Tỷ giá ngoại tệ ngày 4/11: Đô la Úc tăng ở nhiều ngân hàng
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay:
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ ngày 5/11
Hôm nay (4/11), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 2 ngân hàng tăng giá mua, 6 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 8 ngân hàng giảm giá bán và 5 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất là 212,80 VND/JPY là SCB và ngân hàng có giá bán thấp nhất là Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) với 212,80 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay | Tỷ giá JPY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 202.17 | 208.76 | 215.33 | 202.55 | 209.15 | 215.73 |
Agribank | 210.86 | 212.21 | 214.71 | 210.86 | 212.21 | 214.71 |
ACB | 212.65 | 213.18 | 215.58 | N/A | N/A | N/A |
Techcombank | 211.19 | 212.37 | 218.39 | 211.62 | 212.80 | 218.80 |
Vietinbank | 211.26 | 211.76 | 217.26 | 211.76 | 212.26 | 217.76 |
VPB | 211.02 | 212.56 | 216.15 | 210.56 | 212.10 | 216.73 |
DAB | 209.00 | 213.00 | 215.00 | 208.00 | 213.00 | 215.00 |
SeABank | 210.90 | 210.90 | 212.80 | 211.04 | 211.04 | 212.94 |
VIB | 210.00 | 212.00 | 215.00 | 210.00 | 212.00 | 216.00 |
SCB | 212.80 | 213.40 | 216.30 | N/A | N/A | N/A |
STB | 211.00 | 213.00 | 215.00 | 211.00 | 213.00 | 215.00 |
HSBC | 208.98 | 211.63 | 217.05 | 209.46 | 212.11 | 217.55 |
NCB | 212.05 | 213.25 | 215.70 | 212.48 | 213.68 | 216.15 |
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc được điều chỉnh tăng giá chiều mua ở nhiều ngân hàng. Trong 14 ngân hàng khảo sát vào có 8 ngân hàng tăng giá mua, 3 ngân hàng giảm giá mua và 3 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 5 ngân hàng tăng giá bán ra, 6 ngân hàng giảm giá bán và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 15.930 VND/AUD là Ngân hàng Đông Á (DongA Bank) và ngân hàng có giá bán thấp nhất là SeABank với 15.918 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay | Tỷ giá AUD hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,768.85 | 15,869.19 | 16,164.40 | 15,732.28 | 15,832.39 | 16,126.96 |
Agribank | 15,752.00 | 15,815.00 | 16,053.00 | 15,752.00 | 15,815.00 | 16,053.00 |
ACB | 15,861.00 | 15,924.00 | 16,120.00 | N/A | N/A | N/A |
Techcombank | 15,624.00 | 15,857.00 | 16,360.00 | 15,567.00 | 15,799.00 | 16,302.00 |
Vietinbank | 15,800.00 | 15,930.00 | 16,400.00 | 15,749.00 | 15,879.00 | 16,349.00 |
VPB | 15,741.00 | 15,850.00 | 16,227.00 | 15,693.00 | 15,802.00 | 16,279.00 |
DAB | 15,930.00 | 15,990.00 | 16,150.00 | 15,880.00 | 15,930.00 | 16,160.00 |
SeABank | 15,818.00 | 15,818.00 | 15,918.00 | 15,851.00 | 15,851.00 | 15,951.00 |
VIB | 15,752.00 | 15,895.00 | 16,213.00 | 15,702.00 | 15,845.00 | 16,217.00 |
SCB | 15,840.00 | 15,890.00 | 16,190.00 | N/A | N/A | N/A |
STB | 15,829.00 | 15,929.00 | 16,131.00 | 15,838.00 | 15,938.00 | 16,143.00 |
EIB | 15,901.00 | 0.00 | 15,949.00 | 15,908.00 | 0.00 | 15,956.00 |
HSBC | 15,661.00 | 15,811.00 | 16,314.00 | 15,634.00 | 15,783.00 | 16,285.00 |
NCB | 15,804.00 | 15,894.00 | 16,184.00 | 15,774.00 | 15,864.00 | 16,156.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào, có 3 ngân hàng tăng giá mua, 7 ngân hàng giảm giá mua và 3 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra, 8 ngân hàng giảm giá bán và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 29.802 VND/GBP áp dụng tại Sacombank và giá bán thấp nhất là 29.887 VND/GBP áp dụng tại SeABank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay | Tỷ giá GBP hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 29,630.68 | 29,844.73 | 30,135.57 | 29,671.97 | 29,886.31 | 30,177.52 |
Agribank | 29,756.00 | 29,936.00 | 30,242.00 | 29,756.00 | 29,936.00 | 30,242.00 |
ACB | 0.00 | 29,839.00 | 0.00 | N/A | N/A | N/A |
Techcombank | 29,447.00 | 29,765.00 | 30,370.00 | 29,468.00 | 29,786.00 | 30,391.00 |
Vietinbank | 29,619.00 | 29,839.00 | 30,259.00 | 29,645.00 | 29,865.00 | 30,285.00 |
VPB | 29,489.00 | 29,717.00 | 30,297.00 | 29,542.00 | 29,769.00 | 30,251.00 |
DAB | 29,770.00 | 29,880.00 | 30,180.00 | 29,700.00 | 29,810.00 | 30,230.00 |
SeABank | 29,637.00 | 29,637.00 | 29,887.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
VIB | 29,551.00 | 29,819.00 | 30,181.00 | 29,543.00 | 29,811.00 | 30,277.00 |
SCB | 29,740.00 | 29,860.00 | 30,210.00 | N/A | N/A | N/A |
STB | 29,802.00 | 29,902.00 | 30,105.00 | 29,807.00 | 29,907.00 | 30,114.00 |
HSBC | 29,276.00 | 29,616.00 | 30,436.00 | 29,322.00 | 29,663.00 | 30,485.00 |
NCB | 29,709.00 | 29,829.00 | 30,157.00 | 29,753.00 | 29,873.00 | 30,203.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 3 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá bán ra và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, Ngân hàng Quốc Dân (NCB) có giá mua cao nhất là 18,47 VND/KRW và SeABank có giá bán thấp nhất là 19,21 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 18.26 | 19.23 | 21.28 | 18.12 | 19.09 | 21.13 |
Agribank | 0.00 | 19.03 | 20.63 | 0.00 | 19.03 | 20.63 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
Vietinbank | 18.21 | 19.01 | 21.81 | 18.10 | 18.90 | 21.70 |
SeABank | 0.00 | 0.00 | 19.21 | 0.00 | 0.00 | 19.07 |
SCB | 0.00 | 19.80 | 21.90 | N/A | N/A | N/A |
STB | 0.00 | 19.00 | 20.00 | 0.00 | 19.00 | 20.00 |
NCB | 18.47 | 19.07 | 21.28 | 18.37 | 18.97 | 21.22 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại các ngân hàng đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,242.00 | 3,372.00 | 0.00 | 3,236.00 | 3,367.00 |
Vietinbank | 0.00 | 3,272.00 | 3,332.00 | 0.00 | 3,266.00 | 3,326.00 |
STB | 0.00 | 3,226.00 | 3,397.00 | 0.00 | 3,226.00 | 3,397.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 753,82 - 785,27 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.860 - 17.195 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD)giao dịch trong khoảng từ: 17.323 - 17.808 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).