|
 Thuật ngữ VietnamBiz
TIN TỨC
Giá vàng hôm nay ngày 24/12/2025
Giá vàng trong nước
Mua vào (VND/lượng) Bán ra (VND/lượng)
157,000,000 159,000,000
Giá vàng thế giới (USD/Ounce): 4,484.38
Bảng giá vàng hôm nay
Cập nhật: 23/12/2025 18:15:03
Loại vàng Mua vào (VND/lượng) Bán ra (VND/lượng)
Vàng SJC 5C 157,000,000 159,020,000
Vàng SJC 0,5C, 1C, 2C 157,000,000 159,030,000
Vàng nhẫn SJC 0,5C 152,600,000 155,700,000
Vàng SJC 1C, 2C, 5C 152,600,000 155,600,000
Vàng nữ trang 99,99%, vàng 24k 150,600,000 154,100,000
Vàng nữ trang 99%, vàng 23.7k 147,074,000 152,574,000
Vàng nữ trang 75%, vàng 18k 107,237,000 115,737,000
Vàng nữ trang 58,3%, vàng 14k 81,499,000 89,999,000
Vàng nữ trang 41,7%, vàng 10k 55,916,000 64,416,000
Giá vàng và bạc cùng nhau lập kỷ lục mới

Giá vàng và bạc cùng nhau lập kỷ lục mới

Giá vàng đã chạm mức cao kỷ lục trong phiên giao dịch ngày thứ Ba, tiến sát ngưỡng quan trọng 4.500 USD/ounce, khi nhà đầu tư đổ xô tìm đến tài sản trú ẩn an toàn trong bối cảnh căng thẳng giữa Mỹ và Venezuela leo thang. Cùng lúc đó, bạc cũng tăng vọt lên mức đỉnh lịch sử.
Hàng hóa -15:04 | 23/12/2025
Bảng giá vàng hôm nay 23/12: Vàng SJC, nhẫn trơn và nữ trang tăng vọt tới 2 triệu đồng/lượng

Bảng giá vàng hôm nay 23/12: Vàng SJC, nhẫn trơn và nữ trang tăng vọt tới 2 triệu đồng/lượng

Chiều 23/12, giá vàng trong nước tiếp tục tăng mạnh trên diện rộng, đưa vàng miếng SJC lên mốc kỷ lục 159 triệu đồng/lượng. Cùng xu hướng, vàng nhẫn trơn và vàng nữ trang đồng loạt leo thang, với mức tăng phổ biến từ 1 triệu đến 2 triệu đồng/lượng.
Hàng hóa -14:08 | 23/12/2025
Giá vàng hôm nay 23/12: Vàng SJC cán mốc 159 triệu đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 23/12: Vàng SJC cán mốc 159 triệu đồng/lượng

Giá vàng trong nước hôm nay (23/12) tiếp đà tăng mạnh, lên mức cao nhất từ trước đến nay. Trên thị trường thế giới, giá vàng duy trì xu hướng đi lên sau khi tăng vọt hơn 2% lên mức cao kỷ lục trong phiên trước, nhờ dòng tiền trú ẩn an toàn trong bối cảnh căng thẳng Mỹ - Venezuela leo thang.
Hàng hóa -06:59 | 23/12/2025
Giá vàng thiết lập kỷ lục mới

Giá vàng thiết lập kỷ lục mới

Giá vàng đã vươn lên mức cao kỷ lục mới, khi căng thẳng địa chính trị leo thang cùng với kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất đã tiếp thêm động lực cho năm tăng giá mạnh nhất của kim loại quý này trong hơn bốn thập kỷ.
Hàng hóa -15:13 | 22/12/2025
Bảng giá vàng hôm nay 22/12: Vàng SJC chạm 157,5 triệu, nhẫn trơn và nữ trang tăng mạnh gần 1 triệu đồng/lượng

Bảng giá vàng hôm nay 22/12: Vàng SJC chạm 157,5 triệu, nhẫn trơn và nữ trang tăng mạnh gần 1 triệu đồng/lượng

Chiều 22/12, thị trường vàng trong nước tiếp tục sôi động khi giá vàng đồng loạt đi lên ở hầu hết các phân khúc. Đáng chú ý, vàng miếng SJC vọt lên mức kỷ lục 157,5 triệu đồng/lượng, trong khi vàng nhẫn trơn và vàng nữ trang cũng ghi nhận mức tăng mạnh, có nơi gần 1 triệu đồng/lượng.
Hàng hóa -13:52 | 22/12/2025
Giá vàng hôm nay 22/12: Vàng SJC vượt 157 triệu đồng/lượng, vàng nhẫn tăng mạnh

Giá vàng hôm nay 22/12: Vàng SJC vượt 157 triệu đồng/lượng, vàng nhẫn tăng mạnh

Phiên đầu tuần (22/12), giá vàng trong nước đồng loạt tăng mạnh. Trên thị trường thế giới, giá vàng tiếp tục đi lên, nối dài đà tăng từ phiên cuối tuần trước, với nhiều chuyên gia cho rằng đây là thời điểm nhà đầu tư nên cân nhắc chốt lời.
Hàng hóa -07:31 | 22/12/2025
Bảng giá vàng hôm nay 21/12: Vàng SJC, nhẫn trơn quay đầu giảm tới 700.000 đồng/lượng trong tuần qua

Bảng giá vàng hôm nay 21/12: Vàng SJC, nhẫn trơn quay đầu giảm tới 700.000 đồng/lượng trong tuần qua

Thị trường vàng trong nước khép lại tuần giao dịch từ ngày 15/12 đến 20/12 với xu hướng điều chỉnh giảm tại nhiều phân khúc. Sau giai đoạn tăng mạnh trước đó, giá vàng miếng SJC và vàng nhẫn trơn đồng loạt quay đầu đi xuống, trong khi giá vàng nữ trang ghi nhận diễn biến trái chiều giữa các thương hiệu.
Hàng hóa -07:30 | 21/12/2025
Bảng giá vàng hôm nay 20/12: Vàng SJC, nhẫn trơn và nữ trang đồng loạt tăng tới 500.000 đồng/lượng

Bảng giá vàng hôm nay 20/12: Vàng SJC, nhẫn trơn và nữ trang đồng loạt tăng tới 500.000 đồng/lượng

Chiều 20/12, thị trường vàng trong nước sôi động trở lại khi giá vàng ở hầu hết các phân khúc đồng loạt đi lên sau một phiên giao dịch trầm lắng. Trong đó, vàng miếng SJC tiến sát mốc 157 triệu đồng/lượng, còn vàng nhẫn trơn và vàng nữ trang ghi nhận mức tăng phổ biến 80.000 - 500.000 đồng/lượng.
Hàng hóa -14:18 | 20/12/2025
Giá vàng hôm nay 20/12: Vàng SJC tiến gần 157 triệu đồng/lượng, vàng nhẫn tăng 200.000 đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 20/12: Vàng SJC tiến gần 157 triệu đồng/lượng, vàng nhẫn tăng 200.000 đồng/lượng

Phiên cuối tuần (20/12), giá vàng trong nước bật tăng nhẹ. Trên thị trường thế giới, giá vàng đi lên và xác lập một tuần tăng giá, nhờ kỳ vọng ngày càng tăng rằng Fed sẽ sớm hạ lãi suất.
Hàng hóa -07:39 | 20/12/2025
Bảng giá vàng hôm nay 19/12: Vàng SJC vững trên 156 triệu, đắt hơn thế giới gần 19 triệu đồng/lượng

Bảng giá vàng hôm nay 19/12: Vàng SJC vững trên 156 triệu, đắt hơn thế giới gần 19 triệu đồng/lượng

Chiều 19/12, thị trường vàng trong nước ghi nhận trạng thái trầm lắng. Giá vàng miếng SJC vẫn vững trên mốc 156 triệu đồng/lượng, cao hơn giá vàng thế giới gần 19 triệu đồng/lượng. Trong khi đó, vàng nhẫn trơn và vàng nữ trang hầu như không biến động, chỉ một số ít doanh nghiệp điều chỉnh giá giảm.
Hàng hóa -13:53 | 19/12/2025
Giá vàng hôm nay 19/12: Vàng SJC, vàng nhẫn đi ngang

Giá vàng hôm nay 19/12: Vàng SJC, vàng nhẫn đi ngang

Giá vàng trong nước hôm nay (19/12) đồng loạt đi ngang. Trên thị trường thế giới, giá vàng tương đối ổn định sau phiên giảm trước đó, vì thị trường điều chỉnh theo dữ liệu lạm phát tại Mỹ thấp hơn dự kiến, làm giảm sức hấp dẫn của kim loại quý này trong vai trò là công cụ phòng ngừa lạm phát.
Hàng hóa -06:59 | 19/12/2025
Bảng giá vàng hôm nay 18/12: Vàng SJC lên 156,4 triệu đồng/lượng, nhẫn trơn nhích nhẹ vài nơi

Bảng giá vàng hôm nay 18/12: Vàng SJC lên 156,4 triệu đồng/lượng, nhẫn trơn nhích nhẹ vài nơi

Chiều 18/12, giá vàng miếng SJC nối dài đà phục hồi sang phiên thứ hai liên tiếp, vươn lên mốc 156,4 triệu đồng/lượng; vàng nhẫn trơn cũng nhích lên tại một số doanh nghiệp lớn. Ngược lại, vàng nữ trang diễn biến trái chiều giữa các doanh nghiệp.
Hàng hóa -13:53 | 18/12/2025
Chính phủ yêu cầu NHNN báo cáo tiến độ lập sàn giao dịch vàng trước ngày 20/12

Chính phủ yêu cầu NHNN báo cáo tiến độ lập sàn giao dịch vàng trước ngày 20/12

Thủ tướng yêu cầu NHNN khẩn trương nghiên cứu, đánh giá, đề xuất việc thành lập sàn giao dịch vàng quốc gia, báo cáo Thường trực Chính phủ trước ngày 20/12/2025.
Tài chính -07:34 | 18/12/2025
Giá vàng hôm nay 18/12: Vàng SJC bật tăng 200.000 đồng/lượng, vàng nhẫn đi ngang

Giá vàng hôm nay 18/12: Vàng SJC bật tăng 200.000 đồng/lượng, vàng nhẫn đi ngang

Giá vàng trong nước hôm nay (18/12) nhích nhẹ với vàng miếng SJC, còn vàng nhẫn hầu như đi ngang. Trên thị trường thế giới, giá vàng ổn định sau phiên tăng trước đó, vì thị trường kỳ vọng Fed sẽ sớm hạ lãi suất sau khi xuất hiện các tín hiệu cho thấy thị trường lao động Mỹ đang suy yếu.
Hàng hóa -07:02 | 18/12/2025
Bảng giá vàng hôm nay 17/12: Vàng SJC, nhẫn trơn và nữ trang bật tăng tới 1,3 triệu đồng/lượng

Bảng giá vàng hôm nay 17/12: Vàng SJC, nhẫn trơn và nữ trang bật tăng tới 1,3 triệu đồng/lượng

Chiều 17/12, giá vàng trong nước bất ngờ lội ngược dòng, tăng trở lại sau phiên giảm mạnh trước đó. Vàng miếng SJC quay trở lại trên mốc 156 triệu đồng/lượng, trong khi vàng nhẫn trơn cùng vàng nữ trang 24K, 18K cũng đồng loạt phục hồi, với mức tăng dao động từ 250.000 đồng đến cao nhất 1,3 triệu đồng/lượng.
Hàng hóa -13:40 | 17/12/2025
Giá vàng trong nước hôm nay 24/12 | Tin tức & bảng giá mới nhất

Giá vàng trong nước hôm nay 24/12 | Tin tức & bảng giá mới nhất

Chủ đề “Giá vàng trong nước” cập nhật các biến động về thị trường vàng, giúp bạn đọc nắm chính xác bảng giá vàng trong nước hôm nay tăng hay giảm của các thương hiệu PNJ, tập đoàn Doji, tập đoàn Phú Quý,... sự tăng giảm hàng ngày và chênh lệch mức giá giữa các loại vàng.

Tổng quan thị trường vàng trong nước

Tình hình thị trường trong nước

Thị trường vàng trong nước luôn có sự biến động không ngừng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang trải qua nhiều biến đổi.

Giá vàng nội địa thường chịu tác động từ nhiều yếu tố như tình hình kinh tế thế giới, chính sách tiền tệ, lãi suất ngân hàng, tỷ giá ngoại tệ và thậm chí là các sự kiện chính trị toàn cầu. Khi thị trường kinh tế toàn cầu đối mặt với khó khăn, vàng thường trở thành tài sản an toàn, và giá của nó tăng lên do nhu cầu tích trữ của các nhà đầu tư.

Tuy nhiên, không chỉ các yếu tố quốc tế, mà cả những biến động trong nước như lạm phát, chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá vàng hôm nay.

Sự biến động này không chỉ tác động đến các quyết định đầu tư mà còn ảnh hưởng đến giá trị tài sản tích lũy của mỗi cá nhân. Vì vậy, việc theo dõi biểu đồ giá vàng trong nước hôm nay bao nhiêu là vô cùng quan trọng đối với nhà đầu tư và người tiêu dùng.

So sánh giá vàng thế giới và trong nước

Giá vàng nội địa thường cao hơn so với giá vàng trên thế giới do một số yếu tố như thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển và các chi phí khác liên quan đến việc kinh doanh vàng tại Việt Nam. Sự chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới một phần do thuế và chi phí, nhưng cũng do sự khác biệt về cung cầu trong nước. Tại Việt Nam, nhu cầu đầu tư vào vàng vẫn rất lớn, đặc biệt trong những thời điểm bất ổn kinh tế. Người dân Việt Nam có xu hướng mua vàng để tích trữ, bảo vệ tài sản, dẫn đến việc giá vàng nội địa có xu hướng cao hơn so với quốc tế.

Phân tích giá vàng trong nước theo từng loại

Giá vàng 24k

Vàng 24K là vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất (99,99%) trong tất cả các loại vàng. Vàng 24K luôn là lựa chọn hàng đầu của các nhà đầu tư bởi tính thanh khoản cao và giá trị lâu dài. Vàng 24k được sử dụng phổ biến trong việc sản xuất vàng miếng và vàng nhẫn, phục vụ cho mục đích đầu tư và tích lũy tài sản.

Giá vàng 24k biến động mạnh mẽ do tác động từ thị trường thế giới và tình hình kinh tế trong nước. Khi lãi suất ngân hàng giảm, giới đầu tư thường chuyển sang vàng như một kênh trú ẩn an toàn. Đồng thời, giá vàng 24K cũng chịu ảnh hưởng từ tỷ giá USD/VND và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.

Giá vàng nhẫn

Vàng nhẫn là một hình thức phổ biến của vàng 24k, được người dân ưa chuộng bởi tính tiện lợi và linh hoạt trong giao dịch. Vàng nhẫn thường được ưa chuộng hơn bởi người dân khi mua tích trữ vì dễ dàng giao dịch hơn so với vàng miếng.

Lợi thế của vàng nhẫn là tính thanh khoản cao, dễ dàng mua bán tại các cửa hàng vàng bạc trong nước. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng vàng nhẫn có thể mất giá trị nhanh hơn so với vàng miếng khi thị trường biến động, do ảnh hưởng từ chất lượng chế tác.

Giá vàng miếng

Vàng miếng SJC từ lâu đã được xem là chuẩn mực của thị trường vàng trong nước. Vàng miếng thường được giới đầu tư lớn lựa chọn bởi tính ổn định và khả năng bảo toàn giá trị trong thời gian dài.

Chênh lệch giá vàng miếng giữa Việt Nam và thế giới thường do yếu tố thuế và chi phí lưu thông. Mặc dù vậy, vàng miếng vẫn là lựa chọn ưu tiên của những nhà đầu tư lớn vì nó có giá trị ổn định và dễ dàng lưu giữ lâu dài.

Giá vàng tây

Vàng tây, bao gồm vàng 18k và 14k, thường được sử dụng chủ yếu trong chế tác trang sức. Vàng tây không phải là lựa chọn phổ biến cho việc đầu tư dài hạn vì giá vàng tây phụ thuộc nhiều vào nhu cầu trang sức và không có tính thanh khoản cao như vàng 24k hay vàng miếng. Tuy nhiên, vàng tây lại phù hợp cho những ai muốn sở hữu trang sức đẹp mà vẫn có giá trị nhất định trong trường hợp cần chuyển đổi thành tiền.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng nội địa

Giá vàng nội địa không chỉ chịu tác động từ thị trường quốc tế mà còn phụ thuộc vào các yếu tố nội tại của nền kinh tế Việt Nam. Dưới đây là phân tích chi tiết về những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá vàng nội địa:

Tác động từ giá vàng thế giới

Giá vàng nội địa có mối liên hệ chặt chẽ với giá vàng thế giới do Việt Nam vẫn phụ thuộc phần lớn vào nguồn cung vàng nhập khẩu. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm:

Giá vàng thế giới giao ngay và hợp đồng tương lai: Giá vàng thế giới thường được định giá bằng USD, và những thay đổi trong giá vàng quốc tế lập tức tác động đến thị trường vàng trong nước. Khi giá vàng thế giới tăng, giá vàng nội địa cũng tăng tương ứng, nhưng thường có độ trễ hoặc mức tăng không đồng đều do các yếu tố điều tiết nội địa.
Tác động từ các chính sách của các nền kinh tế lớn: Chính sách tiền tệ, đặc biệt là lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá vàng thế giới. Khi Fed tăng lãi suất, vàng trở nên kém hấp dẫn do chi phí cơ hội của việc giữ vàng tăng, từ đó làm giảm giá vàng thế giới và kéo theo giá vàng nội địa giảm.
Biến động địa chính trị toàn cầu: Các cuộc khủng hoảng địa chính trị, xung đột vũ trang, hoặc bất ổn kinh tế toàn cầu thường thúc đẩy nhu cầu đầu tư vàng như một tài sản trú ẩn an toàn. Điều này đẩy giá vàng thế giới lên cao, và giá vàng nội địa cũng chịu ảnh hưởng tương ứng.

Tỷ giá hối đoái USD/VND

Tỷ giá giữa USD và VND đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giá vàng nội địa, do vàng thế giới được định giá bằng USD. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá này bao gồm:

Tăng tỷ giá USD: Khi USD mạnh lên so với VND, giá vàng nội địa thường tăng do chi phí nhập khẩu vàng cao hơn.
Chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước: Ngân hàng Nhà nước thường can thiệp để điều chỉnh tỷ giá hối đoái, từ đó ảnh hưởng đến giá vàng nội địa. Ví dụ, việc điều chỉnh tăng tỷ giá hối đoái có thể khiến giá vàng nội địa tăng mạnh hơn so với biến động của giá vàng thế giới.

Nguồn cung và cầu nội địa

Cung và cầu trong nước là yếu tố quan trọng quyết định mức giá vàng nội địa, đặc biệt vào các thời điểm nhu cầu tăng cao hoặc nguồn cung hạn chế.

Nhu cầu tăng vào dịp lễ, Tết và mùa cưới: Trong các dịp lễ lớn hoặc mùa cưới, nhu cầu vàng nhẫn trơn và trang sức tăng mạnh, khiến giá vàng nội địa nước có xu hướng cao hơn giá vàng thế giới.
Xu hướng đầu tư và tích trữ: Người Việt Nam có thói quen mua vàng để tích trữ tài sản, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn hoặc lạm phát cao. Điều này làm tăng cầu, kéo giá vàng nội địa lên cao hơn.
Nguồn cung hạn chế: Việt Nam không có mỏ vàng lớn, do đó nguồn cung phụ thuộc phần lớn vào nhập khẩu. Khi chính sách nhập khẩu vàng bị hạn chế, giá vàng nội địa sẽ tăng cao hơn giá vàng thế giới.

Xem thêm: Giá vàng Kitco

Chính sách quản lý từ Ngân hàng Nhà nước

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đóng vai trò điều tiết thị trường vàng thông qua các chính sách quản lý nguồn cung và giá trị thương hiệu quốc gia, cụ thể:

Quản lý thương hiệu vàng SJC: Vàng miếng SJC được coi là "chuẩn vàng quốc gia", giá của loại vàng này ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ mặt bằng giá vàng nội địa. Chênh lệch giá vàng SJC và giá vàng thế giới thường lớn hơn các thương hiệu khác, tạo sự khác biệt giữa giá vàng nội địa và thế giới.
Hạn chế nhập khẩu vàng: Ngân hàng Nhà nước kiểm soát chặt chẽ việc cấp phép nhập khẩu vàng. Khi hạn ngạch nhập khẩu bị siết chặt, nguồn cung vàng giảm, dẫn đến giá vàng nội địa tăng mạnh hơn so với mức tăng của giá vàng thế giới.
Chính sách chống đầu cơ vàng: Các biện pháp như tăng thuế giao dịch vàng, hạn chế quy mô giao dịch hoặc tăng cường quản lý thị trường vàng đều có thể làm thay đổi cung cầu và tác động đến giá vàng nội địa.

Lạm phát và các yếu tố kinh tế vĩ mô

Lạm phát là yếu tố quan trọng khác tác động đến giá vàng nội địa, bởi vàng thường được coi là tài sản trú ẩn chống lại lạm phát.

Khi lạm phát tăng cao: Giá trị đồng tiền giảm, khiến người dân chuyển sang mua vàng để bảo toàn tài sản. Điều này làm tăng cầu và đẩy giá vàng nội địa tăng mạnh.
Tăng trưởng kinh tế chậm lại: Khi nền kinh tế đối mặt với khủng hoảng hoặc suy thoái, nhu cầu đầu tư vào vàng tăng lên, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng nội địa.

Tâm lý thị trường

Tâm lý người tiêu dùng và nhà đầu tư trong nước cũng tác động lớn đến giá vàng:

Tâm lý đầu cơ: Khi xuất hiện các tin đồn hoặc dự báo giá vàng tăng mạnh, người dân có xu hướng đổ xô mua vàng, dẫn đến tăng giá nhanh chóng.
Ảnh hưởng của truyền thông: Các thông tin liên quan đến biến động giá vàng thế giới hoặc chính sách kinh tế mới dễ dàng lan truyền, tạo nên làn sóng đầu tư vàng trong nước.

Dự đoán giá vàng trong nước mới nhất

Các dự báo ngắn hạn và dài hạn

Trong ngắn hạn, giá vàng nội địa được dự báo sẽ tiếp tục biến động, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh tế toàn cầu và chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương. Một trong những yếu tố chính thúc đẩy giá vàng tăng trong ngắn hạn là sự bất ổn kinh tế và lạm phát. Khi nền kinh tế đối mặt với các rủi ro như khủng hoảng tài chính, xung đột địa chính trị hoặc lãi suất ngân hàng thấp, nhu cầu về vàng tăng lên do nó được coi là một tài sản an toàn. Vì vậy, nếu tình hình kinh tế toàn cầu tiếp tục căng thẳng, giá vàng trong nước có thể duy trì mức cao.

Tuy nhiên, giá vàng trong ngắn hạn cũng có thể chịu ảnh hưởng bởi tỷ giá ngoại tệ, đặc biệt là sự biến động của đồng USD. Nếu đồng USD mạnh lên, giá vàng thế giới thường có xu hướng giảm và điều này có thể ảnh hưởng đến giá vàng nội địa. Ngoài ra, các yếu tố như nguồn cung vàng và hoạt động nhập khẩu vàng của các doanh nghiệp trong nước cũng có tác động ngắn hạn đến giá.

Trong dài hạn, vàng vẫn được dự đoán là một kênh đầu tư ổn định và an toàn, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia lớn duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng và lãi suất thấp. Các nhà kinh tế dự báo rằng nếu lạm phát toàn cầu tiếp tục gia tăng, giá trị của các đồng tiền sẽ bị suy giảm, và khi đó, vàng sẽ trở thành một lựa chọn bảo toàn giá trị lý tưởng. Hơn nữa, trong những thập kỷ qua, giá vàng đã cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định, mặc dù có những giai đoạn biến động ngắn hạn.

Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng vàng không phải lúc nào cũng là kênh sinh lời cao trong dài hạn nếu so sánh với các loại tài sản khác như cổ phiếu hay bất động sản. Vì vậy, điều quan trọng là cân nhắc tỷ lệ đầu tư vào vàng phù hợp với mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro của từng cá nhân.

Lời khuyên cho nhà đầu tư vàng

Đối với nhà đầu tư, việc theo dõi và phân tích thị trường vàng là điều quan trọng. Vàng miếng và vàng 24k thường là lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư dài hạn vì tính thanh khoản cao và khả năng giữ giá trị tốt. Tuy nhiên, đối với những người muốn đầu tư ngắn hạn hoặc tích trữ nhỏ lẻ, vàng nhẫn có thể là một lựa chọn hợp lý vì tính linh hoạt và dễ dàng giao dịch.

Ngoài việc xác định mục tiêu và lựa chọn loại vàng, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao tình hình kinh tế và chính sách tài chính trong nước và quốc tế. Những yếu tố như chính sách tiền tệ, lãi suất của các ngân hàng trung ương, hay tình hình chính trị toàn cầu có thể tạo ra biến động lớn trong giá vàng.

Nhà đầu tư nên đa dạng hóa danh mục đầu tư, không nên chỉ phụ thuộc hoàn toàn vào vàng để giảm thiểu rủi ro. Bên cạnh đó, nên chú ý đến chi phí mua bán vàng, bao gồm chênh lệch giá mua và giá bán, để đảm bảo bạn tối ưu được lợi nhuận.

Xem thêm: Giá cà phê

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC theo lượng SJC 157,000,000

1,500,000

159,000,000

1,500,000

+0.94%

Vàng SJC 5 chỉ SJC 157,000,000

1,500,000

159,020,000

1,500,000

+0.94%

Vàng SJC 1 chỉ SJC 157,000,000

1,500,000

159,030,000

1,500,000

+0.94%

Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ SJC 152,600,000

1,500,000

155,600,000

1,500,000

+0.96%

Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân SJC 152,600,000

1,500,000

155,700,000

1,500,000

+0.96%

Trang sức vàng SJC 9999 SJC 150,600,000

1,500,000

154,100,000

1,500,000

+0.97%

Vàng trang sức SJC 99% SJC 147,074,257

1,485,149

152,574,257

1,485,149

+0.97%

Nữ trang 68% SJC 96,448,480

1,020,102

104,948,480

1,020,102

+0.97%

Nữ trang 41,7% SJC 55,916,127

625,563

64,416,127

625,563

+0.97%

Vàng miếng SJC PNJ PNJ 157,000,000

1,500,000

159,000,000

1,500,000

+0.94%

Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ PNJ 153,500,000

1,700,000

156,500,000

1,700,000

+1.09%

Vàng Kim Bảo 9999 PNJ 153,500,000

1,700,000

156,500,000

1,700,000

+1.09%

Vàng Phúc Lộc Tài 9999 PNJ 153,500,000

1,700,000

156,500,000

1,700,000

+1.09%

Vàng Trang sức 9999 PNJ PNJ 150,400,000

1,800,000

154,400,000

1,800,000

+1.17%

Vàng Trang sức 24K PNJ PNJ 150,250,000

1,800,000

154,250,000

1,800,000

+1.17%

Vàng nữ trang 99 PNJ 146,660,000

1,790,000

152,860,000

1,790,000

+1.17%

Vàng 14K PNJ PNJ 81,420,000

1,050,000

90,320,000

1,050,000

+1.16%

Vàng 18K PNJ PNJ 106,900,000

1,350,000

115,800,000

1,350,000

+1.17%

Vàng 416 (10K) PNJ 55,330,000

750,000

64,230,000

750,000

+1.17%

Vàng 916 (22K) PNJ 135,230,000

1,650,000

141,430,000

1,650,000

+1.17%

Vàng 650 (15.6K) PNJ 91,460,000

1,170,000

100,360,000

1,170,000

+1.17%

Vàng 680 (16.3K) PNJ 96,090,000

1,220,000

104,990,000

1,220,000

+1.16%

Vàng 375 (9K) PNJ 49,000,000

670,000

57,900,000

670,000

+1.16%

Vàng 333 (8K) PNJ 42,520,000

600,000

51,420,000

600,000

+1.17%

Vàng miếng Rồng Thăng Long Bảo Tín Minh Châu 154,500,000

1,500,000

157,500,000

1,500,000

+0.95%

Vàng nhẫn trơn BTMC Bảo Tín Minh Châu 154,500,000

1,500,000

157,500,000

1,500,000

+0.95%

Bản vị vàng BTMC Bảo Tín Minh Châu 154,500,000

1,500,000

157,500,000

1,500,000

+0.95%

Vàng miếng SJC BTMC Bảo Tín Minh Châu 157,000,000

1,500,000

159,000,000

1,500,000

+0.94%

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Bảo Tín Minh Châu 152,000,000

1,500,000

155,500,000

1,500,000

+0.96%

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Bảo Tín Minh Châu 151,800,000

1,500,000

155,300,000

1,500,000

+0.97%

Vàng miếng DOJI lẻ DOJI 157,000,000

1,500,000

159,000,000

1,500,000

+0.94%

Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng DOJI 153,500,000

2,000,000

156,500,000

2,000,000

+1.28%

Vàng miếng SJC Phú Quý Phú Quý 156,000,000

1,500,000

159,000,000

1,500,000

+0.94%

Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Phú Quý 153,800,000

1,600,000

156,800,000

1,600,000

+1.02%

1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Phú Quý 153,800,000

1,600,000

156,800,000

1,600,000

+1.02%

Phú quý 1 lượng 99.9 Phú Quý 153,700,000

1,600,000

156,700,000

1,600,000

+1.02%

Vàng trang sức 999.9 Phú Quý 151,700,000

1,500,000

155,200,000

1,500,000

+0.97%

Vàng trang sức 999 Phú Quý Phú Quý 151,600,000

1,500,000

155,100,000

1,500,000

+0.97%

Vàng trang sức 99 Phú Quý 150,183,000

1,485,000

153,648,000

1,485,000

+0.97%

Vàng trang sức 98 Phú Quý 148,666,000

1,470,000

152,096,000

1,470,000

+0.97%

Vàng 999.9 phi SJC Phú Quý 147,500,000

3,500,000

-

-

-

Vàng 999.0 phi SJC Phú Quý 147,400,000

3,500,000

-

-

-

Bạc Phú Quý 99.9 Phú Quý 2,613,000

11,000

3,074,000

13,000

+0.42%

Vàng 610 (14.6K) PNJ 85,280,000

1,090,000

94,180,000

1,090,000

+1.16%

Vàng SJC 2 chỉ SJC 157,000,000

1,500,000

159,030,000

1,500,000

+0.94%

Vàng miếng SJC BTMH Bảo Tín Mạnh Hải 157,100,000

1,500,000

159,000,000

1,500,000

+0.94%

Nhẫn ép vỉ Vàng Rồng Thăng Long Bảo Tín Mạnh Hải 153,000,000

-

-

-

-

Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Bảo Tín Mạnh Hải 150,500,000

500,000

153,500,000

500,000

-0.33%

Vàng đồng xu ép vỉ Kim Gia Bảo 9999 Bảo Tín Mạnh Hải 154,500,000

1,500,000

157,500,000

1,500,000

+0.95%

Vàng trang sức 24k (9999) Bảo Tín Mạnh Hải Bảo Tín Mạnh Hải 152,000,000

1,500,000

155,500,000

1,500,000

+0.96%

Vàng trang sức 24k (999) Bảo Tín Mạnh Hải Bảo Tín Mạnh Hải 151,900,000

1,500,000

155,400,000

1,500,000

+0.97%

Vàng miếng SJC Mi Hồng Mi Hồng 157,500,000

200,000

159,000,000

-

-

Vàng 999 Mi Hồng Mi Hồng 157,500,000

200,000

159,000,000

-

-

Vàng 985 Mi Hồng Mi Hồng 141,500,000

500,000

145,500,000

-

-

Vàng 980 Mi Hồng Mi Hồng 140,800,000

500,000

144,800,000

-

-

Vàng 950 Mi Hồng Mi Hồng 136,500,000

500,000

0

-

-

Vàng 750 Mi Hồng Mi Hồng 102,000,000

500,000

107,500,000

1,000,000

+0.93%

Vàng 680 Mi Hồng Mi Hồng 90,500,000

500,000

96,000,000

1,000,000

+1.04%

Vàng 610 Mi Hồng Mi Hồng 87,500,000

500,000

93,000,000

1,000,000

+1.08%

Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 157,000,000

1,500,000

159,000,000

1,500,000

+0.94%

Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 145,000,000

1,500,000

148,000,000

1,500,000

+1.01%

Vàng ta Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 143,500,000

1,500,000

146,500,000

1,500,000

+1.02%

Vàng 18K Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 103,880,000

1,130,000

109,880,000

1,130,000

+1.03%

Vàng Trắng Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 103,880,000

1,130,000

109,880,000

1,130,000

+1.03%

Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng PNJ 153,500,000

1,700,000

156,500,000

1,700,000

+1.09%

Nữ trang 9999 DOJI 150,400,000

2,000,000

154,400,000

2,000,000

+1.30%

Nữ trang 999 DOJI 149,900,000

2,000,000

153,900,000

2,000,000

+1.30%

Nữ trang 99 DOJI 149,200,000

2,000,000

153,950,000

2,000,000

+1.30%

Vàng Tiểu Kim Cát 9999 Bảo Tín Mạnh Hải 154,500,000

1,500,000

157,500,000

1,500,000

+0.95%

Vàng Kim Gia Bảo Tứ Quý 24K (999.9) Bảo Tín Mạnh Hải 154,500,000

1,500,000

157,500,000

1,500,000

+0.95%