Tỷ giá ngoại tệ ngày 19/11: Bảng Anh tăng giá ở nhiều ngân hàng
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay:
Hôm nay (19/11), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 2 ngân hàng giảm giá mua và 9 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng giảm giá bán và 9 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất là 210,72 VND/JPY là Agribank và ngân hàng có giá bán thấp nhất là SeABank với 211,52 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay (19/11/2019) | Tỷ giá JPY hôm qua (18/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 205.30 | 211.92 | 219.83 | 205.30 | 211.92 | 219.83 |
Agribank | 210.72 | 212.07 | 214.55 | 210.72 | 212.07 | 214.55 |
Techcombank | 209.84 | 210.99 | 216.99 | 210.05 | 211.20 | 217.22 |
Vietinbank | 209.99 | 210.49 | 215.99 | 210.21 | 210.71 | 216.21 |
VPB | 209.89 | 211.42 | 215.01 | 209.89 | 211.42 | 215.01 |
DAB | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
SeABank | 209.62 | 209.62 | 211.52 | 209.62 | 209.62 | 211.52 |
VIB | 209.00 | 211.00 | 214.00 | 209.00 | 211.00 | 214.00 |
STB | 210.00 | 212.00 | 214.00 | 210.00 | 212.00 | 214.00 |
HSBC | 207.65 | 210.28 | 215.67 | 207.65 | 210.28 | 215.67 |
NCB | 209.79 | 210.99 | 214.63 | 209.79 | 210.99 | 214.63 |
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc trong 12 ngân hàng khảo sát vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, 1 ngân hàng giảm giá mua và 10 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 1 ngân hàng giảm giá bán và 10 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 15.689 VND/AUD là Eximbank và ngân hàng có giá bán thấp nhất là SeABank với 15.695 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay (19/11/2019) | Tỷ giá AUD hôm qua (18/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,568.71 | 15,667.84 | 15,959.61 | 15,568.71 | 15,667.84 | 15,959.61 |
Agribank | 15,626.00 | 15,689.00 | 15,927.00 | 15,626.00 | 15,689.00 | 15,927.00 |
Techcombank | 15,384.00 | 15,614.00 | 16,117.00 | 15,374.00 | 15,604.00 | 16,106.00 |
Vietinbank | 15,564.00 | 15,694.00 | 16,164.00 | 15,565.00 | 15,695.00 | 16,165.00 |
VPB | 15,520.00 | 15,627.00 | 16,004.00 | 15,520.00 | 15,627.00 | 16,004.00 |
DAB | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
SeABank | 15,595.00 | 15,595.00 | 15,695.00 | 15,595.00 | 15,595.00 | 15,695.00 |
VIB | 15,543.00 | 15,684.00 | 15,997.00 | 15,543.00 | 15,684.00 | 15,997.00 |
STB | 15,603.00 | 15,703.00 | 15,905.00 | 15,603.00 | 15,703.00 | 15,905.00 |
EIB | 15,689.00 | 0.00 | 15,736.00 | 15,689.00 | 0.00 | 15,736.00 |
HSBC | 15,422.00 | 15,570.00 | 16,065.00 | 15,422.00 | 15,570.00 | 16,065.00 |
NCB | 15,582.00 | 15,672.00 | 15,957.00 | 15,582.00 | 15,672.00 | 15,957.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào, có 4 ngân hàng tăng giá mua và 8 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá bán ra 8 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 29.846 VND/GBP áp dụng tại Sacombank và giá bán thấp nhất là 29.931 VND/GBP áp dụng tại SeABank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay (19/11/2019) | Tỷ giá GBP hôm qua (18/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 29,607.25 | 29,821.14 | 30,111.76 | 29,607.25 | 29,821.14 | 30,111.76 |
Agribank | 29,641.00 | 29,820.00 | 30,126.00 | 29,641.00 | 29,820.00 | 30,126.00 |
ACB | 0.00 | 29,877.00 | 0.00 | 0.00 | 29,802.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,502.00 | 29,821.00 | 30,424.00 | 29,425.00 | 29,743.00 | 30,345.00 |
Vietinbank | 29,684.00 | 29,904.00 | 30,324.00 | 29,613.00 | 29,833.00 | 30,253.00 |
VPB | 29,459.00 | 29,687.00 | 30,264.00 | 29,459.00 | 29,687.00 | 30,264.00 |
DAB | 29,800.00 | 29,910.00 | 30,200.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
SeABank | 29,681.00 | 29,681.00 | 29,931.00 | 29,681.00 | 29,681.00 | 29,931.00 |
VIB | 29,523.00 | 29,791.00 | 30,153.00 | 29,523.00 | 29,791.00 | 30,153.00 |
STB | 29,846.00 | 29,946.00 | 30,157.00 | 29,799.00 | 29,899.00 | 30,102.00 |
HSBC | 29,294.00 | 29,634.00 | 30,455.00 | 29,294.00 | 29,634.00 | 30,455.00 |
NCB | 29,691.00 | 29,811.00 | 30,132.00 | 29,691.00 | 29,811.00 | 30,132.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 1 ngân hàng giảm giá mua và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng giảm giá bán và 6 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, NCB có giá mua cao nhất là 18,38 VND/KRW và SeABank có giá bán thấp nhất là 19,15 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay (19/11/2019) | Tỷ giá KRW hôm qua (18/11/2019) | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 18.20 | 19.17 | 21.22 | 18.20 | 19.17 | 21.22 |
Agribank | 0.00 | 19.13 | 20.76 | 0.00 | 19.13 | 20.76 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
Vietinbank | 18.11 | 18.91 | 21.71 | 18.13 | 18.93 | 21.73 |
SeABank | 0.00 | 0.00 | 19.15 | 0.00 | 0.00 | 19.15 |
STB | 0.00 | 19.00 | 21.00 | 0.00 | 19.00 | 21.00 |
NCB | 18.38 | 18.98 | 21.02 | 18.38 | 18.98 | 21.02 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại 3 ngân hàng khảo sát đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra,1 ngân hàng giảm giá bán ra và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,245.00 | 3,382.00 | 0.00 | 3,248.00 | 3,378.00 |
Vietinbank | 0.00 | 3,279.00 | 3,339.00 | 0.00 | 3,279.00 | 3,339.00 |
STB | 0.00 | 3,232.00 | 3,403.00 | 0.00 | 3,239.00 | 3,409.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 721,98 - 787,25 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.824 - 17.164 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ: 17.291 - 17.700 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).