Bảng giá xe ô tô Honda tháng 8/2023: Giữ ổn định sau khi nhích nhẹ vào tháng trước
Khảo sát thực tế cho thấy, giá xe ô tô Honda vẫn đang được duy trì ở mức cũ trong tháng này.
- TIN LIÊN QUAN
-
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 9/2023: Honda City ổn định 559 - 609 triệu đồng 10/09/2023 - 22:32
Trong đó, dòng xe Honda City phiên bản City G có giá bán thấp nhất là 559 triệu đồng. Ngược lại, mẫu xe Honda Civic Type R có giá bán cao nhất là 2,399 tỷ đồng.
Dòng xe Honda BR-V tiếp tục dao động ổn định từ 661 triệu đồng đến 705 triệu đồng. Tương tự, Honda HR-V có giá bán nằm trong khoảng từ 699 triệu đồng đến 876 triệu đồng.
Dòng xe Honda CR-V thế hệ mới có 4 phiên bản phù hợp với phân khúc tầm trung. Hiện, Honda New CR-V E là phiên bản có mức giá thấp nhất - 998 triệu đồng và Honda New CR-V LSE có mức giá cao nhất là 1,138 tỷ đồng.
Tương tự, dòng xe Honda Accord hiện đang bán tại mức 1,319 tỷ đồng, không đổi so với tháng trước.
Cơ hội duy nhất nhận ưu đãi cực chất
Công ty Honda Việt Nam phối hợp cùng các Nhà Phân phối Ô tô triển khai chương trình khuyến mại từ ngày 4/8/2023 đến hết ngày 31/8/2023:
Chi tiết như sau:
Lưu ý:
- Khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối để biết thêm chi tiết về điều kiện áp dụng chương trình.
- Khách hàng hưởng khuyến mại theo chương trình này sẽ không được hưởng các ưu đãi khác theo thỏa thuận trước đó giữa khách hàng và Nhà Phân phối, trừ khi có sự chấp thuận của Nhà Phân phối.
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 8/2023
Bảng giá xe Honda mới nhất tháng 8/2023 bao gồm: Giá xe ô tô Honda Brio, Honda City, Honda Civic, Honda Accord, Honda CR-V và Honda HR-V.
Theo giá xe ô tô mới nhất hiện nay, các dòng xe của Honda có giá thành cụ thể như sau:
Bảng giá xe ô tô Honda 2023 |
||||
Honda |
Động cơ/hộp số |
Công suất/Mô-men xoắn |
Giá xe (triệu đồng) |
Ưu đãi |
BR-V |
||||
BR-V G |
1.5L-CVT |
119-145 |
661 |
- |
BR-V L |
1.5L-CVT |
119-145 |
705 |
|
City |
||||
City G |
1.5L-CVT |
119/145 |
559 |
- |
City L |
1.5L-CVT |
119/145 |
589 |
|
City RS |
1.5L-CVT |
119/145 |
609 |
|
Civic |
||||
Civic Type R |
K20C1 I-4 TURBO |
315/420 |
2.399 |
|
Civic RS (Trắng Ngọc, Đỏ) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
875 |
- 50% lệ phí trước bạ (không bao gồm VAT) - Miễn phí 01 năm bảo hiểm thân vỏ (không bao gồm VAT) - Nhiều quà tặng hấp dẫn khác. |
Civic RS (Đen ánh, Xám) |
1.5L VTEC TURBOL-CVT |
176/240 |
870 |
|
Civic G (Trắng Ngọc) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
775 |
|
Civic G (Đen Ánh, Xám, Xanh) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
770 |
|
Civic E (Trắng Ngọc) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
735 |
|
Civic E (Đen ánh, Xám) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
730 |
|
Accord |
||||
Accord |
1.5L-CVT |
188/260 |
1,319 |
- 50% lệ phí trước bạ (không bao gồm VAT) - Miễn phí 01 năm bảo hiểm thân vỏ (không bao gồm VAT) - Nhiều quà tặng hấp dẫn khác. |
CR-V |
||||
New CR-V LSE |
1.5L-CVT |
188/240 |
1,138 |
- Hỗ trợ 150 triệu đồng tiền mặt - Nhiều quà tặng hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối |
New CR-V L |
1.5L-CVT |
188/240 |
1,118 |
|
New CR-V G |
1.5L-CVT |
188/240 |
1,048 |
|
New CR-V E |
1.5L-CVT |
188/240 |
998 |
|
HR-V |
||||
Honda HR-V G |
1.5 L i-VTEC |
119/145 |
699 |
|
Honda HR-V G (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái) |
1.5 L i-VTEC |
119/145 |
704 |
|
Honda HR-V L |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
826 |
- |
Honda HR-V L (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
831 |
|
Honda HR-V RS |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
871 |
|
Honda HR-V RS (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
876 |
Lưu ý: Đây là bảng giá xe ô tô Honda niêm yết tại một số showroom, chỉ mang tính chất tham khảo.