Giá xe Wave Alpha mới nhất
Dòng xe Wave Alpha do hãng Honda sản xuất là một trong những mẫu xe số rất được nhiều người tiêu dùng lựa chọn, vậy giá xe Wave Alpha hiện nay bao nhiêu? Hãy cùng cập nhật bảng giá xe Wave Alpha mới nhất để biết chính xác giá đề xuất và giá đại lý như nào?
Giá xe Wave Alpha mới nhất hiện nay bao nhiêu?
Wave Alpha là một dòng xe số quốc dân gắn bó với đời sống của người dân Việt từ những giai đoạn đầu hoạt động của Honda và đã để lại được ấn tượng sâu sắc cho người dùng.
Ưu điểm nổi bật của dòng xe Wave Alpha
Nhắc đến dòng xe số Wave Alpha thì không thể nào bỏ qua một mẫu xe máy đáp ứng được phần lớn nhu cầu của người dùng trong việc di chuyển cũng như vận chuyển hàng hóa hàng ngày. Có lẽ vì thế mà dòng xe này đã trở thành một trong những dòng xe thành công nhất của Honda Việt Nam. Theo ghi nhận, Honda Việt Nam đã bán được gần 4,3 triệu xe Wave Alpha tại thị trường Việt Nam kể từ khi tung ra dòng xe này vào năm 2002.
Dù đã có được vị trí vững chắc trong lòng khách hàng cũng như trên thị trường phân khúc xe số Việt Nam, Honda vẫn không ngừng nghiên cứu Wave Alpha nhằm cho ra đời một mẫu xe hoàn hảo hơn, vượt lên trên sự mong đợi của khách hàng.
Phiên bản Wave Alpha 2022 110cc với bộ tem hoàn toàn mới giúp dễ dàng thu hút ánh nhìn của tất cả mọi người khi di chuyển trên đường. Lấy ý tưởng từ dấu ấn thương hiệu là “Mẫu xe bền bỉ, cùng bạn trên mọi nẻo đường” nên về tổng thể kiểu dáng của Wave Alpha 2022 luôn rất nhỏ gọn, phù hợp với vóc dáng của đại đa số người Việt.
Bộ tem xe cá tính có lỗi thiết kế hoàn toàn mới kết hợp cùng những điểm nhấn như các đường nét trải dài thân xe, giúp tôn lên tổng thể mới lạ và tạo được phong cách độc đáo cho chiếc xe.
Để lý giải cho sự thành công của dòng xe Wave Alpha, bạn có thể tìm hiểu qua một số ưu điểm của dòng xe này sau đây:
Lối thiết kế mới nhưng vẫn giữ nguyên nét đẹp vốn có
- So với các phiên bản cũ, dòng Wave Alpha 2022 có cải tiến thiết kế phần ống xả chếch nhẹ lên trên cao hơn. Theo như Honda giới thiệu, sự thay đổi này sẽ giúp xe trở nên cá tính hơn cũng như hạn chế tình trạng chết máy khi xe đi vào những vùng ngập lụt hay trời mưa lớn.
- Ở thời điểm hiện tại, Honda chỉ còn bày bán phiên bản phanh cơ, vành nan hoa với 5 màu sắc tùy chọn của dòng xe này, cụ thể đỏ đen bạc, xanh đen bạc, xanh than đen bạc, đen bạc, trắng đen bạc.
Những trạng bị và tiện ích mới
- Nâng cấp cụm đèn chiếu sáng phía trước có tính năng bật sáng mỗi khi khởi động xe. Trước đó, sự cải tiến này đã xuất hiện trên các phiên bản xe tay ga và ở phiên bản mới nhất này, Honda đã áp dụng trên dòng xe số Wave Alpha này.
- Được lắp ổ khóa đa năng 3 trong 1, bao gồm: ổ khóa điện, khóa cổ và khóa từ. Trang bị này không những giúp người dùng dễ sử dụng hơn mà còn chống rỉ sét hiệu quả.
- Các thông số được hiển thị đầy đủ trên mặt đồng hồ analog, cụ thể: số km, vận tốc xe, chỉ số xăng, chỉ số máy, đèn báo xi nhan. Ngoài ra, bề mặt đồng hồ có kích thước khá lớn giúp người dùng dễ dàng quan sát các chỉ số để theo dõi xe khi đang di chuyển trên đường.
- Hai gương chiếu hậu được bố trí hài hòa, hợp lý, có khoảng cách vừa đủ dựa theo chiều rộng tay lái người dùng, giúp điều khiển xe dễ dàng hơn khi lưu thông trên đường.
- Mở rộng dung tích cốp xe lên 5 lít giúp người dùng có thể để vừa vật dụng cá nhân, chẳng hạn như áo mưa và một vài vật dụng nhỏ khác.
Khối động cơ 110 cc
Dòng xe Wave Alpha có công suất tối đa đạt được là 8,2 mã lực tại 7.500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 8,44 Nm/5.500 vòng/phút và mức tiêu thụ nhiên liệu là 1,9 lít/100 km. Với những ưu điểm ấy, dòng xe luôn chạy bền bỉ, ổn định trên nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
Ngoài ra, một ưu điểm khác khiến cho rất nhiều người yêu thích dòng xe này chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu hơn hẳn những dòng xe sử dụng bộ chế hòa khí.
Giá xe Wave Alpha được hãng đề xuất và giá đại lý
Trên thị trường, dòng xe Wave Alpha 2022 được bán với hai tùy chọn, bao gồm: Phiên bản Tiêu chuẩn và Phiên bản Đặc biệt. Tại mỗi phiên bản Wave Alpha, giá xe sẽ được Honda ấn định ở từng mức bán khác nhau, cụ thể:
Bảng giá xe Wave Alpha mới nhất (ĐVT: triệu đồng)
Mẫu xe
Màu xe
Giá đề xuất
Giá đại lý tham khảo
Chênh lệch
Phiên bản Tiêu chuẩn
Đỏ bạc
17,86
23,2
5,34
Xanh bạc
17,86
23,2
5,34
Trắng bạc
17,86
23,2
5,34
Phiên bản Đặc biệt
Đen mờ
18,45
23,7
5,25
*Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí ra biển số và phí bảo hiểm dân sự cho người sử dụng. Khách hàng nên ra các đại lý HEAD gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất.