|
 Thuật ngữ VietnamBiz
TIN TỨC
Giá vàng hôm nay 24/1: Vàng SJC tăng nhẹ 100.000 đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 24/1: Vàng SJC tăng nhẹ 100.000 đồng/lượng

Giá vàng thế giới ổn định trong phiên giao dịch ngày 23/1 dù đồng USD suy yếu sau lời kêu gọi hạ lãi suất của Tổng thống Mỹ Donald Trump, trong khi sự chú ý của thị trường vẫn tập trung vào những tác động lớn hơn từ các chính sách của ông. Trong khi đó, giá vàng trong nước biến động nhẹ
Hàng hóa -07:20 | 24/01/2025
Giá vàng có thể đạt mốc 3.000 USD/ounce nhưng áp lực điều chỉnh vào cuối năm 2025

Giá vàng có thể đạt mốc 3.000 USD/ounce nhưng áp lực điều chỉnh vào cuối năm 2025

StoneX dự báo giá vàng sẽ đạt đỉnh vào năm 2025, có thể thử nghiệm mức 3.000 USD, nhưng sẽ giảm vào cuối năm.
Hàng hóa -15:40 | 23/01/2025
Chính sách thuế của ông Trump sẽ tác động thế nào đến thị trường hàng hoá?

Chính sách thuế của ông Trump sẽ tác động thế nào đến thị trường hàng hoá?

Tân Tổng thống Mỹ Donald Trump mới đây đe doạ áp thuế nhập khẩu 25%, gây biến động lớn trên thị trường hàng hóa. Tuy nhiên, theo ông Bart Melek, trưởng bộ phận chiến lược hàng hóa toàn cầu tại TD Securities, tác động thực sự không nằm ở sự thiếu hụt vàng và bạc vật chất mà nhiều người đang lo ngại.
Hàng hóa -12:02 | 23/01/2025
Giá vàng hôm nay 23/1: Vàng SJC tiếp đà tăng thêm 400.000 đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 23/1: Vàng SJC tiếp đà tăng thêm 400.000 đồng/lượng

Giá vàng thế giới tăng lên cao nhất gần ba tháng trong phiên giao dịch ngày 22/1 nhờ đồng USD yếu và sự thiếu rõ ràng xoay quanh các kế hoạch chính sách của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Giá vàng trong nước cũng tăng thêm khoảng 300.000 - 400.000 đồng/lượng.
Hàng hóa -07:19 | 23/01/2025
Giá vàng hôm nay 22/1: Vàng SJC trở lại ngưỡng 88 triệu đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 22/1: Vàng SJC trở lại ngưỡng 88 triệu đồng/lượng

Giá vàng đã tăng lên cao nhất hơn hai tháng trong phiên giao dịch ngày 21/1 nhờ đồng USD yếu hơn và khi thị trường đổ xô vào tài sản trú ẩn an toàn trước sự không chắc chắn xoay quanh mức thuế tiềm năng của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Vì vậy, giá vàng trong nước cũng tăng mạnh tới 1,3 triệu đồng/lượng.
Hàng hóa -07:08 | 22/01/2025
Giá vàng lên mức cao nhất 10 tuần sau lễ nhậm chức của ông Trump

Giá vàng lên mức cao nhất 10 tuần sau lễ nhậm chức của ông Trump

Đồng USD yếu sau lễ nhậm chức của tổng thống Donald Trump. Điều này đẩy giá vàng lên mức cao nhất trong vòng 10 tuần.
Hàng hóa -15:36 | 21/01/2025
Giá vàng hôm nay 21/1: Vàng SJC tăng trở lại mốc 87 triệu đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 21/1: Vàng SJC tăng trở lại mốc 87 triệu đồng/lượng

Giá vàng thế giới tăng trong phiên giao dịch ngày 20/1 nhờ đồng USD yếu hơn, khi các thị trường đánh giá tác động kinh tế tiềm tàng của các chính sách nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Mỹ Donald Trump sau lễ nhậm chức của ông. Theo đó giá vàng trong nước cũng tăng tới 700.000 đồng/lượng.
Hàng hóa -07:26 | 21/01/2025
Giá vàng có thể tăng trong tuần này sau lễ nhậm chức của ông Trump?

Giá vàng có thể tăng trong tuần này sau lễ nhậm chức của ông Trump?

Khảo sát vàng hàng tuần của Kitco News mới đây cho thấy tâm lý lạc quan mạnh mẽ từ các chuyên gia trong ngành và các nhà đầu tư cá nhân trước lễ nhậm chức nhiệm kỳ hai của Donald Trump.
Hàng hóa -07:41 | 20/01/2025
Giá vàng hôm nay 20/1: Vàng SJC giảm thêm 200.000 đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 20/1: Vàng SJC giảm thêm 200.000 đồng/lượng

Giá vàng thế giới tiếp tục giảm trong phiên giao dịch sáng nay khi các nhà phân tích lưu ý rằng vàng có thể phải đối mặt với một số thách thức trong tuần này sau lễ nhậm chức của Tổng thống đắc cử Donald Trump. Giá vàng trong nước cũng giảm thêm khoảng 200.000 đồng/lượng.
Hàng hóa -07:28 | 20/01/2025
Giá vàng hôm nay 19/1: Vàng SJC tiếp tục tăng nhẹ trong tuần qua

Giá vàng hôm nay 19/1: Vàng SJC tiếp tục tăng nhẹ trong tuần qua

Tuần qua, giá vàng thế giới tiếp tục ghi nhận một tuần tăng sau khi dữ liệu kinh tế mới nhất thúc đẩy kỳ vọng nới lỏng chính sách hơn nữa từ Fed. Giá vàng trong nước cũng tăng nhẹ khoảng 100.000 đồng/lượng.
Hàng hóa -06:24 | 19/01/2025
Giá vàng hôm nay 18/1: Giảm trở lại dưới 87 triệu đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 18/1: Giảm trở lại dưới 87 triệu đồng/lượng

Giá vàng thế giới giảm vì áp lực từ đồng USD mạnh hơn trong phiên giao dịch ngày 17/1, nhưng vẫn xác lập một tuần tăng giá do những bất ổn xoay quanh các chính sách sắp tới của Tổng thống Donald Trump và những đặt cược mới về đợt hạ lãi suất tiếp theo. Giá vàng trong nước cũng giảm 100.000 - 700.000 đồng/lượng.
Hàng hóa -08:08 | 18/01/2025
Giá vàng hôm nay 17/1: Leo đỉnh hơn 1 tháng sau dữ liệu kinh tế Mỹ

Giá vàng hôm nay 17/1: Leo đỉnh hơn 1 tháng sau dữ liệu kinh tế Mỹ

Giá vàng thế giới tăng lên cao nhất trong hơn một tháng hôm 16/1 vì dữ liệu kinh tế mới nhất của Mỹ gây áp lực lên lợi suất trái phiếu Mỹ. Giá vàng trong nước cũng đồng loạt tăng nhẹ.
Hàng hóa -07:07 | 17/01/2025
Giá vàng hôm nay 16/1: Vàng SJC trở lại mốc 87 triệu đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 16/1: Vàng SJC trở lại mốc 87 triệu đồng/lượng

Giá vàng thế giới tiếp tục tăng trong phiên giao dịch ngày 15/1, vì đồng USD giảm sau khi dữ liệu lạm phát lõi của Mỹ yếu hơn dự kiến, giảm bớt áp lực lạm phát và nhen nhóm kỳ vọng rằng chu kỳ nới lỏng của Fed có thể vẫn chưa kết thúc. Giá vàng trong nước cũng tăng mạnh theo.
Hàng hóa -07:29 | 16/01/2025
Giá vàng hôm nay 15/1: Tăng nhẹ sau dữ liệu giá sản xuất Mỹ

Giá vàng hôm nay 15/1: Tăng nhẹ sau dữ liệu giá sản xuất Mỹ

Giá vàng thế giới tăng trong phiên giao dịch ngày 14/1 sau khi dữ liệu lạm phát của Mỹ yếu hơn một chút so với dự kiến, thúc đẩy hy vọng của các nhà đầu tư về việc Fed sẽ tiếp tục lộ trình nới lỏng lãi suất trong năm nay. Trong khi đó, giá vàng trong nước đi ngang.
Hàng hóa -07:09 | 15/01/2025
Giá vàng hôm nay 14/1: Vàng SJC giảm 200.000 - 400.000 đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 14/1: Vàng SJC giảm 200.000 - 400.000 đồng/lượng

Giá vàng thế giới giảm trong phiên giao dịch ngày 13/1 vì đồng USD tăng lên mức cao nhất hơn hai năm sau khi báo cáo việc làm cho kết quả khả quan vào tuần trước củng cố kỳ vọng Fed sẽ tiến hành hạ lãi suất một cách thận trọng trong năm nay. Giá vàng trong nước cũng giảm theo.
Hàng hóa -07:12 | 14/01/2025
Giá vàng trong nước hôm nay 25/1 | Tin tức & bảng giá mới nhất

Giá vàng trong nước hôm nay 25/1 | Tin tức & bảng giá mới nhất

Chủ đề “Giá vàng trong nước” cập nhật các biến động về thị trường vàng, giúp bạn đọc nắm chính xác bảng giá vàng trong nước hôm nay tăng hay giảm của các thương hiệu PNJ, tập đoàn Doji, tập đoàn Phú Quý,... sự tăng giảm hàng ngày và chênh lệch mức giá giữa các loại vàng.

Tổng quan thị trường vàng trong nước

Tình hình thị trường trong nước

Thị trường vàng trong nước luôn có sự biến động không ngừng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang trải qua nhiều biến đổi.

Giá vàng nội địa thường chịu tác động từ nhiều yếu tố như tình hình kinh tế thế giới, chính sách tiền tệ, lãi suất ngân hàng, tỷ giá ngoại tệ và thậm chí là các sự kiện chính trị toàn cầu. Khi thị trường kinh tế toàn cầu đối mặt với khó khăn, vàng thường trở thành tài sản an toàn, và giá của nó tăng lên do nhu cầu tích trữ của các nhà đầu tư.

Tuy nhiên, không chỉ các yếu tố quốc tế, mà cả những biến động trong nước như lạm phát, chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá vàng hôm nay.

Sự biến động này không chỉ tác động đến các quyết định đầu tư mà còn ảnh hưởng đến giá trị tài sản tích lũy của mỗi cá nhân. Vì vậy, việc theo dõi biểu đồ giá vàng trong nước hôm nay bao nhiêu là vô cùng quan trọng đối với nhà đầu tư và người tiêu dùng.

So sánh giá vàng thế giới và trong nước

Giá vàng nội địa thường cao hơn so với giá vàng trên thế giới do một số yếu tố như thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển và các chi phí khác liên quan đến việc kinh doanh vàng tại Việt Nam. Sự chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới một phần do thuế và chi phí, nhưng cũng do sự khác biệt về cung cầu trong nước. Tại Việt Nam, nhu cầu đầu tư vào vàng vẫn rất lớn, đặc biệt trong những thời điểm bất ổn kinh tế. Người dân Việt Nam có xu hướng mua vàng để tích trữ, bảo vệ tài sản, dẫn đến việc giá vàng nội địa có xu hướng cao hơn so với quốc tế.

Phân tích giá vàng trong nước theo từng loại

Giá vàng 24k

Vàng 24K là vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất (99,99%) trong tất cả các loại vàng. Vàng 24K luôn là lựa chọn hàng đầu của các nhà đầu tư bởi tính thanh khoản cao và giá trị lâu dài. Vàng 24k được sử dụng phổ biến trong việc sản xuất vàng miếng và vàng nhẫn, phục vụ cho mục đích đầu tư và tích lũy tài sản.

Giá vàng 24k biến động mạnh mẽ do tác động từ thị trường thế giới và tình hình kinh tế trong nước. Khi lãi suất ngân hàng giảm, giới đầu tư thường chuyển sang vàng như một kênh trú ẩn an toàn. Đồng thời, giá vàng 24K cũng chịu ảnh hưởng từ tỷ giá USD/VND và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.

Giá vàng nhẫn

Vàng nhẫn là một hình thức phổ biến của vàng 24k, được người dân ưa chuộng bởi tính tiện lợi và linh hoạt trong giao dịch. Vàng nhẫn thường được ưa chuộng hơn bởi người dân khi mua tích trữ vì dễ dàng giao dịch hơn so với vàng miếng.

Lợi thế của vàng nhẫn là tính thanh khoản cao, dễ dàng mua bán tại các cửa hàng vàng bạc trong nước. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng vàng nhẫn có thể mất giá trị nhanh hơn so với vàng miếng khi thị trường biến động, do ảnh hưởng từ chất lượng chế tác.

Giá vàng miếng

Vàng miếng SJC từ lâu đã được xem là chuẩn mực của thị trường vàng trong nước. Vàng miếng thường được giới đầu tư lớn lựa chọn bởi tính ổn định và khả năng bảo toàn giá trị trong thời gian dài.

Chênh lệch giá vàng miếng giữa Việt Nam và thế giới thường do yếu tố thuế và chi phí lưu thông. Mặc dù vậy, vàng miếng vẫn là lựa chọn ưu tiên của những nhà đầu tư lớn vì nó có giá trị ổn định và dễ dàng lưu giữ lâu dài.

Giá vàng tây

Vàng tây, bao gồm vàng 18k và 14k, thường được sử dụng chủ yếu trong chế tác trang sức. Vàng tây không phải là lựa chọn phổ biến cho việc đầu tư dài hạn vì giá vàng tây phụ thuộc nhiều vào nhu cầu trang sức và không có tính thanh khoản cao như vàng 24k hay vàng miếng. Tuy nhiên, vàng tây lại phù hợp cho những ai muốn sở hữu trang sức đẹp mà vẫn có giá trị nhất định trong trường hợp cần chuyển đổi thành tiền.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng nội địa

Giá vàng nội địa không chỉ chịu tác động từ thị trường quốc tế mà còn phụ thuộc vào các yếu tố nội tại của nền kinh tế Việt Nam. Dưới đây là phân tích chi tiết về những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá vàng nội địa:

Tác động từ giá vàng thế giới

Giá vàng nội địa có mối liên hệ chặt chẽ với giá vàng thế giới do Việt Nam vẫn phụ thuộc phần lớn vào nguồn cung vàng nhập khẩu. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm:

Giá vàng thế giới giao ngay và hợp đồng tương lai: Giá vàng thế giới thường được định giá bằng USD, và những thay đổi trong giá vàng quốc tế lập tức tác động đến thị trường vàng trong nước. Khi giá vàng thế giới tăng, giá vàng nội địa cũng tăng tương ứng, nhưng thường có độ trễ hoặc mức tăng không đồng đều do các yếu tố điều tiết nội địa.
Tác động từ các chính sách của các nền kinh tế lớn: Chính sách tiền tệ, đặc biệt là lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá vàng thế giới. Khi Fed tăng lãi suất, vàng trở nên kém hấp dẫn do chi phí cơ hội của việc giữ vàng tăng, từ đó làm giảm giá vàng thế giới và kéo theo giá vàng nội địa giảm.
Biến động địa chính trị toàn cầu: Các cuộc khủng hoảng địa chính trị, xung đột vũ trang, hoặc bất ổn kinh tế toàn cầu thường thúc đẩy nhu cầu đầu tư vàng như một tài sản trú ẩn an toàn. Điều này đẩy giá vàng thế giới lên cao, và giá vàng nội địa cũng chịu ảnh hưởng tương ứng.

Tỷ giá hối đoái USD/VND

Tỷ giá giữa USD và VND đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giá vàng nội địa, do vàng thế giới được định giá bằng USD. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá này bao gồm:

Tăng tỷ giá USD: Khi USD mạnh lên so với VND, giá vàng nội địa thường tăng do chi phí nhập khẩu vàng cao hơn.
Chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước: Ngân hàng Nhà nước thường can thiệp để điều chỉnh tỷ giá hối đoái, từ đó ảnh hưởng đến giá vàng nội địa. Ví dụ, việc điều chỉnh tăng tỷ giá hối đoái có thể khiến giá vàng nội địa tăng mạnh hơn so với biến động của giá vàng thế giới.

Nguồn cung và cầu nội địa

Cung và cầu trong nước là yếu tố quan trọng quyết định mức giá vàng nội địa, đặc biệt vào các thời điểm nhu cầu tăng cao hoặc nguồn cung hạn chế.

Nhu cầu tăng vào dịp lễ, Tết và mùa cưới: Trong các dịp lễ lớn hoặc mùa cưới, nhu cầu vàng nhẫn trơn và trang sức tăng mạnh, khiến giá vàng nội địa nước có xu hướng cao hơn giá vàng thế giới.
Xu hướng đầu tư và tích trữ: Người Việt Nam có thói quen mua vàng để tích trữ tài sản, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn hoặc lạm phát cao. Điều này làm tăng cầu, kéo giá vàng nội địa lên cao hơn.
Nguồn cung hạn chế: Việt Nam không có mỏ vàng lớn, do đó nguồn cung phụ thuộc phần lớn vào nhập khẩu. Khi chính sách nhập khẩu vàng bị hạn chế, giá vàng nội địa sẽ tăng cao hơn giá vàng thế giới.

Xem thêm: Giá vàng Kitco

Chính sách quản lý từ Ngân hàng Nhà nước

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đóng vai trò điều tiết thị trường vàng thông qua các chính sách quản lý nguồn cung và giá trị thương hiệu quốc gia, cụ thể:

Quản lý thương hiệu vàng SJC: Vàng miếng SJC được coi là "chuẩn vàng quốc gia", giá của loại vàng này ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ mặt bằng giá vàng nội địa. Chênh lệch giá vàng SJC và giá vàng thế giới thường lớn hơn các thương hiệu khác, tạo sự khác biệt giữa giá vàng nội địa và thế giới.
Hạn chế nhập khẩu vàng: Ngân hàng Nhà nước kiểm soát chặt chẽ việc cấp phép nhập khẩu vàng. Khi hạn ngạch nhập khẩu bị siết chặt, nguồn cung vàng giảm, dẫn đến giá vàng nội địa tăng mạnh hơn so với mức tăng của giá vàng thế giới.
Chính sách chống đầu cơ vàng: Các biện pháp như tăng thuế giao dịch vàng, hạn chế quy mô giao dịch hoặc tăng cường quản lý thị trường vàng đều có thể làm thay đổi cung cầu và tác động đến giá vàng nội địa.

Lạm phát và các yếu tố kinh tế vĩ mô

Lạm phát là yếu tố quan trọng khác tác động đến giá vàng nội địa, bởi vàng thường được coi là tài sản trú ẩn chống lại lạm phát.

Khi lạm phát tăng cao: Giá trị đồng tiền giảm, khiến người dân chuyển sang mua vàng để bảo toàn tài sản. Điều này làm tăng cầu và đẩy giá vàng nội địa tăng mạnh.
Tăng trưởng kinh tế chậm lại: Khi nền kinh tế đối mặt với khủng hoảng hoặc suy thoái, nhu cầu đầu tư vào vàng tăng lên, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng nội địa.

Tâm lý thị trường

Tâm lý người tiêu dùng và nhà đầu tư trong nước cũng tác động lớn đến giá vàng:

Tâm lý đầu cơ: Khi xuất hiện các tin đồn hoặc dự báo giá vàng tăng mạnh, người dân có xu hướng đổ xô mua vàng, dẫn đến tăng giá nhanh chóng.
Ảnh hưởng của truyền thông: Các thông tin liên quan đến biến động giá vàng thế giới hoặc chính sách kinh tế mới dễ dàng lan truyền, tạo nên làn sóng đầu tư vàng trong nước.

Dự đoán giá vàng trong nước mới nhất

Các dự báo ngắn hạn và dài hạn

Trong ngắn hạn, giá vàng nội địa được dự báo sẽ tiếp tục biến động, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh tế toàn cầu và chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương. Một trong những yếu tố chính thúc đẩy giá vàng tăng trong ngắn hạn là sự bất ổn kinh tế và lạm phát. Khi nền kinh tế đối mặt với các rủi ro như khủng hoảng tài chính, xung đột địa chính trị hoặc lãi suất ngân hàng thấp, nhu cầu về vàng tăng lên do nó được coi là một tài sản an toàn. Vì vậy, nếu tình hình kinh tế toàn cầu tiếp tục căng thẳng, giá vàng trong nước có thể duy trì mức cao.

Tuy nhiên, giá vàng trong ngắn hạn cũng có thể chịu ảnh hưởng bởi tỷ giá ngoại tệ, đặc biệt là sự biến động của đồng USD. Nếu đồng USD mạnh lên, giá vàng thế giới thường có xu hướng giảm và điều này có thể ảnh hưởng đến giá vàng nội địa. Ngoài ra, các yếu tố như nguồn cung vàng và hoạt động nhập khẩu vàng của các doanh nghiệp trong nước cũng có tác động ngắn hạn đến giá.

Trong dài hạn, vàng vẫn được dự đoán là một kênh đầu tư ổn định và an toàn, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia lớn duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng và lãi suất thấp. Các nhà kinh tế dự báo rằng nếu lạm phát toàn cầu tiếp tục gia tăng, giá trị của các đồng tiền sẽ bị suy giảm, và khi đó, vàng sẽ trở thành một lựa chọn bảo toàn giá trị lý tưởng. Hơn nữa, trong những thập kỷ qua, giá vàng đã cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định, mặc dù có những giai đoạn biến động ngắn hạn.

Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng vàng không phải lúc nào cũng là kênh sinh lời cao trong dài hạn nếu so sánh với các loại tài sản khác như cổ phiếu hay bất động sản. Vì vậy, điều quan trọng là cân nhắc tỷ lệ đầu tư vào vàng phù hợp với mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro của từng cá nhân.

Lời khuyên cho nhà đầu tư vàng

Đối với nhà đầu tư, việc theo dõi và phân tích thị trường vàng là điều quan trọng. Vàng miếng và vàng 24k thường là lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư dài hạn vì tính thanh khoản cao và khả năng giữ giá trị tốt. Tuy nhiên, đối với những người muốn đầu tư ngắn hạn hoặc tích trữ nhỏ lẻ, vàng nhẫn có thể là một lựa chọn hợp lý vì tính linh hoạt và dễ dàng giao dịch.

Ngoài việc xác định mục tiêu và lựa chọn loại vàng, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao tình hình kinh tế và chính sách tài chính trong nước và quốc tế. Những yếu tố như chính sách tiền tệ, lãi suất của các ngân hàng trung ương, hay tình hình chính trị toàn cầu có thể tạo ra biến động lớn trong giá vàng.

Nhà đầu tư nên đa dạng hóa danh mục đầu tư, không nên chỉ phụ thuộc hoàn toàn vào vàng để giảm thiểu rủi ro. Bên cạnh đó, nên chú ý đến chi phí mua bán vàng, bao gồm chênh lệch giá mua và giá bán, để đảm bảo bạn tối ưu được lợi nhuận.

Xem thêm: Giá cà phê

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC theo lượng SJC 86,800,000

700,000

88,800,000

700,000

+0.79%

Vàng SJC 5 chỉ SJC 86,800,000

700,000

88,820,000

700,000

+0.79%

Vàng SJC 1 chỉ SJC 86,800,000

700,000

88,830,000

700,000

+0.79%

Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ SJC 86,300,000

200,000

88,000,000

200,000

+0.23%

Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân SJC 86,300,000

200,000

88,100,000

200,000

+0.23%

Trang sức vàng SJC 9999 SJC 86,200,000

200,000

87,700,000

200,000

+0.23%

Vàng trang sức SJC 99% SJC 84,331,683

198,020

86,831,683

198,020

+0.23%

Nữ trang 68% SJC 56,791,964

136,014

59,791,964

136,014

+0.23%

Nữ trang 41.7% SJC 33,724,557

83,408

36,724,557

83,408

+0.23%

Vàng miếng SJC PNJ PNJ 86,800,000

400,000

88,800,000

400,000

+0.45%

Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ PNJ 86,600,000

500,000

88,100,000

400,000

+0.45%

Vàng Kim Bảo 9999 PNJ 86,600,000

500,000

88,100,000

400,000

+0.45%

Vàng Phúc Lộc Tài 9999 PNJ 86,600,000

500,000

88,100,000

400,000

+0.45%

Vàng Trang sức 9999 PNJ PNJ 86,500,000

500,000

87,900,000

500,000

+0.57%

Vàng Trang sức 24K PNJ PNJ 86,410,000

500,000

87,810,000

500,000

+0.57%

Vàng nữ trang 99 PNJ 86,120,000

490,000

87,120,000

490,000

+0.56%

Vàng 14K PNJ PNJ 50,170,000

290,000

51,570,000

290,000

+0.56%

Vàng 18K PNJ PNJ 64,680,000

380,000

66,080,000

380,000

+0.58%

Vàng 416 (10K) PNJ 35,320,000

210,000

36,720,000

210,000

+0.57%

Vàng 916 (22K) PNJ 79,620,000

460,000

80,620,000

460,000

+0.57%

Vàng 650 (15.6K) PNJ 55,890,000

330,000

57,290,000

330,000

+0.58%

Vàng 680 (16.3K) PNJ 58,520,000

340,000

59,920,000

340,000

+0.57%

Vàng 375 (9K) PNJ 31,710,000

180,000

33,110,000

180,000

+0.54%

Vàng 333 (8K) PNJ 27,760,000

170,000

29,160,000

170,000

+0.58%

Vàng miếng Rồng Thăng Long Bảo Tín Minh Châu 86,600,000

200,000

88,800,000

750,000

+0.84%

Vàng nhẫn trơn BTMC Bảo Tín Minh Châu 86,600,000

200,000

88,800,000

750,000

+0.84%

Bản vị vàng BTMC Bảo Tín Minh Châu 86,600,000

200,000

88,800,000

750,000

+0.84%

Vàng miếng SJC BTMC Bảo Tín Minh Châu 86,800,000

700,000

88,800,000

700,000

+0.79%

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Bảo Tín Minh Châu 86,300,000

300,000

88,600,000

600,000

+0.68%

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Bảo Tín Minh Châu 86,200,000

300,000

88,500,000

600,000

+0.68%

Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ DOJI 86,900,000

800,000

88,900,000

800,000

+0.90%

Vàng miếng DOJI HCM lẻ DOJI 86,900,000

800,000

88,900,000

800,000

+0.90%

Vàng 24k (nghìn/chỉ) DOJI 86,900,000

800,000

88,900,000

800,000

+0.90%

Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng DOJI 86,600,000

200,000

88,100,000

200,000

+0.23%

Vàng miếng Phúc Long DOJI DOJI 86,900,000

800,000

88,900,000

800,000

+0.90%

Vàng miếng SJC Phú Quý Phú Quý 86,400,000

200,000

88,900,000

500,000

+0.56%

Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Phú Quý 86,100,000

100,000

88,100,000

100,000

+0.11%

1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Phú Quý 86,100,000

100,000

88,100,000

100,000

+0.11%

Phú quý 1 lượng 99.9 Phú Quý 86,000,000

100,000

88,000,000

100,000

+0.11%

Vàng trang sức 999.9 Phú Quý 85,700,000

100,000

87,900,000

100,000

+0.11%

Vàng trang sức 999 Phú Quý Phú Quý 85,600,000

100,000

87,800,000

100,000

+0.11%

Vàng trang sức 99 Phú Quý 84,843,000

99,000

87,021,000

99,000

+0.11%

Vàng trang sức 98 Phú Quý 83,986,000

98,000

86,142,000

98,000

+0.11%

Vàng 999.9 phi SJC Phú Quý 85,700,000

300,000

-

-

-

Vàng 999.0 phi SJC Phú Quý 85,600,000

300,000

-

-

-

Bạc Phú Quý 99.9 Phú Quý 115,200

1,000

135,500

1,100

+0.81%

Vàng 610 (14.6K) PNJ 52,370,000

310,000

53,770,000

310,000

+0.58%

Vàng SJC 2 chỉ SJC 86,800,000

700,000

88,830,000

700,000

+0.79%

Vàng miếng SJC BTMH Bảo Tín Mạnh Hải 84,400,000

400,000

86,400,000

400,000

-0.46%

Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH Bảo Tín Mạnh Hải 86,600,000

200,000

88,800,000

450,000

+0.51%

Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Bảo Tín Mạnh Hải 83,700,000

1,100,000

84,800,000

600,000

+0.71%

Vàng đồng xu Bảo Tín Mạnh Hải 83,700,000

1,100,000

84,800,000

600,000

+0.71%

Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Bảo Tín Mạnh Hải 86,300,000

200,000

88,800,000

450,000

+0.51%

Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Bảo Tín Mạnh Hải 86,200,000

200,000

88,700,000

450,000

+0.51%

Vàng miếng SJC Mi Hồng Mi Hồng 86,800,000

-

88,500,000

20,000

+0.02%

Vàng 999 Mi Hồng Mi Hồng 86,700,000

-

88,500,000

20,000

+0.02%

Vàng 985 Mi Hồng Mi Hồng 84,400,000

20,000

86,400,000

20,000

+0.02%

Vàng 980 Mi Hồng Mi Hồng 84,000,000

20,000

86,000,000

20,000

+0.02%

Vàng 950 Mi Hồng Mi Hồng 81,300,000

20,000

0

-

-

Vàng 750 Mi Hồng Mi Hồng 62,000,000

20,000

64,500,000

50,000

+0.08%

Vàng 680 Mi Hồng Mi Hồng 54,000,000

20,000

56,500,000

50,000

+0.09%

Vàng 610 Mi Hồng Mi Hồng 53,000,000

20,000

55,500,000

50,000

+0.09%

Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 85,000,000

300,000

87,800,000

300,000

+0.34%

Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 84,600,000

300,000

86,800,000

300,000

+0.35%

Vàng ta Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 83,800,000

300,000

86,300,000

300,000

+0.35%

Vàng 18K Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 62,590,000

240,000

67,940,000

240,000

+0.35%

Vàng Trắng Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 62,590,000

240,000

67,940,000

240,000

+0.35%

Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng PNJ 86,600,000

500,000

88,100,000

400,000

+0.45%