|
 Thuật ngữ VietnamBiz
TIN TỨC
Giá vàng hôm nay ngày 18/11/2025
Giá vàng trong nước
Mua vào (VND/lượng) Bán ra (VND/lượng)
147,300,000 149,300,000
Giá vàng thế giới (USD/Ounce): 4,043.85
Bảng giá vàng hôm nay
Cập nhật: 18/11/2025 18:15:04
Loại vàng Mua vào (VND/lượng) Bán ra (VND/lượng)
Vàng SJC 5C 147,300,000 149,320,000
Vàng SJC 0,5C, 1C, 2C 147,300,000 149,330,000
Vàng nhẫn SJC 0,5C 144,800,000 147,400,000
Vàng SJC 1C, 2C, 5C 144,800,000 147,300,000
Vàng nữ trang 99,99%, vàng 24k 143,300,000 146,300,000
Vàng nữ trang 99%, vàng 23.7k 140,351,000 144,851,000
Vàng nữ trang 75%, vàng 18k 102,386,000 109,886,000
Vàng nữ trang 58,3%, vàng 14k 77,951,000 85,451,000
Vàng nữ trang 41,7%, vàng 10k 53,663,000 61,163,000
Goldman Sachs: Các ngân hàng trung ương có thể đã mua lượng lớn vàng trong tháng 11

Goldman Sachs: Các ngân hàng trung ương có thể đã mua lượng lớn vàng trong tháng 11

Theo ước tính của ngân hàng này, lượng mua đạt 64 tấn trong tháng 9, tăng mạnh so với 21 tấn của tháng 8.
Hàng hóa -14:01 | 18/11/2025
Nhiều chuyên gia dự báo giá vàng tuần này suy yếu

Nhiều chuyên gia dự báo giá vàng tuần này suy yếu

Theo Khảo sát Giá vàng hàng tuần của Kitco News, giới phân 47% chuyên gia dự báo giá giảm trong ngắn hạn.
Hàng hóa -08:57 | 17/11/2025
Chính sách mới về vàng có hiệu lực từ tháng 11/2025

Chính sách mới về vàng có hiệu lực từ tháng 11/2025

Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư 33/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 17/2014/TT-NHNN quy định về phân loại, đóng gói, giao nhận kim khí quý, đá quý.
Hàng hóa -20:45 | 10/11/2025
Chuyên gia: Cần thận trọng khi xem xét thành lập sàn vàng, nên nghiên cứu huy động vàng trong dân

Chuyên gia: Cần thận trọng khi xem xét thành lập sàn vàng, nên nghiên cứu huy động vàng trong dân

Theo ông Đặng Văn Thành - Chủ tịch Tập đoàn TTC, việc thành lập sàn vàng cần được cân nhắc thận trọng, trong khi đó huy động vàng trong dân để chuyển hóa thành nguồn lực có lợi cho đất nước thì nên làm, song phải xác định phương thức phù hợp.
Hàng hóa -07:25 | 05/11/2025
Mua bán vàng miếng có thể chịu thuế 0,1% mỗi lần

Mua bán vàng miếng có thể chịu thuế 0,1% mỗi lần

Chính phủ đề xuất áp thuế thu nhập cá nhân 0,1% trên giá chuyển nhượng vàng miếng mỗi lần, theo dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (sửa đổi) trình Quốc hội.
Hàng hóa -13:48 | 04/11/2025
SJC giảm mạnh doanh số bán vàng

SJC giảm mạnh doanh số bán vàng

SJC thu 8.840 tỷ đồng trong nửa đầu năm nay, giảm sâu so với mức gần 25.000 tỷ đồng của cùng kỳ năm ngoái.
Hàng hóa -06:17 | 04/11/2025
Giá vàng hôm nay 31/10: Tăng gần 2% vì bất ổn kéo dài

Giá vàng hôm nay 31/10: Tăng gần 2% vì bất ổn kéo dài

Sáng 31/10, thị trường vàng trong nước chứng kiến đà phục hồi mạnh mẽ sau phiên giảm nhẹ trước đó. Trên thị trường thế giới, giá vàng tăng 2% trong bối cảnh thị trường lo ngại bất ổn có thể vẫn kéo dài, cùng với Fed cắt giảm lãi suất.
Hàng hóa -07:14 | 31/10/2025
Nhu cầu đối với vàng vẫn đạt mức kỷ lục

Nhu cầu đối với vàng vẫn đạt mức kỷ lục

Nhu cầu đối với vàng đã đạt mức cao kỷ lục trong quý III/2025, mặc dù giá của kim loại quý này đã đạt mức cao nhất mọi thời đại do những bất ổn địa chính trị.
Hàng hóa -06:58 | 31/10/2025
'Mỗi năm Việt Nam tiêu thụ bình quân 55 tấn vàng'

'Mỗi năm Việt Nam tiêu thụ bình quân 55 tấn vàng'

Đại biểu Thạch Phước Bình dẫn số liệu của Hội đồng Vàng thế giới (WGC) cho biết Việt Nam tiêu thụ vàng hàng đầu khu vực, bình quân 55 tấn một năm.
Hàng hóa -21:30 | 30/10/2025
Phó Thủ tướng: Giá vàng tăng cao, tổng giao dịch 9 tháng đầu năm 2025 khoảng 23.300 tỷ đồng

Phó Thủ tướng: Giá vàng tăng cao, tổng giao dịch 9 tháng đầu năm 2025 khoảng 23.300 tỷ đồng

Phó Thủ tướng cho biết giá vàng có lúc chênh cao đến 20 triệu đồng do nhiều nguyên nhân: Biến động địa chính trị, chính sách kinh tế và thương mại không nhất quán của các nước và vấn đề tâm lý của người dân trong nước.
Hàng hóa -12:05 | 30/10/2025
Giá vàng hôm nay 30/10: Vàng SJC, vàng nhẫn giảm thêm 200.000 – 400.000 đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 30/10: Vàng SJC, vàng nhẫn giảm thêm 200.000 – 400.000 đồng/lượng

Giá vàng trong nước hôm nay (30/10) tiếp đà giảm, trong bối cảnh giá vàng thế giới cũng "hạ độ cao" khi những kỳ vọng về việc Fed cắt giảm lãi suất đã được phản ánh vào giá trước đó.
Hàng hóa -07:09 | 30/10/2025
Đại biểu Quốc hội: Cần tạo điều kiện cho DN nhập khẩu vàng sớm nhất để ổn định thị trường

Đại biểu Quốc hội: Cần tạo điều kiện cho DN nhập khẩu vàng sớm nhất để ổn định thị trường

Bày tỏ lo ngại trước diễn biến phức tạp của thị trường vàng trong thời gian gần đây, một số đại biểu Quốc hội đề nghị Chính phủ có giải pháp ổn định giá vàng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp đủ điều kiện sớm được nhập khẩu vàng.
Thời sự -06:48 | 30/10/2025
Giá vàng hôm nay 29/10: Vàng nhẫn tiếp tục giảm hơn 1 triệu đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 29/10: Vàng nhẫn tiếp tục giảm hơn 1 triệu đồng/lượng

Giá vàng trong nước hôm nay (29/10) tiếp tục giảm sâu. Trên thị trường thế giới, giá vàng rơi xuống mức thấp nhất trong ba tuần ở phiên trước, khi căng thẳng thương mại Mỹ - Trung hạ nhiệt và hai bên được kỳ vọng sẽ đạt được một thỏa thuận thương mại trong tuần này.
Hàng hóa -06:52 | 29/10/2025
Giá vàng hôm nay 28/10: Vàng SJC, vàng nhẫn lao dốc tới 2 triệu đồng/lượng

Giá vàng hôm nay 28/10: Vàng SJC, vàng nhẫn lao dốc tới 2 triệu đồng/lượng

Phiên 28/10, giá vàng trong nước đồng loạt lao dốc mạnh. Trên thị trường thế giới, giá vàng tiếp tục giảm và có thời điểm thủng mốc 4.000 USD/ounce, trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị hạ nhiệt làm giảm nhu cầu tài sản trú ẩn.
Hàng hóa -06:52 | 28/10/2025
Giá vàng biến động mạnh, chuyên gia cảnh báo rủi ro

Giá vàng biến động mạnh, chuyên gia cảnh báo rủi ro

Nếu như tuần trước giá vàng liên tục phá đỉnh thì tuần này giá vàng trải qua cú lao dốc mạnh. Chuyên gia cho rằng nhà đầu tư nên cẩn trọng khi tham gia thị trường vàng trong giai đoạn này.
Hàng hóa -14:39 | 25/10/2025
Dự báo giá vàng hôm nay 19/11 | Tin tức & bảng giá mới nhất

Dự báo giá vàng hôm nay 19/11 | Tin tức & bảng giá mới nhất

Dự báo giá vàng ngắn hạn: Xu hướng những ngày tới

Dự đoán giá vàng ngày mai và tuần tới

Theo các chuyên gia, giá vàng ngày mai dự kiến giữ xu hướng tăng nhẹ, được hỗ trợ bởi kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ duy trì lãi suất ổn định. Dự báo giá vàng tuần tới, giá vàng có khả năng dao động quanh mức 1.950 - 1.980 USD/ounce, tùy thuộc vào biến động của tỷ giá USD.
Những dữ liệu kinh tế quan trọng như chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và báo cáo việc làm tại Mỹ sẽ ảnh hưởng lớn đến giá vàng trong ngắn hạn. Các nhà đầu tư được khuyến nghị theo dõi sát các sự kiện kinh tế và chính sách tiền tệ.

Xu hướng giá vàng trong 10 ngày tới

Dự báo giá vàng 10 ngày tới, giá vàng có thể bị ảnh hưởng bởi nhu cầu tiêu dùng từ các quốc gia lớn như Ấn Độ và Trung Quốc. Đây là thời điểm cao điểm mùa lễ hội, nhu cầu vàng vật chất thường tăng mạnh. Đồng thời, biến động trên thị trường dầu mỏ cũng có thể đẩy giá vàng đi lên khi mối liên hệ giữa hai thị trường này ngày càng chặt chẽ.

Xem thêm: Giá vàng hôm nay

Dự báo giá vàng năm 2024: Các yếu tố quyết định

Lạm phát và tác động lên giá vàng

Năm 2024, lạm phát dự kiến vẫn là yếu tố chủ đạo đẩy giá vàng tăng cao. Với việc các ngân hàng trung ương trên thế giới tiếp tục bơm tiền để hỗ trợ nền kinh tế, giá trị đồng tiền giảm sút sẽ khiến vàng trở thành nơi trú ẩn an toàn.
Chuyên gia dự báo rằng, nếu lạm phát tại Mỹ tăng lên mức 3-4%, giá vàng có thể vượt mốc 2.000 USD/ounce vào giữa năm 2024. Trong bối cảnh này, nhà đầu tư cần cân nhắc việc phân bổ tài sản hợp lý để giảm thiểu rủi ro.

Tỷ giá USD và giá vàng

Sự biến động của tỷ giá USD có tác động lớn đến giá vàng toàn cầu. Khi đồng USD suy yếu, giá vàng thường có xu hướng tăng và ngược lại. Dự báo cho thấy, USD có thể tiếp tục giảm giá nhẹ vào đầu năm 2024, tạo động lực tích cực cho thị trường vàng.
Tuy nhiên, nếu Fed bất ngờ tăng lãi suất hoặc có những chính sách tiền tệ thắt chặt, giá vàng sẽ chịu áp lực lớn. Nhà đầu tư cần chú ý đến các tuyên bố từ Fed trong những tháng đầu năm để có chiến lược phù hợp.

Dự báo giá vàng dài hạn: Từ 2025 đến 2030

Xu hướng thị trường vàng trong 5 năm tới

Giai đoạn 2025-2030, giá vàng dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định, đặc biệt nếu các rủi ro địa chính trị và kinh tế toàn cầu không được giải quyết triệt để. Các nhà phân tích kỳ vọng rằng, đến năm 2028, giá vàng có thể đạt mức 2.500 - 3.000 USD/ounce nhờ vào nhu cầu gia tăng từ các ngân hàng trung ương.

Xu hướng thị trường vàng năm 2030

Đến năm 2030, các báo cáo chỉ ra rằng vàng vẫn giữ vị thế là tài sản trú ẩn an toàn hàng đầu. Nhiều chuyên gia cho rằng, giá vàng có thể đạt mức 3.500 USD/ounce nếu các yếu tố như biến đổi khí hậu, căng thẳng chính trị và nhu cầu vàng công nghiệp gia tăng.

Cập nhật xu hướng giá vàng mới nhất trên thế giới và trong nước

Chủ đề giúp hiểu rõ hơn về tình hình giá vàng trong nước và giá vàng thế giới, bài viết dưới đây sẽ:
- Phân tích chi tiết các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thị trường.
- Sự biến động về giá vàng 24k, giá vàng 18K giá vàng SJC giúp đưa ra những dự báo giá vàng trong thời gian tới,
- Hỗ trợ bạn trong các quyết định giao dịch hợp lý.

Các yếu tố tác động đến thị trường vàng trong thời gian tới

1. Khủng hoảng kinh tế, chính trị toàn cầu

Một trong những yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá vàng là tình hình khủng hoảng kinh tế và chính trị toàn cầu. Khi kinh tế không ổn định, đồng tiền tệ chủ chốt sẽ biến động, và vàng thường trở thành kênh trú ẩn an toàn cho nhà đầu tư. Các cuộc khủng hoảng này có thể làm cho giá vàng tăng mạnh do nhu cầu tăng cao.

2. Chính sách của các ngân hàng trung ương

Các chính sách mua bán vàng của các ngân hàng trung ương cũng có tác động lớn đến giá vàng. Nếu ngân hàng trung ương mua nhiều vàng hơn bán, nguồn cung trên thị trường sẽ khan hiếm, khiến giá vàng tăng cao. Ngược lại, nếu họ bán ra nhiều hơn, giá vàng có thể giảm.

3. Tác động của đồng USD

Giá đồng USD với giá vàng có mối quan hệ nghịch đảo nhau: đồng Đô la Mỹ càng mất giá thì vàng càng tăng giá. Khi đồng Đô tăng liên tục thì việc nắm giữ vàng trở nên đắt đỏ hơn, người ta sẽ mua ít đi, khi nhu cầu giảm thì giá vàng sẽ giảm xuống. Khi có giá trị đồng USD có dấu hiệu biến động xấu thì các nhà đầu tư có xu hướng mua vàng để “trú ẩn”, chính lượng cầu tăng khiến cung ít đi, để cân bằng thì trường thì vàng buộc phải tăng giá.
Tuy nhiên không phải lúc nào vàng và USD cũng tỷ lệ nghịch với nhau. Trước đó đã ghi nhận trường hợp cả vàng và đồng Đô đều tăng do ảnh hưởng đến từ nguồn cung - cầu.

4. Ảnh hưởng của lãi suất

Lãi suất cũng là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng. Thông thường, khi lãi suất giảm, dòng tiền lưu thông trong nền kinh tế tăng, dẫn đến lạm phát tăng, khiến nhu cầu vàng tích trữ cũng tăng theo. Ngược lại, khi lãi suất tăng, các kênh đầu tư khác như trái phiếu hoặc cổ phiếu có lợi nhuận hấp dẫn hơn, làm giảm sự hấp dẫn của vàng.

Kỹ thuật phân tích xu hướng giá vàng

Phân tích kỹ thuật là một trong những công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư dự báo xu hướng giá vàng thông qua việc sử dụng dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Dưới đây là các phương pháp và chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng để dự đoán biến động giá vàng.

Phân tích biểu đồ giá vàng

- Biểu đồ giá vàng: là công cụ trực quan và phổ biến nhất. Trên biểu đồ, các mô hình giá thường xuất hiện, như mô hình "cờ đuôi nheo", "hai đỉnh", hoặc "vai đầu vai". Những mô hình này cho thấy khả năng tiếp diễn hoặc đảo chiều xu hướng. Ví dụ, mô hình "cờ đuôi nheo" thường xuất hiện trong xu hướng tăng, biểu thị giai đoạn tạm dừng trước khi giá tiếp tục tăng cao hơn. Trong khi đó, mô hình "hai đỉnh" báo hiệu xu hướng tăng đang mất đà và có thể chuyển sang giảm.
- Đường trung bình động (MA): một công cụ quan trọng giúp xác định xu hướng chung của giá vàng. Đường MA ngắn hạn như MA20 thường nhạy hơn với biến động giá, trong khi đường MA dài hạn như MA200 thể hiện xu hướng dài hạn. Khi đường MA ngắn hạn cắt lên trên MA dài hạn (giao cắt vàng), đây là tín hiệu tăng giá. Ngược lại, nếu đường MA ngắn hạn cắt xuống dưới MA dài hạn (giao cắt chết), giá vàng có khả năng giảm.
- Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI): cũng là một chỉ báo phổ biến. RSI đo lường sức mạnh của xu hướng giá và khả năng giá đã bị mua hoặc bán quá mức. Giá trị RSI nằm trong khoảng từ 0 đến 100, với mức trên 70 cho thấy giá đang bị mua quá mức, khả năng điều chỉnh giảm cao. Ngược lại, nếu RSI dưới 30, giá có thể bị bán quá mức và khả năng đảo chiều tăng giá cao hơn.

Chuyên gia nhận định gì giá vàng sắp tới?

Nhận định từ Goldman Sachs và Kitco

Goldman Sachs cho rằng giá vàng sẽ tăng lên mức 2.200 USD/ounce vào cuối năm 2024, nhờ vào nhu cầu từ các ngân hàng trung ương. Trong khi đó, Kitco kỳ vọng giá vàng sẽ tiếp tục ổn định trong ngắn hạn và tăng mạnh trong dài hạn.

Những phân tích từ World Gold Council

World Gold Council cho rằng giá vàng sẽ tiếp tục được hỗ trợ bởi sự bất ổn địa chính trị và nhu cầu công nghiệp. Họ cũng lưu ý về việc tăng cường mua vàng của các ngân hàng trung ương để bảo vệ dự trữ ngoại hối.

Xem thêm: Giá vàng Mi Hồng

Chiến lược đầu tư vàng hiệu quả

Lựa chọn thời điểm đầu tư hợp lý

Thị trường vàng năm 2024 dự báo sẽ tiếp tục biến động mạnh, tạo cơ hội và thách thức cho nhà đầu tư. Việc lựa chọn thời điểm đầu tư phù hợp sẽ là yếu tố quyết định thành công:
Quan sát chu kỳ giá vàng: Giá vàng thường tăng vào mùa lễ hội hoặc thời điểm xảy ra bất ổn địa chính trị. Nhà đầu tư có thể mua vào khi giá điều chỉnh giảm và chốt lời khi giá đạt đỉnh trong các giai đoạn tăng mạnh.
Dõi theo chính sách tiền tệ của Fed: Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến giá vàng. Khi Fed giảm lãi suất, USD yếu đi, vàng có xu hướng tăng giá, tạo cơ hội đầu tư tốt.
Tận dụng thời điểm cuối năm: Thường vào dịp cuối năm và mùa lễ hội, nhu cầu vàng vật chất tăng mạnh, đẩy giá vàng đi lên. Nhà đầu tư có thể chốt lời trong các dịp này.

Chọn hình thức đầu tư vàng phù hợp

Nhà đầu tư cần cân nhắc lựa chọn hình thức đầu tư vàng phù hợp với mục tiêu và khả năng tài chính:
Vàng vật chất: Phù hợp với nhà đầu tư dài hạn mong muốn tích lũy tài sản. Tuy nhiên, hình thức này cần tính toán chi phí lưu trữ và bảo quản.
Quỹ ETF vàng: Lựa chọn lý tưởng cho nhà đầu tư trung hạn, giúp tránh rủi ro lưu trữ và có tính thanh khoản cao hơn.
Hợp đồng tương lai và quyền chọn vàng: Mang lại tiềm năng lợi nhuận lớn nhưng đi kèm với rủi ro cao, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về thị trường.
Vàng trang sức: Thích hợp với người muốn kết hợp giá trị đầu tư và sử dụng, nhưng không tối ưu hóa lợi nhuận.

Phòng ngừa rủi ro khi đầu tư vàng

Sử dụng chiến lược trung bình giá: Chia nhỏ vốn để mua vàng ở nhiều thời điểm khác nhau, giảm thiểu rủi ro do biến động giá.
Quản lý rủi ro đòn bẩy: Tránh sử dụng đòn bẩy tài chính cao khi đầu tư vào hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn.
Đảm bảo tính pháp lý: Đối với vàng vật chất, lựa chọn thương hiệu uy tín như SJC để dễ dàng giao dịch và tránh rủi ro pháp lý.

Tác động của chính sách toàn cầu

Chính sách thương mại Mỹ: Các chính sách thuế quan dưới thời chính quyền mới của Mỹ có thể thúc đẩy lạm phát, tạo động lực tăng giá vàng.
Chuỗi cung ứng toàn cầu: Chuyển dịch chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang các quốc gia khác có thể tạo thêm nhu cầu đối với vàng.

Xem thêm: Giá cao su

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC theo lượng SJC 147,300,000

1,700,000

149,300,000

1,700,000

-1.14%

Vàng SJC 5 chỉ SJC 147,300,000

1,700,000

149,320,000

1,700,000

-1.14%

Vàng SJC 1 chỉ SJC 147,300,000

1,700,000

149,330,000

1,700,000

-1.14%

Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ SJC 145,300,000

1,200,000

147,800,000

1,200,000

-0.81%

Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân SJC 145,300,000

1,200,000

147,900,000

1,200,000

-0.81%

Trang sức vàng SJC 9999 SJC 143,800,000

1,200,000

146,800,000

1,200,000

-0.82%

Vàng trang sức SJC 99% SJC 140,846,535

1,188,119

145,346,535

1,188,119

-0.82%

Nữ trang 68% SJC 92,483,983

816,082

99,983,983

816,082

-0.82%

Nữ trang 41,7% SJC 53,871,722

500,450

61,371,722

500,450

-0.82%

Vàng miếng SJC PNJ PNJ 147,300,000

1,700,000

149,300,000

1,700,000

-1.14%

Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ PNJ 146,000,000

900,000

149,000,000

900,000

-0.60%

Vàng Kim Bảo 9999 PNJ 146,000,000

900,000

149,000,000

900,000

-0.60%

Vàng Phúc Lộc Tài 9999 PNJ 146,000,000

900,000

149,000,000

900,000

-0.60%

Vàng Trang sức 9999 PNJ PNJ 141,900,000

1,400,000

148,100,000

1,400,000

-0.95%

Vàng Trang sức 24K PNJ PNJ 141,750,000

1,400,000

147,950,000

1,400,000

-0.95%

Vàng nữ trang 99 PNJ 140,420,000

1,390,000

146,620,000

1,390,000

-0.95%

Vàng 14K PNJ PNJ 77,340,000

820,000

86,640,000

820,000

-0.95%

Vàng 18K PNJ PNJ 101,780,000

1,050,000

111,080,000

1,050,000

-0.95%

Vàng 416 (10K) PNJ 52,310,000

580,000

61,610,000

580,000

-0.94%

Vàng 916 (22K) PNJ 129,460,000

1,280,000

135,660,000

1,280,000

-0.94%

Vàng 650 (15.6K) PNJ 86,970,000

910,000

96,270,000

910,000

-0.95%

Vàng 680 (16.3K) PNJ 91,410,000

950,000

100,710,000

950,000

-0.94%

Vàng 375 (9K) PNJ 46,240,000

520,000

55,540,000

520,000

-0.94%

Vàng 333 (8K) PNJ 40,020,000

460,000

49,320,000

460,000

-0.93%

Vàng miếng Rồng Thăng Long Bảo Tín Minh Châu 146,800,000

1,200,000

149,800,000

1,200,000

-0.80%

Vàng nhẫn trơn BTMC Bảo Tín Minh Châu 146,800,000

1,200,000

149,800,000

1,200,000

-0.80%

Bản vị vàng BTMC Bảo Tín Minh Châu 146,800,000

1,200,000

149,800,000

1,200,000

-0.80%

Vàng miếng SJC BTMC Bảo Tín Minh Châu 147,800,000

1,700,000

149,300,000

1,700,000

-1.14%

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Bảo Tín Minh Châu 145,100,000

1,200,000

148,400,000

1,200,000

-0.81%

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Bảo Tín Minh Châu 145,000,000

1,200,000

148,300,000

1,200,000

-0.81%

Vàng miếng DOJI lẻ DOJI 147,300,000

1,700,000

149,300,000

1,700,000

-1.14%

Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng DOJI 146,000,000

900,000

149,000,000

900,000

-0.60%

Vàng miếng SJC Phú Quý Phú Quý 146,300,000

1,700,000

149,300,000

1,700,000

-1.14%

Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Phú Quý 146,000,000

1,500,000

149,000,000

1,500,000

-1.01%

1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Phú Quý 146,000,000

1,500,000

149,000,000

1,500,000

-1.01%

Phú quý 1 lượng 99.9 Phú Quý 145,900,000

1,500,000

148,900,000

1,500,000

-1.01%

Vàng trang sức 999.9 Phú Quý 145,700,000

1,500,000

148,700,000

1,500,000

-1.01%

Vàng trang sức 999 Phú Quý Phú Quý 145,600,000

1,500,000

148,600,000

1,500,000

-1.01%

Vàng trang sức 99 Phú Quý 144,243,000

1,485,000

147,213,000

1,485,000

-1.01%

Vàng trang sức 98 Phú Quý 142,786,000

1,470,000

145,726,000

1,470,000

-1.01%

Vàng 999.9 phi SJC Phú Quý 138,000,000

2,000,000

-

-

-

Vàng 999.0 phi SJC Phú Quý 137,900,000

2,000,000

-

-

-

Bạc Phú Quý 99.9 Phú Quý 1,934,000

18,000

2,275,000

21,000

-0.92%

Vàng 610 (14.6K) PNJ 81,040,000

860,000

90,340,000

860,000

-0.95%

Vàng SJC 2 chỉ SJC 147,300,000

1,700,000

149,330,000

1,700,000

-1.14%

Vàng miếng SJC BTMH Bảo Tín Mạnh Hải 132,600,000

-

134,400,000

-

-

Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH Bảo Tín Mạnh Hải 146,800,000

1,200,000

-

-

-

Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Bảo Tín Mạnh Hải 146,800,000

1,200,000

149,800,000

1,200,000

-0.80%

Vàng đồng xu Bảo Tín Mạnh Hải 146,800,000

1,200,000

149,800,000

1,200,000

-0.80%

Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Bảo Tín Mạnh Hải 145,100,000

1,200,000

148,400,000

1,200,000

-0.81%

Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Bảo Tín Mạnh Hải 145,000,000

1,200,000

148,300,000

1,200,000

-0.81%

Vàng miếng SJC Mi Hồng Mi Hồng 148,000,000

200,000

149,300,000

-

-

Vàng 999 Mi Hồng Mi Hồng 148,000,000

200,000

149,300,000

-

-

Vàng 985 Mi Hồng Mi Hồng 137,300,000

500,000

141,300,000

500,000

+0.35%

Vàng 980 Mi Hồng Mi Hồng 136,800,000

700,000

140,600,000

500,000

+0.36%

Vàng 950 Mi Hồng Mi Hồng 132,500,000

500,000

0

-

-

Vàng 750 Mi Hồng Mi Hồng 98,500,000

1,000,000

103,500,000

1,000,000

-0.97%

Vàng 680 Mi Hồng Mi Hồng 87,000,000

1,000,000

92,000,000

1,000,000

-1.09%

Vàng 610 Mi Hồng Mi Hồng 84,000,000

1,000,000

89,000,000

1,000,000

-1.12%

Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 147,300,000

1,700,000

149,300,000

1,700,000

-1.14%

Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 140,500,000

2,500,000

143,500,000

2,500,000

-1.74%

Vàng ta Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 137,000,000

2,500,000

141,500,000

2,500,000

-1.77%

Vàng 18K Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 98,330,000

1,870,000

106,130,000

1,870,000

-1.76%

Vàng Trắng Ngọc Thẩm Ngọc Thẩm 98,330,000

1,870,000

106,130,000

1,870,000

-1.76%

Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng PNJ 146,000,000

900,000

149,000,000

900,000

-0.60%

Nữ trang 9999 DOJI 145,000,000

1,000,000

148,500,000

1,000,000

-0.67%

Nữ trang 999 DOJI 144,800,000

1,000,000

148,300,000

1,000,000

-0.67%

Nữ trang 99 DOJI 144,100,000

1,000,000

148,050,000

1,000,000

-0.68%