Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 6/2022: Hỗ trợ lệ phí trước bạ khi mua xe Toyota Innova
Toyota Corolla Cross giá từ 746 triệu đồng gồm 6 phiên bản khác nhau: Toyota Corolla Cross 1.8HV, Toyota Corolla Cross 1.8V, Toyota Corolla Cross 1.8G tăng đồng loạt 16 triệu đồng cho màu trắng ngọc trai và các màu khác.
Toyota Vios giá từ 483 triệu đồng đang có 6 phiên bản trên thị trường ô tô Việt Nam gồm: Toyota Vios E MT (7 túi khí), Toyota Vios E MT (3 túi khí), Toyota Vios E CVT (3 túi khí), Toyota Vios E CVT (7 túi khí), Toyota Vios G CVT đều tăng 5 triệu đồng cho màu trắng ngọc trai và các màu khác. Toyota Vios GR-S có giá không thay đổi với màu trắng ngọc trai 638 triệu đồng và màu khác 630 triệu đồng.
Toyota Fortuner có giá từ 1,015 tỷ đồng đến 1,467 tỷ đồng có 7 phiên bản, gồm 5 bản máy dầu lắp ráp và 2 bản máy xăng nhập khẩu
Chương trình hỗ trợ khách hàng mua xe Innova
Nhằm hỗ trợ khách hàng mua xe Innova trong tháng 6/2022, Công ty Ô tô Toyota Việt Nam cùng hệ thống đại lý Toyota trên toàn quốc tiếp tục triển khai chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua mẫu xe Innova từ ngày 1/6/2022 đến hết ngày 30/6/2022. Chi tiết chương trình như sau:
Nội dung: hỗ trợ lệ phí trước bạ 15 triệu đồng cho phiên bản Innova E 2.0 MT và Innova G 2.0 AT
Đối tượng áp dụng: khách hàng ký hợp đồng và thanh toán đầy đủ khi mua xe Innova
Bảng giá xe Toyota tháng 6/2022
Cập nhật giá xe Toyota tháng 6/2022 bao gồm: Giá xe ô tô Toyota Vios , Toyota Fortuner, Toyota Corolla Cross, Toyota Avanza, Toyota Innova, Toyota Rush, Toyota Corolla Altis, Toyota Wigo, Toyota Camry, Toyota Hilux.
Bảng giá xe Toyota Vios
Phiên bản |
Màu sắc |
Giá cũ (triệu đồng) |
Giá mới (triệu đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
Toyota Vios E MT (7 túi khí) |
Trắng ngọc trai |
503 |
508 (+5) |
|
Màu khác |
495 |
500 (+5) |
||
Toyota Vios E MT (3 túi khí) |
Trắng ngọc trai |
486 |
491 (+5) |
|
Màu khác |
478 |
483 (+5) |
||
Toyota Vios E CVT (3 túi khí) |
Trắng ngọc trai |
539 |
544 (+5) |
|
Màu khác |
531 |
536 (+5) |
||
Toyota Vios E CVT (7 túi khí) |
Trắng ngọc trai |
558 |
563 (+5) |
|
Màu khác |
550 |
555 (+5) |
||
Toyota Vios G CVT |
Trắng ngọc trai |
589 |
594 (+5) |
|
Màu khác |
581 |
586 (+5) |
||
Toyota Vios GR-S |
Trắng ngọc trai |
- |
638 |
|
Màu khác |
- |
630 |
Bảng giá xe Toyota Fortuner
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Loại xe |
Các ưu đãi 6/20022 |
Fortuner 2.8 4x4 AT Legender (Trắng ngọc trai) |
1.467 |
Sản xuất trong nước |
|
Fortuner 2.8 4x4 AT Legender (Các màu khác) |
1.459 |
||
Fortuner 2.8 4x4 AT (Trắng ngọc trai) |
1.431 |
||
Fortuner 2.8 4x4 AT (Các màu khác) |
1.423 |
||
Fortuner 2.4 4x2 AT Legender (Trắng ngọc trai) |
1.256 |
||
Fortuner 2.4 4x2 AT Legender (Các màu khác) |
1.248 |
||
Fortuner 2.4 AT 4x2 (Trắng ngọc trai) |
1.115 |
||
Fortuner 2.4 AT 4x2 (Các màu khác) |
1.107 |
||
Fortuner 2.4 MT 4x2 (Tất cả các màu) |
1.015 |
||
Fortuner 2.7AT 4x4 (Trắng ngọc trai) |
1.285 |
Nhập khẩu |
|
Fortuner 2.7AT 4x4 (Các màu khác) |
1.277 |
||
Fortuner 2.7 AT 4x2 (Trắng ngọc trai) |
1.195 |
||
Fortuner 2.7 AT 4x2 (Các màu khác) |
1.187 |
|
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross
Phiên bản |
Màu sắc |
Giá cũ (triệu đồng) |
Giá mới (triệu đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
Toyota Corolla Cross 1.8HV |
Trắng ngọc trai |
928 |
944 (+16) |
|
Các màu khác |
920 |
936 (+16) |
||
Toyota Corolla Cross 1.8V |
Trắng ngọc trai |
838 |
854 (+16) |
|
Các màu khác |
830 |
846 (+16) |
||
Toyota Corolla Cross 1.8G |
Trắng ngọc trai |
738 |
754 (+16) |
|
Các màu khác |
730 |
746 (+16) |
Bảng giá xe Toyota Avanza
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
Avanza Premio CVT |
588 |
|
Avanza Premio MT |
548 |
Bảng giá xe Toyota Innova
Phiên bản |
Giá cũ (triệu đồng) |
Giá mới (triệu đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
|
Toyota Innova 2.0 E MT |
750 |
755 (+5) |
Hỗ trợ lệ phí trước bạ 15 triệu đồng |
|
Toyota Innova G AT |
Trắng ngọc trai |
873 |
878 (+5) |
|
Màu khác |
865 |
870 (+5) |
||
Toyota Innova Venturer |
Trắng ngọc trai |
887 |
893 (+6) |
|
Màu khác |
879 |
885 (+6) |
||
Toyota Innova V |
Trắng ngọc trai |
997 |
1.003 (+6) |
|
Màu khác |
989 |
995 (+6) |
Bảng giá xe Toyota Rush
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
Toyota Rush S 1.5AT |
634 |
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis
Mẫu xe |
Giá xe (triệu đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai) |
868 |
|
Corolla Altis 1.8HEV (Màu khác) |
860 |
|
Corolla Altis 1.8V (Trắng ngọc trai) |
773 |
|
Corolla Altis 1.8V (Màu khác) |
765 |
|
Corolla Altis 1.8G (Trắng ngọc trai) |
727 |
|
Corolla Altis 1.8G (Màu khác) |
719 |
Bảng giá xe Toyota Wigo
Phiên bản |
Giá xe niêm yết (triệu đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
|
Toyota Wigo 5MT |
352 |
||
Toyota Wigo 4AT |
385 |
Bảng giá xe Toyota Camry
Phiên bản |
Giá cũ (tỷ đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
Toyota Camry 2.0 G |
1,07 |
|
Toyota Camry 2.0 Q |
1,185 |
|
Toyota Camry 2.5 Q |
1,370 |
|
Toyota Camry 2.5 HV |
1,460 |
Bảng giá xe Hilux Adventure
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
Hilux 2.4L 4X2 MT |
628 |
|
Hilux 2.4L 4X2 AT |
674 |
|
Hilux 2.4L 4X4 MT |
799 |
|
Hilux 2.8L 4X4 AT Adventure |
913 |
Bảng giá xe Toyota Raize 2022
Phiên bản |
Màu xe |
Giá xe (triệu đồng) |
Các ưu đãi 6/20022 |
Toyota Raize |
Đỏ, đen |
547 |
|
Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam - Đen, Đỏ - Đen, Vàng - Đen, Trắng ngọc trai |
535 |
Bảng giá xe Veloz Cross
Phiên bản |
Màu xe |
Giá xe (triệu đồng) |
Veloz Cross CVT Top |
Trắng ngọc trai |
696 |
Các màu khác |
688 |
|
Veloz Cross CVT |
Trắng ngọc trai |
656 |
Các màu khác |
648 |
Bảng giá xe Land Cruiser Prado
Phiên bản |
Giá xe (tỷ đồng) |
Toyota Land Cruiser Prado (Trắng Ngọc trai) |
2,599 |
Toyota Land Cruiser Prado (Màu khác) |
2,588 |