ảnh hưởng đến giá trị tài sản tích lũy của mỗi cá nhân. Vì vậy, việc theo dõi biểu đồ giá vàng trong nước hôm nay bao nhiêu là vô cùng quan trọng đối với nhà đầu tư và người tiêu dùng.
So sánh giá vàng thế giới và trong nước
Giá vàng nội địa thường cao hơn so với giá vàng trên thế giới do một số yếu tố như thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển và các chi phí khác liên quan đến việc kinh doanh vàng tại Việt Nam. Sự chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới một phần do thuế và chi phí, nhưng cũng do sự khác biệt về cung cầu trong nước. Tại Việt Nam, nhu cầu đầu tư vào vàng vẫn rất lớn, đặc biệt trong những thời điểm bất ổn kinh tế. Người dân Việt Nam có xu hướng mua vàng để tích trữ, bảo vệ tài sản, dẫn đến việc giá vàng nội địa có xu hướng cao hơn so với quốc tế.
Phân tích giá vàng trong nước theo từng loại
Giá vàng 24k
Vàng 24K là vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất (99,99%) trong tất cả các loại vàng. Vàng 24K luôn là lựa chọn hàng đầu của các nhà đầu tư bởi tính thanh khoản cao và giá trị lâu dài. Vàng 24k được sử dụng phổ biến trong việc sản xuất vàng miếng và vàng nhẫn, phục vụ cho mục đích đầu tư và tích lũy tài sản.
Giá vàng 24k biến động mạnh mẽ do tác động từ thị trường thế giới và tình hình kinh tế trong nước. Khi lãi suất ngân hàng giảm, giới đầu tư thường chuyển sang vàng như một kênh trú ẩn an toàn. Đồng thời, giá vàng 24K cũng chịu ảnh hưởng từ tỷ giá USD/VND và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.
Giá vàng nhẫn
Vàng nhẫn là một hình thức phổ biến của vàng 24k, được người dân ưa chuộng bởi tính tiện lợi và linh hoạt trong giao dịch. Vàng nhẫn thường được ưa chuộng hơn bởi người dân khi mua tích trữ vì dễ dàng giao dịch hơn so với vàng miếng.
Lợi thế của vàng nhẫn là tính thanh khoản cao, dễ dàng mua bán tại các cửa hàng vàng bạc trong nước. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng vàng nhẫn có thể mất giá trị nhanh hơn so với vàng miếng khi thị trường biến động, do ảnh hưởng từ chất lượng chế tác.
Giá vàng miếng
Vàng miếng SJC từ lâu đã được xem là chuẩn mực của thị trường vàng trong nước. Vàng miếng thường được giới đầu tư lớn lựa chọn bởi tính ổn định và khả năng bảo toàn giá trị trong thời gian dài.
Chênh lệch giá vàng miếng giữa Việt Nam và thế giới thường do yếu tố thuế và chi phí lưu thông. Mặc dù vậy, vàng miếng vẫn là lựa chọn ưu tiên của những nhà đầu tư lớn vì nó có giá trị ổn định và dễ dàng lưu giữ lâu dài.
Giá vàng tây
Vàng tây, bao gồm vàng 18k và 14k, thường được sử dụng chủ yếu trong chế tác trang sức. Vàng tây không phải là lựa chọn phổ biến cho việc đầu tư dài hạn vì giá vàng tây phụ thuộc nhiều vào nhu cầu trang sức và không có tính thanh khoản cao như vàng 24k hay vàng miếng. Tuy nhiên, vàng tây lại phù hợp cho những ai muốn sở hữu trang sức đẹp mà vẫn có giá trị nhất định trong trường hợp cần chuyển đổi thành tiền.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng nội địa
Giá vàng nội địa không chỉ chịu tác động từ thị trường quốc tế mà còn phụ thuộc vào các yếu tố nội tại của nền kinh tế Việt Nam. Dưới đây là phân tích chi tiết về những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá vàng nội địa:
Tác động từ giá vàng thế giới
Giá vàng nội địa có mối liên hệ chặt chẽ với giá vàng thế giới do Việt Nam vẫn phụ thuộc phần lớn vào nguồn cung vàng nhập khẩu. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm:
Giá vàng thế giới giao ngay và hợp đồng tương lai: Giá vàng thế giới thường được định giá bằng USD, và những thay đổi trong giá vàng quốc tế lập tức tác động đến thị trường vàng trong nước. Khi giá vàng thế giới tăng, giá vàng nội địa cũng tăng tương ứng, nhưng thường có độ trễ hoặc mức tăng không đồng đều do các yếu tố điều tiết nội địa.
Tác động từ các chính sách của các nền kinh tế lớn: Chính sách tiền tệ, đặc biệt là lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá vàng thế giới. Khi Fed tăng lãi suất, vàng trở nên kém hấp dẫn do chi phí cơ hội của việc giữ vàng tăng, từ đó làm giảm giá vàng thế giới và kéo theo giá vàng nội địa giảm.
Biến động địa chính trị toàn cầu: Các cuộc khủng hoảng địa chính trị, xung đột vũ trang, hoặc bất ổn kinh tế toàn cầu thường thúc đẩy nhu cầu đầu tư vàng như một tài sản trú ẩn an toàn. Điều này đẩy giá vàng thế giới lên cao, và giá vàng nội địa cũng chịu ảnh hưởng tương ứng.
Tỷ giá hối đoái USD/VND
Tỷ giá giữa USD và VND đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giá vàng nội địa, do vàng thế giới được định giá bằng USD. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá này bao gồm:
Tăng tỷ giá USD: Khi USD mạnh lên so với VND, giá vàng nội địa thường tăng do chi phí nhập khẩu vàng cao hơn.
Chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước: Ngân hàng Nhà nước thường can thiệp để điều chỉnh tỷ giá hối đoái, từ đó ảnh hưởng đến giá vàng nội địa. Ví dụ, việc điều chỉnh tăng tỷ giá hối đoái có thể khiến giá vàng nội địa tăng mạnh hơn so với biến động của giá vàng thế giới.
Nguồn cung và cầu nội địa
Cung và cầu trong nước là yếu tố quan trọng quyết định mức giá vàng nội địa, đặc biệt vào các thời điểm nhu cầu tăng cao hoặc nguồn cung hạn chế.
Nhu cầu tăng vào dịp lễ, Tết và mùa cưới: Trong các dịp lễ lớn hoặc mùa cưới, nhu cầu vàng nhẫn trơn và trang sức tăng mạnh, khiến giá vàng nội địa nước có xu hướng cao hơn giá vàng thế giới.
Xu hướng đầu tư và tích trữ: Người Việt Nam có thói quen mua vàng để tích trữ tài sản, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn hoặc lạm phát cao. Điều này làm tăng cầu, kéo giá vàng nội địa lên cao hơn.
Nguồn cung hạn chế: Việt Nam không có mỏ vàng lớn, do đó nguồn cung phụ thuộc phần lớn vào nhập khẩu. Khi chính sách nhập khẩu vàng bị hạn chế, giá vàng nội địa sẽ tăng cao hơn giá vàng thế giới.
Xem thêm: Giá vàng Kitco
Chính sách quản lý từ Ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đóng vai trò điều tiết thị trường vàng thông qua các chính sách quản lý nguồn cung và giá trị thương hiệu quốc gia, cụ thể:
Quản lý thương hiệu vàng SJC: Vàng miếng SJC được coi là "chuẩn vàng quốc gia", giá của loại vàng này ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ mặt bằng giá vàng nội địa. Chênh lệch giá vàng SJC và giá vàng thế giới thường lớn hơn các thương hiệu khác, tạo sự khác biệt giữa giá vàng nội địa và thế giới.
Hạn chế nhập khẩu vàng: Ngân hàng Nhà nước kiểm soát chặt chẽ việc cấp phép nhập khẩu vàng. Khi hạn ngạch nhập khẩu bị siết chặt, nguồn cung vàng giảm, dẫn đến giá vàng nội địa tăng mạnh hơn so với mức tăng của giá vàng thế giới.
Chính sách chống đầu cơ vàng: Các biện pháp như tăng thuế giao dịch vàng, hạn chế quy mô giao dịch hoặc tăng cường quản lý thị trường vàng đều có thể làm thay đổi cung cầu và tác động đến giá vàng nội địa.
Lạm phát và các yếu tố kinh tế vĩ mô
Lạm phát là yếu tố quan trọng khác tác động đến giá vàng nội địa, bởi vàng thường được coi là tài sản trú ẩn chống lại lạm phát.
Khi lạm phát tăng cao: Giá trị đồng tiền giảm, khiến người dân chuyển sang mua vàng để bảo toàn tài sản. Điều này làm tăng cầu và đẩy giá vàng nội địa tăng mạnh.
Tăng trưởng kinh tế chậm lại: Khi nền kinh tế đối mặt với khủng hoảng hoặc suy thoái, nhu cầu đầu tư vào vàng tăng lên, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng nội địa.
Tâm lý thị trường
Tâm lý người tiêu dùng và nhà đầu tư trong nước cũng tác động lớn đến giá vàng:
Tâm lý đầu cơ: Khi xuất hiện các tin đồn hoặc dự báo giá vàng tăng mạnh, người dân có xu hướng đổ xô mua vàng, dẫn đến tăng giá nhanh chóng.
Ảnh hưởng của truyền thông: Các thông tin liên quan đến biến động giá vàng thế giới hoặc chính sách kinh tế mới dễ dàng lan truyền, tạo nên làn sóng đầu tư vàng trong nước.
Dự đoán giá vàng trong nước mới nhất
Các dự báo ngắn hạn và dài hạn
Trong ngắn hạn, giá vàng nội địa được dự báo sẽ tiếp tục biến động, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh tế toàn cầu và chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương. Một trong những yếu tố chính thúc đẩy giá vàng tăng trong ngắn hạn là sự bất ổn kinh tế và lạm phát. Khi nền kinh tế đối mặt với các rủi ro như khủng hoảng tài chính, xung đột địa chính trị hoặc lãi suất ngân hàng thấp, nhu cầu về vàng tăng lên do nó được coi là một tài sản an toàn. Vì vậy, nếu tình hình kinh tế toàn cầu tiếp tục căng thẳng, giá vàng trong nước có thể duy trì mức cao.
Tuy nhiên, giá vàng trong ngắn hạn cũng có thể chịu ảnh hưởng bởi tỷ giá ngoại tệ, đặc biệt là sự biến động của đồng USD. Nếu đồng USD mạnh lên, giá vàng thế giới thường có xu hướng giảm và điều này có thể ảnh hưởng đến giá vàng nội địa. Ngoài ra, các yếu tố như nguồn cung vàng và hoạt động nhập khẩu vàng của các doanh nghiệp trong nước cũng có tác động ngắn hạn đến giá.
Trong dài hạn, vàng vẫn được dự đoán là một kênh đầu tư ổn định và an toàn, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia lớn duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng và lãi suất thấp. Các nhà kinh tế dự báo rằng nếu lạm phát toàn cầu tiếp tục gia tăng, giá trị của các đồng tiền sẽ bị suy giảm, và khi đó, vàng sẽ trở thành một lựa chọn bảo toàn giá trị lý tưởng. Hơn nữa, trong những thập kỷ qua, giá vàng đã cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định, mặc dù có những giai đoạn biến động ngắn hạn.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng vàng không phải lúc nào cũng là kênh sinh lời cao trong dài hạn nếu so sánh với các loại tài sản khác như cổ phiếu hay bất động sản. Vì vậy, điều quan trọng là cân nhắc tỷ lệ đầu tư vào vàng phù hợp với mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro của từng cá nhân.
Lời khuyên cho nhà đầu tư vàng
Đối với nhà đầu tư, việc theo dõi và phân tích thị trường vàng là điều quan trọng. Vàng miếng và vàng 24k thường là lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư dài hạn vì tính thanh khoản cao và khả năng giữ giá trị tốt. Tuy nhiên, đối với những người muốn đầu tư ngắn hạn hoặc tích trữ nhỏ lẻ, vàng nhẫn có thể là một lựa chọn hợp lý vì tính linh hoạt và dễ dàng giao dịch.
Ngoài việc xác định mục tiêu và lựa chọn loại vàng, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao tình hình kinh tế và chính sách tài chính trong nước và quốc tế. Những yếu tố như chính sách tiền tệ, lãi suất của các ngân hàng trung ương, hay tình hình chính trị toàn cầu có thể tạo ra biến động lớn trong giá vàng.
Nhà đầu tư nên đa dạng hóa danh mục đầu tư, không nên chỉ phụ thuộc hoàn toàn vào vàng để giảm thiểu rủi ro. Bên cạnh đó, nên chú ý đến chi phí mua bán vàng, bao gồm chênh lệch giá mua và giá bán, để đảm bảo bạn tối ưu được lợi nhuận.
Xem thêm: Giá cà phê
Loại |
Công ty |
Mua vào (VND) |
Bán ra (VND) |
Biến động (24h) |
Vàng miếng SJC theo lượng |
SJC |
82,300,000
500,000
|
84,300,000
500,000
|
+0.59%
|
Vàng SJC 5 chỉ |
SJC |
82,300,000
500,000
|
84,320,000
500,000
|
+0.59%
|
Vàng SJC 1 chỉ |
SJC |
82,300,000
500,000
|
84,330,000
500,000
|
+0.59%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
SJC |
82,300,000
500,000
|
84,100,000
500,000
|
+0.59%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
SJC |
82,300,000
500,000
|
84,200,000
500,000
|
+0.59%
|
Trang sức vàng SJC 9999 |
SJC |
82,200,000
500,000
|
83,800,000
600,000
|
+0.72%
|
Vàng trang sức SJC 99% |
SJC |
79,970,297
594,060
|
82,970,297
594,060
|
+0.72%
|
Nữ trang 68% |
SJC |
54,139,698
408,040
|
57,139,698
408,040
|
+0.71%
|
Nữ trang 41.7% |
SJC |
32,098,094
250,225
|
35,098,094
250,225
|
+0.71%
|
Vàng miếng SJC PNJ |
PNJ |
82,300,000
100,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
PNJ |
83,400,000
-
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng Kim Bảo 9999 |
PNJ |
83,400,000
-
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
PNJ |
83,400,000
-
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ |
PNJ |
83,400,000
-
|
84,200,000
-
|
-
|
Vàng Trang sức 24K PNJ |
PNJ |
83,320,000
-
|
84,120,000
-
|
-
|
Vàng nữ trang 99 |
PNJ |
82,460,000
-
|
83,460,000
-
|
-
|
Vàng 14K PNJ |
PNJ |
48,010,000
-
|
49,410,000
-
|
-
|
Vàng 18K PNJ |
PNJ |
61,900,000
-
|
63,300,000
-
|
-
|
Vàng 416 (10K) |
PNJ |
33,780,000
-
|
35,180,000
-
|
-
|
Vàng 916 (22K) |
PNJ |
76,230,000
-
|
77,230,000
-
|
-
|
Vàng 650 (15.6K) |
PNJ |
53,480,000
-
|
54,880,000
-
|
-
|
Vàng 680 (16.3K) |
PNJ |
56,010,000
-
|
57,410,000
-
|
-
|
Vàng 375 (9K) |
PNJ |
30,330,000
-
|
31,730,000
-
|
-
|
Vàng 333 (8K) |
PNJ |
26,540,000
-
|
27,940,000
-
|
-
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long |
Bảo Tín Minh Châu |
82,500,000
200,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC |
Bảo Tín Minh Châu |
82,500,000
200,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Bản vị vàng BTMC |
Bảo Tín Minh Châu |
82,500,000
200,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng miếng SJC BTMC |
Bảo Tín Minh Châu |
82,300,000
100,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |
Bảo Tín Minh Châu |
82,400,000
100,000
|
84,200,000
100,000
|
-0.12%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 |
Bảo Tín Minh Châu |
82,300,000
100,000
|
84,100,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
DOJI |
82,300,000
100,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ |
DOJI |
82,300,000
100,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) |
DOJI |
82,300,000
100,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |
DOJI |
83,300,000
400,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng miếng Phúc Long DOJI |
DOJI |
82,300,000
100,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng miếng SJC Phú Quý |
Phú Quý |
82,400,000
-
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
Phú Quý |
83,000,000
100,000
|
84,400,000
-
|
-
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |
Phú Quý |
83,000,000
100,000
|
84,400,000
-
|
-
|
Phú quý 1 lượng 99.9 |
Phú Quý |
82,900,000
100,000
|
84,300,000
-
|
-
|
Vàng trang sức 999.9 |
Phú Quý |
82,400,000
-
|
84,300,000
-
|
-
|
Vàng trang sức 999 Phú Quý |
Phú Quý |
82,300,000
-
|
84,200,000
-
|
-
|
Vàng trang sức 99 |
Phú Quý |
81,576,000
-
|
83,457,000
-
|
-
|
Vàng trang sức 98 |
Phú Quý |
80,752,000
-
|
82,614,000
-
|
-
|
Vàng 999.9 phi SJC |
Phú Quý |
82,400,000
-
|
-
-
|
-
|
Vàng 999.0 phi SJC |
Phú Quý |
82,300,000
-
|
-
-
|
-
|
Bạc Phú Quý 99.9 |
Phú Quý |
110,200
400
|
129,600
400
|
+0.31%
|
Vàng 610 (14.6K) |
PNJ |
50,110,000
-
|
51,510,000
-
|
-
|
Vàng SJC 2 chỉ |
SJC |
82,300,000
500,000
|
84,330,000
500,000
|
+0.59%
|
Vàng miếng SJC BTMH |
Bảo Tín Mạnh Hải |
82,300,000
100,000
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH |
Bảo Tín Mạnh Hải |
82,980,000
280,000
|
84,280,000
120,000
|
-0.14%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo |
Bảo Tín Mạnh Hải |
82,980,000
20,000
|
84,280,000
120,000
|
-0.14%
|
Vàng đồng xu |
Bảo Tín Mạnh Hải |
82,980,000
20,000
|
84,280,000
120,000
|
-0.14%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |
Bảo Tín Mạnh Hải |
82,600,000
100,000
|
84,280,000
120,000
|
-0.14%
|
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải |
Bảo Tín Mạnh Hải |
82,500,000
100,000
|
84,180,000
120,000
|
-0.14%
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng |
Mi Hồng |
83,700,000
20,000
|
84,300,000
-
|
-
|
Vàng 999 Mi Hồng |
Mi Hồng |
83,500,000
10,000
|
84,300,000
10,000
|
+0.01%
|
Vàng 985 Mi Hồng |
Mi Hồng |
82,000,000
30,000
|
83,500,000
10,000
|
+0.01%
|
Vàng 980 Mi Hồng |
Mi Hồng |
81,600,000
30,000
|
83,100,000
10,000
|
+0.01%
|
Vàng 950 Mi Hồng |
Mi Hồng |
79,100,000
20,000
|
0
-
|
-
|
Vàng 750 Mi Hồng |
Mi Hồng |
60,000,000
40,000
|
61,200,000
60,000
|
-0.10%
|
Vàng 680 Mi Hồng |
Mi Hồng |
52,000,000
40,000
|
54,200,000
40,000
|
+0.07%
|
Vàng 610 Mi Hồng |
Mi Hồng |
51,000,000
40,000
|
53,200,000
40,000
|
+0.08%
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
82,800,000
200,000
|
85,800,000
200,000
|
-0.23%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
82,600,000
200,000
|
84,800,000
200,000
|
-0.24%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
81,800,000
200,000
|
84,300,000
200,000
|
-0.24%
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
59,180,000
300,000
|
64,530,000
300,000
|
-0.46%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
59,180,000
300,000
|
64,530,000
300,000
|
-0.46%
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
PNJ |
83,400,000
-
|
84,300,000
100,000
|
-0.12%
|