Bảng giá xe Hyundai tháng 4/2021: Giá bán từ 315 triệu đồng
Trong tháng 4/2021, TC Motor chưa công bố các chương trình khuyến mãi hay tặng quà cho khách hàng. Tuy nhiên, chính sách tăng thời gian bảo hành đối với tất cả mẫu xe du lịch Hyundai từ 3 năm lên 5 năm vẫn được duy trì.
Cụ thể, các mẫu xe du lịch Hyundai, gồm Santa Fe, Tucson, Kona, Elantra, Grand i10 và Accent được TC Motor sản xuất và phân phối chính thức tại Việt Nam, bán ra từ 1/3 sẽ được gia tăng thời gian bảo hành thêm 2 năm (từ 3 năm lên 5 năm) hoặc 100.000km, tùy điều kiện nào đến trước.
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng) Hà Nội | Giá lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng) TP HCM | Các ưu đãi trong tháng 4/2021 |
Grand i10 1.0 MT Tiêu chuẩn | 315 | 379 | 373 | Tăng thời gian bảo hành thêm 2 năm (từ 3 năm lên 5 năm) hoặc 100.000km đối với các mẫu xe du lịch Hyundai.
|
Grand i10 1.0 MT | 355 | 425 | 418 |
|
Grand i10 1.0 AT | 380 | 453 | 446 |
|
Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | 330 | 396 | 390 |
|
Grand i10 1.2 MT | 370 | 442 | 434 |
|
Grand i10 1.2 AT | 402 | 478 | 470 |
|
Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 350 | 419 | 412 |
|
Grand i10 Sedan 1.2 MT | 390 | 465 | 457 |
|
Grand i10 Sedan 1.2 AT | 415 | 493 | 485 |
|
|
| |||
Accent 1.4MT Tiêu chuẩn | 426 | 506 | 497 |
|
Accent 1.4 MT | 472 | 558 | 548 |
|
Accent 1.4 AT | 501 | 591 | 581 |
|
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542 | 637 | 626 |
|
|
| |||
Elantra 1.6MT | 580 | 680 | 669 |
|
Elantra 1.6AT | 655 | 765 | 752 |
|
Elantra 2.0AT | 699 | 815 | 801 |
|
Elantra Sport | 769 | 895 | 879 |
|
|
| |||
Kona 2.0 AT Atkinson | 636 | 744 | 731 |
|
Kona 2.0 AT Atkinson Đặc biệt | 699 | 815 | 801 |
|
Kona 1.6 Turbo | 750 | 873 | 858 |
|
|
| |||
Tucson 2.0 MPI Tiêu chuẩn | 799 | 929 | 913 |
|
Tucson 2.0 MPI Đặc biệt | 878 | 1.018 | 1.001 |
|
Tucson 1.6 T-GDI Đặc biệt | 932 | 1.080 | 1.061 |
|
Tucson 2.0 Diesel Đặc biệt | 940 | 1.089 | 1.070 |
|
|
| |||
Santa Fe 2.2L dầu cao cấp | 1.245 | 1.435 | 1.410 |
|
Santa Fe 2.4L xăng cao cấp | 1.185 | 1.367 | 1.344 |
|
Santa Fe 2.2L dầu đặc biệt | 1.195 | 1.379 | 1.355 |
|
Santa Fe 2.4L xăng đặc biệt | 1.135 | 1.310 | 1.288 |
|
Santa Fe 2.2L dầu tiêu chuẩn | 1.055 | 1.220 | 1.199 |
|
Santa Fe 2.4L xăng tiêu chuẩn | 995 | 1.152 | 1.132 |
|