Bảng giá xe ô tô Honda tháng 7/2023: Dòng Honda City điều chỉnh tăng giá so với trước
Hiện tại, giá xe ô tô Honda được triển khai tăng ở một số mẫu xe nhất định so với cùng thời điểm tháng vừa qua. Cụ thể, các mẫu xe thuộc dòng Honda City được được điều chỉnh tăng lần lượt 30 triệu đồng, 20 triệu đồng và 10 triệu đồng, tương ứng với mức 559 triệu đồng (City G), 589 triệu đồng (City L) và 609 triệu đồng (City RS).
- TIN LIÊN QUAN
-
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 8/2023: Giữ ổn định sau khi nhích nhẹ vào tháng trước 08/08/2023 - 17:22
Trong khi đó, các dòng xe còn lại không thực hiện điều chỉnh mới, chi tiết nhau sau:
Các mẫu xe thuộc dòng Honda BR-V là BR-V G và BR-V L có giá bán lần lượt là 661 triệu đồng và 705 triệu đồng.
Các mẫu xe thuộc dòng Honda Civic tiếp tục giữ nguyên giá bán trong tháng mới này, hiện dao động từ 730 triệu đồng đến 2,399 tỷ đồng. Trong đó, mẫu xe Honda Civic Type R được ghi nhận có giá bán cao nhất trong số các mẫu xe được khảo sát.
Dòng Honda Accord tiếp tục đi ngang, không đổi tại mức 1,319 tỷ đồng. Tương tự, hai dòng xe Honda CR-V và Honda HR-V cũng được hãng niêm yết ổn định, lần lượt có giá bán từ 998 triệu đồng và 699 triệu đồng.
Chương trình “Ưu đãi vàng - Rước xế sang”
Nhằm mang đến nhiều hơn nữa cơ hội trải nghiệm các mẫu xe Honda và tận hưởng những khoảnh khắc du ngoạn tuyệt vời cho khách hàng, từ ngày 5/7/2023 đến hết ngày 31/7/2023, HVN phối hợp cùng hệ thống Nhà Phân phối Ôtô Honda trên toàn quốc triển khai chương trình khuyến mãi hấp dẫn “Ưu đãi vàng - Rước xế sang” cho Honda CR-V, Honda Civic và Honda Accord.
Chi tiết bao gồm:
- Điều kiện áp dụng: Khách hàng ký hợp đồng mua xe Honda CR-V hoặc Honda Civic hoặc Honda Accord và hoàn tất thủ tục thanh toán 100% từ ngày 5 đến hết ngày 31 tháng 7 năm 2023.
- Giá trị khuyến mại: Khách hàng tham gia chương trình khuyến mại và thỏa mãn điều kiện của chương trình sẽ nhận được:
+ Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ khi mua Honda CR-V (Không bao gồm 50% hỗ trợ từ Chính phủ)
+ Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ khi mua Honda Civic hoặc Honda Accord
+ Miễn phí 1 năm bảo hiểm thân vỏ cùng nhiều phần quà hấp dẫn
Lưu ý:
- Khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối để biết thêm chi tiết về điều kiện áp dụng chương trình.
- Khách hàng hưởng khuyến mại theo chương trình này sẽ không được hưởng các ưu đãi khác theo thỏa thuận trước đó giữa khách hàng và Nhà Phân phối, trừ khi có sự chấp thuận của Nhà Phân phối.
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 7/2023
Bảng giá xe Honda mới nhất tháng 7/2023 bao gồm: Giá xe ô tô Honda Brio, Honda City, Honda Civic, Honda Accord, Honda CR-V và Honda HR-V.
Theo giá xe ô tô mới nhất hiện nay, các dòng xe của Honda có giá thành cụ thể như sau:
Bảng giá xe ô tô Honda 2023 |
||||
Honda |
Động cơ/hộp số |
Công suất/Mô-men xoắn |
Giá xe (triệu đồng) |
Ưu đãi |
BR-V |
||||
BR-V G |
1.5L-CVT |
119-145 |
661 |
- |
BR-V L |
1.5L-CVT |
119-145 |
705 |
|
City |
||||
City G |
1.5L-CVT |
119/145 |
559 |
- |
City L |
1.5L-CVT |
119/145 |
589 |
|
City RS |
1.5L-CVT |
119/145 |
609 |
|
Civic |
||||
Civic Type R |
K20C1 I-4 TURBO |
315/420 |
2.399 |
|
Civic RS (Trắng Ngọc, Đỏ) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
875 |
- 50% lệ phí trước bạ (không bao gồm VAT) - Miễn phí 01 năm bảo hiểm thân vỏ (không bao gồm VAT) - Nhiều quà tặng hấp dẫn khác. |
Civic RS (Đen ánh, Xám) |
1.5L VTEC TURBOL-CVT |
176/240 |
870 |
|
Civic G (Trắng Ngọc) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
775 |
|
Civic G (Đen Ánh, Xám, Xanh) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
770 |
|
Civic E (Trắng Ngọc) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
735 |
|
Civic E (Đen ánh, Xám) |
1.5L VTEC TURBO-CVT |
176/240 |
730 |
|
Accord |
||||
Accord |
1.5L-CVT |
188/260 |
1,319 |
- 50% lệ phí trước bạ (không bao gồm VAT) - Miễn phí 01 năm bảo hiểm thân vỏ (không bao gồm VAT) - Nhiều quà tặng hấp dẫn khác. |
CR-V |
||||
New CR-V LSE |
1.5L-CVT |
188/240 |
1,138 |
- Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ - Một năm bảo hiểm thân vỏ - Nhiều quà tặng hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối |
New CR-V L |
1.5L-CVT |
188/240 |
1,118 |
|
New CR-V G |
1.5L-CVT |
188/240 |
1,048 |
|
New CR-V E |
1.5L-CVT |
188/240 |
998 |
|
HR-V |
||||
Honda HR-V G |
1.5 L i-VTEC |
119/145 |
699 |
|
Honda HR-V G (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái) |
1.5 L i-VTEC |
119/145 |
704 |
|
Honda HR-V L |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
826 |
- |
Honda HR-V L (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
831 |
|
Honda HR-V RS |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
871 |
|
Honda HR-V RS (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) |
1.5 L VTEC Turbo |
174/240 |
876 |
Lưu ý: Đây là bảng giá xe ô tô Honda niêm yết tại một số showroom, chỉ mang tính chất tham khảo.