Chu kì thị trường chứng khoán (tiếng Anh: Stock market cycle) là một thuật ngữ đề cập đến các xu hướng hoặc mô hình xuất hiện trong các thị trường hoặc môi trường kinh doanh khác nhau.
Quĩ ETF dầu (tiếng Anh: Oil ETF) là một quĩ ETF đầu tư vào các công ty hoạt động trong ngành dầu khí. Một số quĩ ETF dầu có thể là một quĩ hàng hóa, đầu tư vào các hợp đồng phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn.
Đi răng cưa (tiếng Anh: Whipsaw) là một từ lóng được dùng để mô tả sự chuyển động của chứng khoán khi giá của chứng khoán đang di chuyển theo một hướng nhưng sau đó đột ngột đảo chiều theo hướng ngược lại.
Trong giao dịch quyền chọn, Lambda là chữ cái Hi Lạp được gán cho một biến số, cho biết tỉ lệ đòn bẩy của một quyền chọn là bao nhiêu khi giá của quyền chọn đó thay đổi.
QFII (tiếng Anh: Qualified Foreign Institutional Investor) là một chương trình cho phép các nhà đầu tư nước ngoài được cấp phép chỉ định tham gia vào các sàn giao dịch chứng khoán của Trung Quốc đại lục.
Cổ phiếu Trung Quốc loại H (tiếng Anh: China H-Shares) là cổ phiếu của các công ty Trung Quốc đại lục được niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Hong Kong hoặc các sàn giao dịch quốc tế khác.
Cổ phiếu Trung Quốc loại A (tiếng Anh: China A-Shares) là cổ phiếu chứng khoán của các công ty có trụ sở tại Trung Quốc đại lục, giao dịch trên hai Sàn chứng khoán Trung Quốc.
Công ty red chip (tiếng Anh: Red Chip company) thực hiện hầu hết hoạt động kinh doanh tại Trung Quốc và chính phủ Trung Quốc nắm cổ phần đáng kể trong công ty.
Wash out và Break out trong chứng khoán đều là các cơ hội mua vào cổ phiếu của nhà đầu tư. Trong đó, những phiên wash out sẽ là cơ hội để bắt đáy, còn break out sẽ là thời điểm nhà đầu tư có thể mua vào khi xu hướng thị trường tăng trở nên bền vững.