Bảng giá xe KIA tháng 5/2021: Giá từ 304 triệu đồng
Giá xe ô tô mới nhất của hãng KIA tháng 5/2021 từ 304 triệu đồng đến 1,35 tỷ đồng. Cụ thể, giá xe KIA Morning các loại từ 304 triệu đồng, giá xe Cerato từ 544 triệu đồng, giá xe Sorento giao động từ 1 triệu đồng đến 1,5 triệu đồng, tùy loại và vùng miền. Giá xe Soluto và Seltos lần lượt từ 369 triệu đồng và từ 599 triệu đồng.
Giá xe KIA lăn bánh tham khảo tại Hà Nội và TP HCM đã bao gồm phí đăng kiểm 340.000 đồng, phí bảo trì đường bộ 1,56 triệu đồng, bảo hiểm vật chất xe 7,425 triệu đồng, bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 đồng, phí biển số 20 triệu đồng và lệ phí trước bạ 10% đối với khu vực TP HCM và 12% đối với Hà Nội.
Trong tháng 5/2021, KIA Việt Nam triển khai các ưu đãi về giá và quà tặng 1 năm bảo hiểm vật chất cho các dòng xe KIA Morning, Soluto, Optima... Tổng giá trị 10-38 triệu đồng, tùy vào các mẫu. Tiết kiệm 40 triệu đồng, tặng Camera hành trình, 1 năm bảo hiểm vật chất, áp dụng tùy từng phiên bản của KIA Sedona.
Bảng giá xe ô tô KIA tháng 5/2021
Mẫu xe | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng) | Các ưu đãi trong tháng 5/2021 |
Morning GT-Line | 439 | 520 | 511 | Ưu đãi giá và quà tặng 1 năm bảo hiểm vật chất cho dòng KIA Morning, KIA Soluto, KIA Optima. Tổng giá trị 10-32 triệu đồng.
|
Morning X-Line | 439 | 520 | 511 | Ưu đãi giá và 1 năm bảo hiểm vật chất. Tổng giá trị ưu đãi cao nhất lên đến 37 triệu đồng cho dòng KIA Sorento. |
Morning Standard MT | 304 | 367 | 361 | Ưu đãi giá đối với KIA Cerato và 1 năm bảo hiểm vật chất kèm bộ quà tặng công nghệ KIA Link. Tổng giá trị ưu đãi đến 38 triệu đồng, tùy phiên bản cụ thể.
|
Morning Standard | 329 | 390 | 384 | Tiết kiệm 40 triệu đồng, tặng Camera hành trình, 1 năm bảo hiểm vật chất, áp dụng tùy từng phiên bản của KIA Sedona. |
Morning Deluxe | 349 | 431 | 406 |
|
Morning Luxury | 383 | 451 | 443 |
|
|
| |||
Cerato 1.6 MT | 544 | 639 | 628 |
|
Cerato 1.6 AT Deluxe | 584 | 685 | 673 |
|
Cerato 1.6 AT Luxury | 639 | 747 | 734 |
|
Cerato 2.0 Premium | 685 | 799 | 786 |
|
|
| |||
Sorento Deluxe Diesel
| 1.079 | 1.231 | 1.209 |
|
Sorento Luxury Diesel | 1.179 | 1.343 | 1.319 |
|
Sorento Premium AWD Diesel
| 1.279 | 1.455 | 1.429 |
|
Sorento Signature AWD Diesel (6 ghế)
| 1.349 | 1.533 | 1.506 |
|
Sorento Signature AWD Diesel (7 ghế) | 1.349 | 1.533 | 1.506 |
|
Sorento Luxury Xăng | 1.099 | 1.253 | 1.231 |
|
Sorento Premium AWD Xăng | 1.179 | 1.343 | 1.319 |
|
Sorento Signature AWD Xăng (6 ghế)
| 1.299 | 1.477 | 1.451 |
|
Sorento Signature AWD Xăng (7 ghế)
| 1.279 | 1.455 | 1.429 |
|
|
| |||
Soluto MT | 369 | 435 | 428 |
|
Soluto MT Deluxe | 404 | 480 | 472 |
|
Soluto AT Deluxe | 429 | 502 | 494 |
|
Soluto AT Luxury | 469 | 547 | 538 |
|
|
| |||
Seltos 1.4 Deluxe | 599 | 827 | 813 |
|
Seltos 1.4 Luxury | 649 | 749 | 736 |
|
Seltos 1.4 Premium | 719 | 693 | 681 |
|
Sedona DAT Deluxe | 1.019 | 1.179 | 1.159 | |
Sedona DAT Luxury | 1.149 | 1.327 | 1.304 | |
Sedona DAT Signature | 1.289 | 1.485 | 1.460 | |
Sedona GAT Premium | 1.359 | 1.565 | 1.538 | |
Sedona GAT Signature | 1.519 | 1.747 | 1.716 |