Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 6/2022: Giá bán thấp nhất 330 triệu đồng
Hyundai Tucson có giá từ 878 triệu đồng. Hyundai Kona với 3 phiên bản là: AT tiêu chuẩn là 636 triệu đồng, phiên bản AT đặc biệt và Turbo có giá lần lượt là 699 triệu đồng và 750 triệu đồng.
Mẫu xe Hyundai Accent đang có giá bán từ 426 đến 542 triệu đồng. Những mẫu xe hạng sang như Hyundai Palisade có giá 2,200 tỷ đồng. Hyundai SantaFe với giá bán 1,030 tỷ đồng. Hyundai Solati giá 1,068 tỷ đồng
Mẫu xe Hyundai i10 nằm ở mức 330 đến 415 triệu đồng cho 6 phiên bản lựa chọn khác nhau cả sedan và hatchback. Mẫu xe Hyundai Elantra với 4 phiên bản có giá từ 580 triệu đồng.
Bảng giá xe Hyundai tháng 6/2022
Cập nhật bảng giá xe Hyundai tháng 6/2022 bao gồm: Giá xe ô tô Hyundai Accent, Hyundai SantaFe, Hyundai Kona, Hyundai Grand i10, Hyundai Palisade, Hyundai Elantra, Hyundai Tucson, Hyundai Sonata, Hyundai Solati.
Hyundai |
Động cơ/Hộp số |
Công suất/Mô-men xoắn |
Giá xe (triệu đồng) |
Ưu đãi (triệu đồng) |
Hyundai Santa Fe |
||||
Santa Fe 2.5 Xăng Tiêu chuẩn |
2.5L-6AT |
180-232 |
1.030 |
|
Santa Fe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn |
2.2L-8DCT |
202-441 |
1.130 |
|
Santa Fe 2.5 Xăng Đặc biệt |
2.5L-6AT |
180-232 |
1.190 |
Ngừng bán |
Santa Fe 2.2 Dầu Đặc biệt |
2.2L-8DCT |
202-441 |
1.290 |
Ngừng bán |
Santa Fe 2.5 Xăng Cao cấp |
2.5L-6AT |
180-232 |
1.260 |
|
Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp |
2.2L-8DCT |
202-441 |
1.360 |
|
Hyundai Creta |
||||
Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn |
1.5L- iVT |
115-144 |
620 |
|
Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt |
1.5L- iVT |
115-144 |
670 |
|
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp |
1.5L- iVT |
115-144 |
730 |
|
Hyundai Sonata |
||||
Sonata |
2.0L-6AT |
157-200 |
ngừng bán |
|
Hyundai Tucson |
||||
Tucson (xăng tiêu chuẩn) |
2.0L-6AT |
155-192 |
799 |
- |
Tucson (xăng đặc biệt) |
2.0L-6AT |
155-192 |
878 |
|
Tucson (dầu đặc biệt) |
2.0L-8AT |
185-400 |
940 |
|
Tucson Turbo (đặc biệt) |
1.6L-7AT |
177-265 |
932 |
|
Hyundai Starex |
||||
Starex 9 chỗ (Máy xăng) |
2.4L-5MT |
171-232 |
863 |
|
Starex 9 chỗ (Máy dầu) |
2.4L-5MT |
171-232 |
909 |
|
Hyundai Elantra |
||||
Elantra 1.6 MT |
1.6L - MT |
128-155 |
580 |
- |
Elantra 1.6 AT |
1.6L -AT |
128-155 |
655 |
|
Elantra 2.0 AT |
2.0L -AT |
126-196 |
699 |
|
Elantra Sport |
1.6L-7AT |
204-265 |
769 |
|
Hyundai Accent |
||||
Accent 1.4MT tiêu chuẩn |
1.4 - 6MT |
- |
426,1 |
- |
Accent 1.4 MT |
1.4 - 6MT |
- |
472,1 |
|
Accent 1.4 AT |
1.4 - 6AT |
- |
501,1 |
|
Accent 1.4 AT Đặc biệt |
1.4 - 6AT |
- |
542,1 |
|
Hyundai i30 |
||||
i30 |
1.6L-6AT |
- |
758 |
|
Hyundai Grand i10 |
||||
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn |
- |
- |
330 |
- |
Hyundai Grand i10 1.2 MT |
- |
- |
370 |
|
Hyundai Grand i10 1.2 AT |
- |
- |
402 |
|
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn |
- |
- |
350 |
|
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT |
- |
- |
390 |
|
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT |
- |
- |
415 |
|
Hyundai Solati |
||||
Solati |
- |
- |
1068 |
|
Hyundai Kona |
||||
Kona 2.0 AT Atkinson |
2.0 AT Base |
149 -180 |
636 |
- |
Kona 2.0 AT Atkinson đặc biệt |
2.0 AT đặc biệt |
149-180 |
699 |
|
Kona 1.6 Turbo |
1.6 Turbo |
177-265 |
750 |
|
Hyundai Palisade |
||||
Palisade |
2.2L-8AT |
197-441 |
2.200 |