Tỷ giá ngoại tệ ngày 20/1: Giá mua nhiều đồng tiền giảm
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ ngày 21/1
Hôm nay (20/1), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 2 ngân hàng tăng giá mua, 1 ngân hàng giảm giá mua và 8 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 3 ngân hàng giảm giá bán và 8 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất là 206,85 VND/JPY là NCB và ngân hàng có giá bán thấp nhất là DongA Bank, VIB và Sacombank với 211,00 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay | Tỷ giá JPY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 203.22 | 205.27 | 212.51 | 203.22 | 205.27 | 212.51 |
Agribank | 210.38 | 211.73 | 214.21 | 210.38 | 211.73 | 214.21 |
ACB | 208.51 | 209.04 | 211.39 | N/A | N/A | N/A |
Techcombank | 207.16 | 207.84 | 213.86 | 207.15 | 208.33 | 214.33 |
VietinBank | 207.31 | 207.81 | 213.31 | 207.33 | 207.83 | 213.33 |
VPB | 206.54 | 208.05 | 212.66 | 206.54 | 208.05 | 212.66 |
DAB | 205.00 | 209.00 | 211.00 | 204.00 | 208.00 | 211.00 |
VIB | 206.00 | 208.00 | 211.00 | 206.00 | 208.00 | 212.00 |
SCB | 208.80 | 209.40 | 212.10 | N/A | N/A | N/A |
STB | 207.00 | 209.00 | 211.00 | 207.00 | 209.00 | 211.00 |
NCB | 206.85 | 208.05 | 211.78 | 206.85 | 208.05 | 211.78 |
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc trong 12 ngân hàng khảo sát có 4 ngân hàng tăng giá mua, 3 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 3 ngân hàng tăng giá bán ra, 4 ngân hàng giảm giá bán và 5 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất với 16.031 VND/AUD là Agribank và ngân hàng có giá bán thấp nhất là Eximbank với 15.850 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay | Tỷ giá AUD hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,614.73 | 15,772.45 | 16,104.98 | 15,669.20 | 15,827.47 | 16,161.17 |
Agribank | 16,031.00 | 16,095.00 | 16,335.00 | 16,031.00 | 16,095.00 | 16,335.00 |
ACB | 15,782.00 | 15,845.00 | 16,039.00 | N/A | N/A | N/A |
Techcombank | 15,498.00 | 15,686.00 | 16,188.00 | 15,556.00 | 15,795.00 | 16,298.00 |
VietinBank | 15,691.00 | 15,821.00 | 16,291.00 | 15,674.00 | 15,804.00 | 16,274.00 |
VPB | 15,582.00 | 15,690.00 | 16,167.00 | 15,582.00 | 15,690.00 | 16,167.00 |
DAB | 15,810.00 | 15,860.00 | 16,030.00 | 15,750.00 | 15,810.00 | 16,050.00 |
VIB | 15,671.00 | 15,813.00 | 16,129.00 | 15,706.00 | 15,849.00 | 16,222.00 |
SCB | 15,780.00 | 15,830.00 | 16,120.00 | N/A | N/A | N/A |
STB | 15,737.00 | 15,837.00 | 16,043.00 | 15,722.00 | 15,822.00 | 16,028.00 |
EIB | 15,803.00 | 0.00 | 15,850.00 | 15,787.00 | 0.00 | 15,834.00 |
NCB | 15,733.00 | 15,823.00 | 16,106.00 | 15,733.00 | 15,823.00 | 16,106.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào, có 1 ngân hàng tăng giá mua, 5 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 6 ngân hàng giảm giá bán và 5 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 30.052 VND/GBP áp dụng tại Agribank và giá bán thấp nhất là 30.230 VND/GBP áp dụng tại Sacombank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay | Tỷ giá GBP hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 29,664.73 | 29,964.37 | 30,291.66 | 29,774.24 | 30,074.99 | 30,403.48 |
Agribank | 30,052.00 | 30,233.00 | 30,540.00 | 30,052.00 | 30,233.00 | 30,540.00 |
ACB | 0.00 | 29,963.00 | 0.00 | N/A | N/A | N/A |
Techcombank | 29,542.00 | 29,825.00 | 30,480.00 | 29,648.00 | 29,982.00 | 30,587.00 |
VietinBank | 29,738.00 | 29,958.00 | 30,378.00 | 29,766.00 | 29,986.00 | 30,406.00 |
VPB | 29,691.00 | 29,920.00 | 30,407.00 | 29,691.00 | 29,920.00 | 30,407.00 |
DAB | 29,870.00 | 29,990.00 | 30,290.00 | 29,820.00 | 29,930.00 | 30,380.00 |
VIB | 29,678.00 | 29,948.00 | 30,312.00 | 29,773.00 | 30,043.00 | 30,514.00 |
SCB | 29,910.00 | 30,030.00 | 30,320.00 | N/A | N/A | N/A |
STB | 29,925.00 | 30,025.00 | 30,230.00 | 29,950.00 | 30,050.00 | 30,264.00 |
NCB | 29,999.00 | 30,119.00 | 30,441.00 | 29,999.00 | 30,119.00 | 30,441.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, 1 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 1 ngân hàng giảm giá bán và 5 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, Ngân hàng Quốc Dân (NCB) có giá mua cao nhất là 18,45 VND/KRW và Agribank có giá bán thấp nhất là 20,86 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 18.23 | 19.19 | 21.03 | 18.27 | 19.23 | 21.07 |
Agribank | 0.00 | 19.21 | 20.86 | 0.00 | 19.21 | 20.86 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
VietinBank | 18.17 | 18.97 | 21.77 | 18.15 | 18.95 | 21.75 |
SCB | 0.00 | 19.80 | 21.90 | N/A | N/A | N/A |
STB | 0.00 | 19.00 | 21.00 | 0.00 | 19.00 | 21.00 |
NCB | 18.45 | 19.05 | 21.28 | 18.45 | 19.05 | 21.28 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại các ngân hàng đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,318.00 | 3,449.00 | 0.00 | 3,317.00 | 3,448.00 |
VietinBank | 0.00 | 3,348.00 | 3,408.00 | 0.00 | 3,348.00 | 3,408.00 |
STB | 0.00 | 3,307.00 | 3,479.00 | 0.00 | 3,307.00 | 3,478.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 702,26 - 802,04 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.980 - 17.333 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD)giao dịch trong khoảng từ: 17.488 - 17.906 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).