Bảng giá xe Honda Lead mới nhất hôm nay
Lead là một trong những mẫu xe tay ga quốc dân của hãng Honda và được nhiều khách hàng ưa chuộng nhờ vẻ ngoài bắt mắt cùng nhiều tính năng nổi trội khác. Dưới đây là một số thông tin cần thiết về dòng xe tay ga Honda Lead.
Những đặc điểm nổi bật của dòng xe Honda Lead
Thuộc một trong ba dòng xe tay ga quốc dân do Honda sản xuất, nên xe Lead cũng như mẫu xe SH và Vision đều có những đặc điểm nổi bật về thiết kế, động cơ - công nghệ hiện đại, tiện ích và an toàn nên có thể thu hút khách hàng chọn mua. Cụ thể:
Về thiết kế: Mẫu xe Honda Lead mới nhất hiện nay được thiết kế với màu sắc mới thời thượng, kiểu dáng thanh lịch, tem mới nổi bật.
Ngoài ra, nhờ kế thừa thiết kế hiện đại cùng nhiều tiện ích vượt trội như màu sắc phù hợp với xu hướng; cổng sạc tiện lợi; thiết kế phía trước tinh tế; tem xe nổi bật giúp nâng tầm phong cách và tối đa trải nghiệm lái xe cho chủ sở hữu.
Về động cơ - công nghệ hiện đại: Cũng như bao dòng xe tay ga cao cấp khác, Lead cũng được áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, sử dụng động cơ eSP+ 4 van thông minh thế hệ mới.
Về tiện ích và an toàn: Xe Lead mới nhất hiện nay cũng được trang bị sẵn nhiều tiện ích, mang lại sự an toàn tuyệt đối cho người dùng chẳng hạn như cổng sạc tiện lợi, hộc đựng đồ cực đại dưới yên xe, hệ thống khóa thông minh Smart Key.
Thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe Lead
Hiện nay, các mẫu xe Honda Lead mới được thiết kế với phong cách trẻ trung hơn, thon gọn và thời thượng giúp khách hàng tự tin hơn khi di chuyển. Đặc biệt, mặt trước của dòng xe này được tạo bằng những đường viền mạ crôm tạo nên sự sang trọng hơn.
Sau đây là những thông số kỹ thuật của xe Lead mà bạn cần nắm rõ:
Tên sản phẩm
Sh mode
Khối lượng (kg)
113 kg
Dài x rộng x cao (mm)
1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm
Khoảng cách trục bánh xe (mm)
1.273 mm
Độ cao yên (mm)
760 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm)
120 mm
Dung tích bình xăng (L)
6 lít
Kích cỡ lốp trước/sau:
Trước: 90/90-12 44JJ
Sau: 100/90-10 56J
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 4 van, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xy lanh (cm3)
124,8 cc
Đường kính x Hành trình pít tông (mm)
53,5 mm x 55,5 mm
Tỉ số nén
11,5:1
Công suất tối đa
8,22 kW/8500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy (L)
Sau khi rã máy: 0,9 lít
Sau khi xả máy: 0,8 lít
Hộp số
Tự động, vô cấp
Hệ thống khởi động
Điện
Giá xe Honda Lead mới nhất là bao nhiêu?
Theo kết quả khảo sát mới nhất tại các đại lý ghi nhận giá xe tay ga Honda Lead đang ở mức chênh lệch vài triệu đồng so với giá đề xuất của Honda. Mức chênh lệch này diễn ra ở tất cả các phiên bản.
Hiện tại, dòng xe Lead đang ra mắt thị trường với ba phiên bản bao gồm Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt, tương ứng với màu sắc khác nhau. Trong đó, phiên bản Tiêu chuẩn có duy nhất một màu trắng, phiên bản Cao cấp có màu xanh và đỏ, còn phiên bản Đặc biệt có màu Đen và Bạc. Mỗi phiên bản sẽ có mức giá khác nhau tùy thuộc vào động cơ, thiết kế.
Dòng xe Lead mới nhất hiện nay đều sở hữu thiết kế ấn tượng và bắt mắt, mang màu sắc hiện đại, phù hợp với giới trẻ nhưng không kém phần cổ điển, các màu sắc cũng đa dạng. Vì vậy, khách hàng cũng không khỏi băn khoăn về mức giá hiện tại của các mẫu xe này.
Hãy cùng theo dõi giá xe Lead hôm nay mới nhất do hãng đề xuất và tại các đại lý trong bảng giá dưới đây:
Bảng giá xe Lead do hãng đề xuất
Hãng xe Honda cũng đã đưa ra mức giá bán lẻ của các mẫu xe Lead lần lượt là 39,06 triệu đồng (phiên bản Tiêu chuẩn), 41,22 triệu đồng (phiên bản Cao cấp) và 42,30 triệu đồng (phiên bản Đặc biệt), tương ứng với từng màu sắc.
Mẫu xe
Màu sắc
Giá bán lẻ đề xuất
(đã bao gồm VAT)
Lead phiên bản
Cao cấp
- Đỏ
- Xanh
41.226.545
Lead phiên bản Đặc biệt
- Bạc
- Đen
42.306.545
Lead phiên bản Tiêu chuẩn
- Trắng
39.066.545
Bảng giá xe Lead tại đại lý
So với giá đề xuất của Honda, thì giá bán xe Lead tại các đại lý phân phối đang chênh lệch rất cao. Theo đó, giá phiên bản Cao cấp đang được định giá 49 triệu đồng và phiên bản Đặc biệt có giá bán 50 triệu đồng, đồng loạt cao hơn giá đề xuất 8 triệu đồng. Còn phiên bản Tiêu chuẩn đang có giá 44,5 triệu đồng, cao hơn 5 triệu đồng so với giá niêm yết của nhà sản xuất.
Mẫu xe
Màu sắc
Giá đại lý bao giấy
Lead phiên bản
Cao cấp
- Đỏ
- Xanh
49.000.000
Lead phiên bản Đặc biệt
- Bạc
- Đen
50.000.000
Lead phiên bản Tiêu chuẩn
- Trắng
44.500.000
Có thể thấy, giá xe Lead mới nhất hiện nay do nhà sản xuất và các đại lý phân phối niêm yết đều chênh lệch nhau. Nếu bạn có dự định mua xe Lead thì có thể xem giá xe Honda Lead tại chuyên mục giá xe máy trên trang chúng tôi được cập nhật liên tục mỗi ngày, để so sánh đúng giá và có giá tham khảo chính xác.