Bảng giá xe ô tô VinFast tháng 5/2022: Nhiều ưu đãi cho các dòng xe
Theo trang oto.com.vn cập nhật, giá xe ô tô VinFast với các mẫu xe VinFast Fadil từ 425 đến 499 triệu đồng, Lux A2.0 từ 1,115 đến 1,358 tỷ đồng, Lux SA2.0 từ 1,552 đến 1,835 tỷ đồng, VF e34 là 690 triệu đồng và VinFast President từ 4,6 tỷ đồng. Hãng cho ra mắt chuỗi SUV điện VinFast VF 9 có giá bán từ 1,443 tỷ đồng và VinFast VF 8 có giá từ 1,057 tỷ đồng.
Giá xe ô tô VinFast lăn bánh tham khảo tại Hà Nội và TP HCM đã bao gồm phí đăng kiểm 340.000 đồng, phí bảo trì đường bộ 1,56 triệu đồng, bảo hiểm vật chất xe 7,425 triệu đồng, bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 đồng, phí biển số 20 triệu đồng và lệ phí trước bạ 10% đối với khu vực TP HCM và 12% đối với Hà Nội (riêng dòng Lux đã trừ ưu đãi lệ phí trước bạ).
Chương trình hỗ trợ khách hàng của VinFast trong tháng 5
VinFast Fadil - Ưu đãi giá 40 triệu đồng trên giá bán niêm yết.
VinFast Lux A2.0 - Miễn 100% lệ phí trước bạ.
VinFast Lux SA2.0 - Miễn 50% lệ phí trước bạ và ưu đãi giá bán lên tới 160 triệu đồng.
Đồng thời được sử dụng tối đa 02 Voucher Vinhomes - Đẳng cấp Tinh hoa mệnh giá 150 triệu hoặc 200 triệu khi mua dòng xe Lux.
Hỗ trợ 10% giá xe khi trả thẳng.
Miễn lãi suất trong 2 năm đầu tiên và bảo lãnh lãi suất 10,5% kể từ năm thứ 3 nếu trả góp với các dòng xe xăng.
Chi tiết thông tin chương trình như sau:
1. Thời gian áp dụng: Từ ngày 07/05/2022 – 31/05/2022.
2. Đối tượng áp dụng: Khách hàng ký hợp đồng mua xe và thanh toán đủ tiền, xuất hóa đơn trong thời hạn chương trình.
Bảng giá xe ô tô VinFast tháng 5/2022
Bảng giá xe VinFast mới nhất tháng 5/2022 bao gồm: Giá xe ô tô VinFast Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0, President, VF e34, VinFast VF 8, VinFast VF 9.
Giá xe Vinfast Fadil
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Chính sách kích cầu (VNĐ) |
||
"Bảo lãnh lãi suất vượt trội" |
Trả thẳng 100% giá trị xe |
Ưu đãi giá (trừ vào giá bán) |
||
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn |
425.000.000 |
485.000.000 |
342.500.000 |
40.000.000 |
VinFast Fadil bản Nâng cao |
459.000.000 |
419.000.000 |
373.100.000 |
|
VinFast Fadil bản Cao Cấp |
499.000.000 |
459.000.000 |
409.100.000 |
Giá xe VinFast Lux SA2.0
Phin bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Ưu đãi 50% LPTB |
Ưu đãi giá |
Chính sách kích cầu (VNĐ) |
|
"Bảo lãnh lãi suất vượt trội" |
Trả thẳng 100% giá trị xe |
||||
Trừ vào giá bán |
|||||
VinFast LUX SA2.0 tiêu chuẩn |
1.552.090.000 |
94.800.000 |
160.00.000 |
1.297.290.000 |
1.160.965.000 |
VinFast LUX SA2.0 nâng cao |
1.642.968.000 |
99.864.000 |
140.00.000 |
1.403.104.000 |
1.258.704.000 |
VinFast LUX SA2.0 cao cấp |
1.835.693.000 |
11.534.000 |
1.584.159.000 |
1.423.134.000 |
Giá xe VinFast LUX A2.0
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Ưu đãi 100% LPTB |
"Bảo lãnh lãi suất vượt trội" |
Trả thẳng 100% giá trị xe |
Lux A2.0 sedan tiêu chuẩn |
1.115.120.000 |
135.480.000 |
979.640.000 |
881.695.000 |
Lux A2.0 sedan nâng cao |
1.206.240.000 |
146.040.000 |
1.060.200.000 |
948.575.000 |
Lux A2.0 sedan cao cấp |
1.358.554.000 |
164.784.000 |
1.193.770.000 |
1.074.450.000 |
Giá xe VinFast President
Phiên bản |
Giá xe (tỷ đồng) |
Giá ưu đãi cho 100 khách đầu tiên (tỷ đồng) |
VinFast President |
4,6 |
3,8 |
Giá xe VinFast VF E34
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
VinFast VF e34 |
690 |
Giá xe VinFast VF 9
Phiên bản |
Giá xe (tỷ đồng) |
VinFast VF 9 Eco |
1,443 |
VinFast VF 9 Plus |
1,572 |
Giá xe VinFast VF 8
Phiên bản |
Giá xe (tỷ đồng) |
VinFast VF 8 Eco |
1,057 |
VinFast VF 8 Plus |
1,237 |