|
 Thuật ngữ VietnamBiz
Kinh doanh

Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 6/2022: Hỗ trợ lệ phí trước bạ khi mua xe Toyota Innova

10:35 | 08/06/2022
Chia sẻ
Giá xe ô tô Toyota tháng 6/2022 không có sự thay đổi so với tháng 5/2022, Toyota tung ra chương trình hỗ trợ lệ phí trước bạ 15 triệu đồng cho khách hàng mua xe Toyota Innova trong tháng.

Toyota Corolla Cross giá từ 746 triệu đồng gồm 6 phiên bản khác nhau: Toyota Corolla Cross 1.8HV, Toyota Corolla Cross 1.8V, Toyota Corolla Cross 1.8G tăng đồng loạt 16 triệu đồng cho màu trắng ngọc trai và các màu khác.

Toyota Vios giá từ 483 triệu đồng đang có 6 phiên bản trên thị trường ô tô Việt Nam gồm: Toyota Vios E MT (7 túi khí), Toyota Vios E MT (3 túi khí), Toyota Vios E CVT (3 túi khí), Toyota Vios E CVT (7 túi khí), Toyota Vios G CVT đều tăng 5 triệu đồng cho màu trắng ngọc trai và các màu khác. Toyota Vios GR-S có giá không thay đổi với màu trắng ngọc trai 638 triệu đồng và màu khác 630 triệu đồng.

Toyota Fortuner có giá từ 1,015 tỷ đồng đến 1,467 tỷ đồng có 7 phiên bản, gồm 5 bản máy dầu lắp ráp và 2 bản máy xăng nhập khẩu

ảnh: oto.com.vn

Chương trình hỗ trợ khách hàng mua xe Innova

Nhằm hỗ trợ khách hàng mua xe Innova trong tháng 6/2022, Công ty Ô tô Toyota Việt Nam cùng hệ thống đại lý Toyota trên toàn quốc tiếp tục triển khai chương trình ưu đãi dành cho khách hàng mua mẫu xe Innova từ ngày 1/6/2022 đến hết ngày 30/6/2022. Chi tiết chương trình như sau:

Nội dung: hỗ trợ lệ phí trước bạ 15 triệu đồng cho phiên bản Innova E 2.0 MT và Innova G 2.0 AT

Đối tượng áp dụng: khách hàng ký hợp đồng và thanh toán đầy đủ khi mua xe Innova

Bảng giá xe Toyota tháng 6/2022

Cập nhật giá xe Toyota tháng 6/2022 bao gồm: Giá xe ô tô Toyota Vios , Toyota Fortuner, Toyota Corolla Cross, Toyota Avanza, Toyota Innova, Toyota Rush, Toyota Corolla Altis, Toyota Wigo, Toyota Camry, Toyota Hilux.

Bảng giá xe Toyota Vios

Phiên bản

Màu sắc

Giá cũ (triệu đồng)

Giá mới (triệu đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Toyota Vios E MT (7 túi khí)

Trắng ngọc trai

503

508 (+5)

 

Màu khác

495

500 (+5)

Toyota Vios E MT (3 túi khí)

Trắng ngọc trai

486

491 (+5)

Màu khác

478

483 (+5)

Toyota Vios E CVT (3 túi khí)

Trắng ngọc trai

539

544 (+5)

Màu khác

531

536 (+5)

Toyota Vios E CVT (7 túi khí)

Trắng ngọc trai

558

563 (+5)

Màu khác

550

555 (+5)

Toyota Vios G CVT

Trắng ngọc trai

589

594 (+5)

Màu khác

581

586 (+5)

Toyota Vios GR-S

Trắng ngọc trai

-

638

Màu khác

-

630

Bảng giá xe Toyota Fortuner 

Phiên bản  

Giá xe (triệu đồng)

Loại xe

Các ưu đãi 6/20022

Fortuner 2.8 4x4 AT  Legender (Trắng ngọc trai)

1.467

Sản xuất trong nước

 

Fortuner 2.8 4x4 AT  Legender (Các màu khác)

1.459

Fortuner 2.8 4x4 AT (Trắng ngọc trai)

1.431

Fortuner 2.8 4x4 AT (Các màu khác)

1.423

Fortuner 2.4 4x2 AT  Legender (Trắng ngọc trai)

1.256

Fortuner 2.4 4x2 AT  Legender (Các màu khác)

1.248

Fortuner 2.4 AT 4x2 (Trắng ngọc trai)

1.115

Fortuner 2.4 AT 4x2 (Các màu khác)

1.107

Fortuner 2.4 MT 4x2 (Tất cả các màu)

1.015

Fortuner 2.7AT 4x4 (Trắng ngọc trai)

1.285

Nhập khẩu

Fortuner 2.7AT 4x4 (Các màu khác)

1.277

Fortuner 2.7 AT 4x2 (Trắng ngọc trai)

1.195

Fortuner 2.7 AT 4x2 (Các màu khác)

1.187

 

Bảng giá xe Toyota Corolla Cross 

Phiên bản

Màu sắc

Giá cũ (triệu đồng)

Giá mới (triệu đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Toyota Corolla Cross 1.8HV

Trắng ngọc trai

928

944 (+16)

 

Các màu khác

920

936 (+16)

Toyota Corolla Cross 1.8V

Trắng ngọc trai

838

854 (+16)

Các màu khác

830

846 (+16)

Toyota Corolla Cross 1.8G

Trắng ngọc trai

738

754 (+16)

Các màu khác

730

746 (+16)

Bảng giá xe Toyota Avanza 

Phiên bản

Giá xe (triệu đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Avanza Premio CVT

588

 

Avanza Premio MT

548

Bảng giá xe Toyota Innova 

Phiên bản

Giá cũ (triệu đồng)

Giá mới (triệu đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Toyota Innova 2.0 E MT

750

755 (+5)

Hỗ trợ lệ phí trước bạ 15 triệu đồng



Toyota Innova G AT

Trắng ngọc trai

873

878 (+5)

Màu khác

865

870 (+5)

Toyota Innova Venturer

Trắng ngọc trai

887

893 (+6)

Màu khác

879

885 (+6)

Toyota Innova V

Trắng ngọc trai

997

1.003 (+6)

Màu khác

989

995 (+6)

Bảng giá xe Toyota Rush 

Phiên bản

Giá xe (triệu đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Toyota Rush S 1.5AT

634

 

Bảng giá xe Toyota Corolla Altis 

Mẫu xe

Giá xe (triệu đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai)

868

 

Corolla Altis 1.8HEV (Màu khác)

860

Corolla Altis 1.8V (Trắng ngọc trai)

773

Corolla Altis 1.8V (Màu khác)

765

Corolla Altis 1.8G (Trắng ngọc trai)

727

Corolla Altis 1.8G (Màu khác)

719

Bảng giá xe Toyota Wigo 

Phiên bản

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Toyota Wigo 5MT

352

 

Toyota Wigo 4AT

385

Bảng giá xe Toyota Camry 

Phiên bản

Giá cũ (tỷ đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Toyota Camry 2.0 G  

1,07

 

Toyota Camry 2.0 Q    

1,185

Toyota Camry 2.5 Q  

1,370

Toyota Camry 2.5 HV    

1,460

Bảng giá xe Hilux Adventure 

Phiên bản

Giá xe (triệu đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Hilux 2.4L 4X2 MT

628

 

Hilux 2.4L 4X2 AT

674

Hilux 2.4L 4X4 MT

799

Hilux 2.8L 4X4 AT Adventure

913

Bảng giá xe Toyota Raize 2022

Phiên bản  

Màu xe

Giá xe (triệu đồng)

Các ưu đãi 6/20022

Toyota Raize

Đỏ, đen

547 

 

Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam - Đen,

Đỏ - Đen, Vàng - Đen, Trắng ngọc trai

535

Bảng giá xe Veloz Cross

Phiên bản  

Màu xe

Giá xe (triệu đồng)

Veloz Cross CVT Top    

Trắng ngọc trai

696

Các màu khác

688

Veloz Cross CVT

Trắng ngọc trai  

656

Các màu khác  

648

Bảng giá xe Land Cruiser Prado

Phiên bản

Giá xe (tỷ đồng)

Toyota Land Cruiser Prado (Trắng Ngọc trai)

2,599

Toyota Land Cruiser Prado (Màu khác)

2,588

Lý Mẫn