Ngành thủy sản với chặng đua 5,4 tỷ USD nửa cuối năm
Với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 5,16 tỷ USD trong 6 tháng đầu năm, ngành còn cần hơn 5,4 tỷ USD trong nửa cuối năm để hoàn thành kế hoạch. Đây là giai đoạn bản lề, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ từ chính sách thị trường, sản phẩm chiến lược, đến phát triển chuỗi cung ứng bền vững.
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, giá trị xuất khẩu thủy sản tháng 6 năm 2025 ước đạt 950 triệu USD, nâng tổng kim ngạch 6 tháng đầu năm lên 5,16 tỷ USD, tăng 16,9% so với cùng kỳ 2024. Hai mặt hàng chủ lực là tôm và cá tra ghi nhận mức tăng trưởng khả quan, lần lượt đạt 2,07 tỷ USD (tăng 26%) và 1 tỷ USD (tăng 10%).
Về thị trường, Trung Quốc, Hoa Kỳ và Nhật Bản tiếp tục là ba điểm đến lớn nhất, chiếm lần lượt 19,6%, 18,2% và 15% thị phần. Đặc biệt, xuất khẩu sang Trung Quốc tăng mạnh 53,7%, Hoa Kỳ tăng 22,8% và Nhật Bản tăng 9,1%. Thị trường Brazil cũng nổi lên với mức tăng ấn tượng 71,3%, mở ra dư địa phát triển mới cho ngành thủy sản Việt.
Tuy nhiên, bên cạnh xu hướng tăng trưởng, thị trường Hoa Kỳ – nơi đóng góp gần 900 triệu USD trong 6 tháng đầu năm đang đặt ra thách thức lớn do áp lực từ chính sách thuế đối ứng. Từ tháng 6, nhiều doanh nghiệp đã chủ động tạm dừng giao hàng để tránh bị áp thuế cao.
Để đạt mục tiêu 10,5 tỷ USD, ngành thủy sản cần đạt thêm 5,4 tỷ USD trong 6 tháng cuối năm, tương đương hơn 900 triệu USD/tháng. Đây là con số đầy thách thức khi thị trường toàn cầu vẫn chịu tác động bởi biến động địa chính trị, chính sách thương mại và xu hướng bảo hộ gia tăng ở một số quốc gia nhập khẩu lớn.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), nửa cuối năm 2025, ngành cần tập trung vào ba trụ cột chính: thích ứng thị trường, nâng cao chất lượng và phát triển chuỗi cung ứng bền vững.
Thị trường Hoa Kỳ với nguy cơ “thuế chồng thuế” đối với mặt hàng tôm, bao gồm thuế đối ứng, chống bán phá giá và chống trợ cấp. Điều này khiến doanh nghiệp Việt Nam chịu sức ép lớn trong khi phải cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Ấn Độ, Thái Lan, Ecuador.
Trong bối cảnh này, giải pháp khả thi là thúc đẩy xuất khẩu cá tra – mặt hàng vừa được Bộ Thương mại Hoa Kỳ công bố mức thuế chống bán phá giá 0% cho 7 doanh nghiệp Việt Nam theo kết quả rà soát lần thứ 20 (POR20). Đây là “cửa sáng” cho cá tra Việt Nam lấy lại đà tăng trưởng tại thị trường lớn thứ hai này.
Ngoài ra, ngành thủy sản cần rà soát hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường giám sát và hỗ trợ ngư dân tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, nhất là quy định theo Đạo luật bảo vệ động vật có vú ở biển (MMPA), nhằm tránh bị cấm xuất khẩu.
Việc duy trì đà tăng từ khai thác sản phẩm tiềm năng ở các thị trường lớn khác cũng đặt ra không ít thách thức. Tại thị trường Trung Quốc, mặt hàng tôm thẻ chân trắng và cá tra xuất khẩu có thể chững lại do cạnh tranh với sản phẩm tại thị trường nội địa. Tuy nhiên, các nhóm sản phẩm như cá các loại khác, mực và bạch tuộc, nhuyễn thể có vỏ và cua ghẹ có tiềm năng lớn xuất khẩu sang thị trường này do nhu cầu tăng mạnh.
Để tiếp tục mở rộng thị trường này, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng xác định cần phối hợp với các cơ quan hữu quan của Trung Quốc nhằm khơi thông thị trường nhập khẩu tôm hùm bông; duy trì tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế lớn về thủy sản như Hội chợ thủy sản nghề cá Trung Quốc (Thanh Đảo).
Tại Nhật Bản và Hàn Quốc, các mặt hàng như cá ngừ, tôm, cá biển vẫn giữ vị thế tốt. Ngành tiếp tục duy trì và mở rộng thị phần qua các hoạt động xúc tiến thương mại, giao thương định kỳ.
Thị trường EU có dấu hiệu chững lại trong tháng 6 nhưng vẫn là điểm đến tiềm năng cho nhóm sản phẩm có giá trị gia tăng như cá tra chế biến, cá ngừ đóng hộp, cua ghẹ. Dù gặp rào cản từ quy định chống khai thác IUU, EU có xu hướng nhập khẩu mạnh sau kỳ nghỉ hè – đây là thời điểm vàng để đẩy mạnh xúc tiến thương mại.
Ngoài ra, các thị trường mới nổi như Brazil, Trung Đông, châu Đại Dương và ASEAN đang mở ra cơ hội lớn nhờ nhu cầu nhập khẩu đa dạng, thuế suất thấp. Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động xúc tiến thông qua các chương trình cấp quốc gia như Hội chợ Gulfood (Dubai), Finefood Australia (Sydney), Food Expo Pro (Hong Kong – Trung Quốc) và Triển lãm thủy sản châu Mỹ Latinh tại Brazil.
Không chỉ phát triển thị trường, việc đảm bảo nguồn cung ổn định, chất lượng cao là chìa khóa giúp thủy sản Việt giữ vững sức cạnh tranh. Theo ông Trần Đình Luân, Cục trưởng Cục Thủy sản và Kiểm ngư, với cá tra, ngành thủy sản xác định chú trọng chọn giống có khả năng kháng bệnh, hạn chế mở rộng tự phát, khuyến khích liên kết vùng nguyên liệu với doanh nghiệp, đầu tư nuôi công nghệ cao, tập trung vào sản phẩm chế biến sâu.
Với tôm sẽ kiểm soát chặt chẽ tôm giống kém chất lượng, tăng năng suất và chất lượng tôm nuôi. Ngành sẽ rà soát lại Nghị định 37/2024/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 26/2019/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Thủy sản, để tháo gỡ khó khăn về nguồn cung và quy trình kiểm soát, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu cá ngừ.
Bên cạnh đó là việc tăng cường xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp và ngư dân để đảm bảo truy xuất nguồn gốc – yếu tố ngày càng được các thị trường lớn yêu cầu.
Bà Lê Hằng, Phó Tổng Thư ký VASEP nhận định, triển vọng xuất khẩu thủy sản 6 tháng cuối năm phụ thuộc lớn vào chính sách thuế của Mỹ. Trong bối cảnh đó, thủy sản Việt Nam phải nỗ lực mở rộng thị trường, khai thác sản phẩm có giá trị gia tăng và phát triển vùng nuôi bền vững để đạt được các mục tiêu đề ra.