Tỷ giá ngoại tệ ngày 11/1: Đô la Úc, yen Nhật tăng giá
Tỷ giá yen Nhật tại các ngân hàng hôm nay
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ ngày 13/1
Hôm nay (11/1), tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào có 2 ngân hàng tăng giá mua, 6 ngân hàng giảm giá mua và 3 ngân hàng tăng giá bán ra, 3 ngân hàng giảm giá bán và 5 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 208,00 VND/JPY là NCB còn ngân hàng có giá bán thấp nhất là DongA Bank và Sacombank với 212,00 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay | Tỷ giá JPY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 204.35 | 206.41 | 212.39 | 204.60 | 206.67 | 212.66 |
Agribank | 210.38 | 211.73 | 214.21 | 210.38 | 211.73 | 214.21 |
ACB | 209.53 | 210.05 | 213.45 | 209.80 | 210.33 | 212.69 |
Techcombank | 208.15 | 209.35 | 215.37 | 208.28 | 209.49 | 215.51 |
VietinBank | 208.46 | 208.96 | 214.46 | 208.51 | 209.01 | 214.51 |
VPB | 208.30 | 209.82 | 213.39 | 208.30 | 209.82 | 213.39 |
DAB | 206.00 | 210.00 | 212.00 | 206.00 | 210.00 | 212.00 |
VIB | 207.00 | 209.00 | 213.00 | 208.00 | 210.00 | 213.00 |
SCB | 210.50 | 211.10 | 213.80 | 210.30 | 210.90 | 213.60 |
STB | 208.00 | 210.00 | 212.00 | 209.00 | 210.00 | 212.00 |
NCB | 20,800.00 | 20,920.00 | 21,290.00 | 208.16 | 209.36 | 213.05 |
Tỷ giá đô la Úc (AUD) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá đô la Úc trong 12 ngân hàng khảo sát vào có 8 ngân hàng tăng giá mua, 2 ngân hàng giảm giá mua và 2 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.
Trong khi đó chiều bán ra có 8 ngân hàng tăng giá bán ra, 2 ngân hàng giảm giá bán và 2 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng có giá mua cao nhất 16.031 VND/AUD là Agribank còn Eximbank là ngân hàng có giá bán thấp nhất với 15.907 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay | Tỷ giá AUD hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15,611.28 | 15,768.97 | 16,101.43 | 15,577.22 | 15,734.57 | 16,066.30 |
Agribank | 16,031.00 | 16,095.00 | 16,335.00 | 16,031.00 | 16,095.00 | 16,335.00 |
ACB | 15,768.00 | 15,831.00 | 16,151.00 | 15,741.00 | 15,804.00 | 15,997.00 |
Techcombank | 15,494.00 | 15,733.00 | 16,235.00 | 15,497.00 | 15,735.00 | 16,237.00 |
VietinBank | 15,679.00 | 15,809.00 | 16,279.00 | 15,689.00 | 15,819.00 | 16,289.00 |
VPB | 15,604.00 | 15,712.00 | 16,087.00 | 15,604.00 | 15,712.00 | 16,087.00 |
DAB | 15,860.00 | 15,910.00 | 16,090.00 | 15,780.00 | 15,840.00 | 16,000.00 |
VIB | 15,635.00 | 15,777.00 | 16,148.00 | 15,626.00 | 15,768.00 | 16,083.00 |
SCB | 15,850.00 | 15,900.00 | 16,190.00 | 15,760.00 | 15,810.00 | 16,090.00 |
STB | 15,729.00 | 15,829.00 | 16,035.00 | 15,704.00 | 15,804.00 | 16,007.00 |
EIB | 15,859.00 | 0.00 | 15,907.00 | 15,770.00 | 0.00 | 15,817.00 |
NCB | 15,686.00 | 15,779.00 | 16,064.00 | 15,668.00 | 15,758.00 | 16,041.00 |
Tỷ giá bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hôm nay
Tại chiều mua vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, 7 ngân hàng giảm giá mua và 3 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 3 ngân hàng tăng giá bán ra, 5 ngân hàng giảm giá bán và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Giá mua GBP cao nhất là 30.080 VND/GBP áp dụng tại SCB và giá bán thấp nhất là 30.390 VND/GBP áp dụng tại Sacombank.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay | Tỷ giá GBP hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 29,842.27 | 30,143.71 | 30,472.95 | 29,821.74 | 30,122.97 | 30,451.98 |
Agribank | 30,052.00 | 30,233.00 | 30,540.00 | 30,052.00 | 30,233.00 | 30,540.00 |
ACB | 0.00 | 30,047.00 | 0.00 | 0.00 | 30,121.00 | 0.00 |
Techcombank | 29,684.00 | 30,019.00 | 30,624.00 | 29,730.00 | 30,065.00 | 30,670.00 |
VietinBank | 29,884.00 | 30,104.00 | 30,524.00 | 29,933.00 | 30,153.00 | 30,573.00 |
VPB | 29,763.00 | 29,993.00 | 30,570.00 | 29,763.00 | 29,993.00 | 30,570.00 |
DAB | 30,000.00 | 30,110.00 | 30,430.00 | 30,020.00 | 30,140.00 | 30,440.00 |
VIB | 29,766.00 | 30,036.00 | 30,506.00 | 29,829.00 | 30,100.00 | 30,466.00 |
SCB | 30,080.00 | 30,200.00 | 30,510.00 | 30,090.00 | 30,210.00 | 30,530.00 |
STB | 30,078.00 | 30,178.00 | 30,390.00 | 30,080.00 | 30,180.00 | 30,385.00 |
NCB | 29,981.00 | 30,101.00 | 30,429.00 | 29,983.00 | 30,103.00 | 30,432.00 |
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tại các ngân hàng hôm nay
Giao dịch đồng won Hàn Quốc ở chiều mua vào có 3 ngân hàng tăng giá mua và 4 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá bán ra và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay, NCB có giá mua cao nhất là 18,46 VND/KRW còn Agribank có giá bán thấp nhất là 20,86 VND/KRW.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Tỷ giá KRW hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 18.27 | 19.23 | 21.07 | 18.23 | 19.19 | 21.02 |
Agribank | 0.00 | 19.21 | 20.86 | 0.00 | 19.21 | 20.86 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 23.00 | 0.00 | 0.00 | 23.00 |
VietinBank | 18.20 | 19.00 | 21.80 | 18.16 | 18.96 | 21.76 |
SCB | 0.00 | 19.80 | 22.00 | 0.00 | 19.80 | 21.90 |
STB | 0.00 | 19.00 | 21.00 | 0.00 | 19.00 | 21.00 |
NCB | 18.46 | 19.06 | 21.30 | 18.43 | 19.03 | 21.27 |
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá CNY tại 3 ngân hàng khảo sát đều không đổi ở chiều mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 3 ngân hàng tăng giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Tỷ giá CNY hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Techcombank | 0.00 | 3,288.00 | 3,418.00 | 0.00 | 3,284.00 | 3,414.00 |
VietinBank | 0.00 | 3,317.00 | 3,377.00 | 0.00 | 3,314.00 | 3,374.00 |
STB | 0.00 | 3,278.00 | 3,448.00 | 0.00 | 3,272.00 | 3,444.00 |
Ngoài ra, còn nhiều loại tiền tệ khác được giao dịch trong ngày như:
Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 704,38 - 804,67 VND/THB.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ 16.962 - 17.309 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ 17.492 - 17.910 VND/CAD.
(Tỷ giá được cập nhật theo website các ngân hàng và tham khảo từ website ngan-hang.com).