Tỷ giá Sacombank hôm nay 11/3, bảng Anh, Euro và USD đồng loạt giảm
Tỷ giá ngân hàng Sacombank hôm nay
Ghi nhận lúc 11h00 sáng nay, tỷ giá ngân hàng Sacombank của 5 loại ngoại tệ chính đang được điều chỉnh theo xu hướng giảm. Chi tiết như sau:
Tỷ giá USD cùng giảm 10 đồng ở cả hai chiều mua - bán, lần lượt xuống mức 25.310 VND/USD và 25.670 VND/USD.
Tương tự, tỷ giá euro cũng trải qua một phiên giao dịch suy yếu nhẹ. Tỷ giá mua vào bằng tiền mặt và chuyển khoản của đồng euro đều giảm 16 đồng, lần lượt ở mức 27.224 VND/EUR và 27.324 VND/EUR. Về chiều bán ra, euro được niêm yết với mức 28.152 VND/EUR, sau khi giảm 21 đồng so với phiên trước đó.
Cùng chiều đi xuống, tỷ giá bảng Anh giảm mạnh 125 đồng ở cả chiều mua tiền mặt và mua chuyển khoản, lần lượt xuống mức 32.352 VND/GBP và 32.402 VND/GBP Đáng chú ý, tỷ giá bán ra của cũng giảm tới 140 đồng, xuống còn 33.354 VND/GBP.
Ngược chiều đi lên, tỷ giá yen Nhật ở chiều mua tiền mặt (170,58 VND/JPY) và mua chuyển khoản (171,08 VND/JPY) của JPY cùng tăng nhẹ 0,32 đồng. Tỷ giá bán ra của yen Nhật cũng tăng lên 0,28 đồng, đạt mức 177,1 VND/JPY.
Đối với tỷ giá won Hàn Quốc, tỷ giá mua chuyển khoản vẫn được giữ nguyên ở mức 17,1 VND/KRW và tỷ bán ra cũng ổn định 18,7 VND/KRW.
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Sacombank hôm nay
Loại ngoại tệ |
Ngày 11/3/2025 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Dollar Mỹ |
USD |
25.310 |
25.310 |
25.670 |
-10 |
-10 |
-10 |
Dollar Australia |
AUD |
15.642 |
15.742 |
16.278 |
-101 |
-101 |
-103 |
Dollar Canada |
CAD |
17.315 |
17.415 |
17.971 |
-84 |
-84 |
-84 |
Franc Thụy Sĩ |
CHF |
28.629 |
28.659 |
29.492 |
-37 |
-37 |
-41 |
Euro |
EUR |
27.224 |
27.324 |
28.152 |
-16 |
-16 |
-21 |
Bảng Anh |
GBP |
32.352 |
32.402 |
33.354 |
-125 |
-125 |
-140 |
Dollar Hồng Kông |
HKD |
- |
3.280 |
3.386 |
- |
0 |
0 |
Yên Nhật |
JPY |
170,58 |
171,08 |
177,1 |
0,32 |
0,32 |
0,28 |
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.479 |
3.564 |
- |
-11 |
-11 |
Dollar Singapore |
SGD |
18.751 |
18.881 |
19.482 |
-46 |
-46 |
-57 |
Dollar New Zealand |
NZD |
- |
14.299 |
14.809 |
- |
-79 |
-80 |
Won Hàn Quốc |
KRW |
- |
17,1 |
18,7 |
- |
0 |
0 |
Dollar Đài Loan |
TWD |
- |
775 |
882 |
- |
0 |
0 |
Ringgit Malaysia |
MYR |
- |
5.890 |
6.000 |
- |
0 |
0 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng Sacombank được khảo sát vào lúc 11h00. (Tổng hợp: Minh Thư)
Lưu ý: Bảng tỷ giá mua bán ngoại tệ trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy từng thời điểm thực tế