Giá vàng Eximbank hôm nay 21/1 | Tin tức & bảng giá mới nhất
Giá vàng tại Eximbank thường biến động theo xu hướng thị trường vàng trong nước và thế giới. Vì vậy, giá vàng giao dịch ở ngân hàng Eximbank sẽ có sự điều chỉnh theo từng thời điểm trong ngày. Hãy cùng cập nhật ngay thông tin mới nhất về giá vàng hôm nay tại Eximbank để biết giá nhanh chóng và chính xác nhất.
Chủ đề giá vàng Eximbank hôm nay
Chủ đề “giá vàng Eximbank” thường cập nhật các bài viết có nội dung liên quan đến thị trường giá vàng giúp người đọc nắm chính xác về:
- Giá vàng tại Eximbank hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?
- Giá mua vào, bán ra mỗi ngày thấp nhất - cao nhất bao nhiêu?
- Mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán bao nhiêu?
- Mức điều chỉnh tăng - giảm giữa phiên hôm trước và hôm sau.
- Chênh lệch giá vàng tại Eximbank với giá vàng Doji, giá vàng Mi Hồng, giá vàng Bảo Tín Minh Châu,...
Bên cạnh đó, chủ đề này cũng có thể cập nhật thông tin về các yếu tố khiến giá vàng tại Eximbank biến động như: Thị trường tài chính toàn cầu, tình hình kinh tế, chính trị,....
Xem thêm: Eximbank
Đôi nét về giá vàng Eximbank
Eximbank (Ngân hàng Xuất nhập khẩu Việt Nam) là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam. Bên cạnh việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng truyền thống như tiết kiệm, tín dụng, Eximbank còn là đơn vị kinh doanh vàng miếng uy tín.
Eximbank cung cấp dịch vụ mua bán vàng miếng, vàng tài khoản và các sản phẩm vàng khác, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và đầu tư vào kim loại quý này. Vàng tại Eximbank thường là vàng miếng 9999, với tỷ lệ vàng nguyên chất cao, đảm bảo tính thanh khoản và giá trị đầu tư.
Nhờ vào sự uy tín, giá vàng tại Eximbank luôn phản ánh sát với diễn biến thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng có thể theo dõi và ra quyết định đầu tư chính xác.
Ngoài ra, Eximbank còn cung cấp các dịch vụ liên quan đến vàng như giữ hộ vàng, giúp khách hàng yên tâm về tài sản của mình mà không lo về việc bảo quản hay trữ vàng tại nhà.
Một số loại vàng phổ biến tại Eximbank
Eximbank cung cấp nhiều loại vàng miếng chất lượng cao, phục vụ nhu cầu đầu tư và tích trữ vàng của khách hàng. Trong đó, vàng miếng SJC 99,99 là sản phẩm phổ biến nhất.
Vàng miếng SJC 99,99 (loại 10 chỉ series 2 ký tự chữ và 1-2-5 chỉ)
Vàng miếng SJC 99,99 với series 2 ký tự chữ là loại vàng có độ tinh khiết cao (99,99%) và được phát hành dưới các đơn vị trọng lượng như 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ và 10 chỉ. Đây là loại vàng thường được ưa chuộng để tích trữ, đầu tư lâu dài bởi tính ổn định về giá trị và dễ dàng mua bán, thanh khoản.
Vàng miếng SJC có dấu hiệu nhận diện đặc biệt, giúp người mua dễ dàng phân biệt và tin tưởng vào chất lượng.
Giá vàng SJC Eximbank thường được khách hàng lựa chọn nhờ vào sự uy tín của thương hiệu SJC, đồng thời việc giao dịch tại Eximbank mang lại sự an tâm về chất lượng sản phẩm và mức giá cạnh tranh.
Vàng miếng SJC 99,99 (loại 10 chỉ series 1 ký tự chữ)
Đối với vàng miếng SJC 99,99 loại 10 chỉ với series 1 ký tự chữ, đây là một phiên bản khác của vàng miếng SJC nhưng có cùng độ tinh khiết 99,99%.
Loại vàng này được phát hành với trọng lượng 10 chỉ và là một lựa chọn thích hợp cho các nhà đầu tư lớn. Sự khác biệt giữa loại này và loại 2 ký tự nằm ở series nhận diện, nhưng chất lượng vàng vẫn được đảm bảo tuyệt đối.
Những người có nhu cầu mua vàng với số lượng lớn thường chọn loại vàng này bởi khả năng lưu trữ dễ dàng, tính thanh khoản cao và giá trị bền vững qua thời gian.
Yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá vàng tại Eximbank
Giá vàng tại Eximbank bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố trong và ngoài nước. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đúng thời điểm.
Giá vàng thế giới: Đây là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng tại Eximbank. Khi giá vàng thế giới tăng hoặc giảm, giá vàng trong nước cũng sẽ có những biến động tương ứng.
Tình hình kinh tế trong nước và quốc tế: Các yếu tố kinh tế như lạm phát, suy thoái kinh tế hoặc các sự kiện địa chính trị trên toàn cầu có thể ảnh hưởng mạnh đến giá vàng.
Chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương: Các quyết định về lãi suất và chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), có tác động mạnh đến giá vàng trên toàn cầu.
Tỷ giá hối đoái: Khi tỷ giá hối đoái giữa VND và USD thay đổi, giá vàng trong nước cũng có xu hướng biến động theo. Tỷ giá tăng thường đẩy giá vàng trong nước lên cao.
Nhu cầu giá vàng trong nước: Sự gia tăng hoặc giảm sút về nhu cầu vàng cho đầu tư, tích trữ hay trang sức cũng ảnh hưởng lớn đến giá vàng tại ngân hàng Eximbank.
Toàn cảnh thị trường giá vàng Eximbank và cơ hội đầu tư hiệu quả
Vàng luôn là kênh đầu tư an toàn, đặc biệt trong thời kỳ biến động kinh tế. Trong đó, giá vàng Eximbank nhận được sự quan tâm lớn từ cả người tiêu dùng lẫn nhà đầu tư.
Với uy tín lâu năm trong lĩnh vực tài chính, Eximbank cung cấp dịch vụ giao dịch vàng minh bạch, giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về giá vàng tại Eximbank, các yếu tố ảnh hưởng, và tiềm năng đầu tư tại ngân hàng này.
Xem thêm: Giá vàng 24K
Eximbank – Địa chỉ uy tín để giao dịch vàng
Eximbank nổi bật trong thị trường tài chính nhờ vào dịch vụ kinh doanh vàng chất lượng và cập nhật giá vàng minh bạch, kịp thời. Các sản phẩm vàng tại Eximbank bao gồm vàng miếng SJC, vàng trang sức và vàng nguyên liệu, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Vì sao giá vàng tại Ngân hàng Eximbank được đánh giá cao?
- Niêm yết giá công khai: Giá vàng được cập nhật hàng ngày trên website và các chi nhánh, đảm bảo tính minh bạch.
- Đa dạng sản phẩm vàng: Khách hàng có thể lựa chọn từ vàng miếng đến vàng trang sức cao cấp.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Eximbank sở hữu đội ngũ nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng.
Tỷ giá vàng tại Eximbank – Những yếu tố tác động đến giá vàng
Tỷ giá vàng Eximbank không chỉ phụ thuộc vào giá vàng thế giới mà còn chịu ảnh hưởng từ tỷ giá ngoại tệ, đặc biệt là USD. Đây là một trong những yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư cần quan tâm khi giao dịch vàng tại Eximbank.
Yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá vàng tại Eximbank:
- Tỷ giá USD/VND: Khi tỷ giá USD tăng, giá vàng trong nước thường có xu hướng giảm và ngược lại.
- Chính sách kinh tế: Các quyết định về lãi suất của Ngân hàng Nhà nước hoặc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) có thể tác động mạnh đến tỷ giá vàng.
- Biến động thị trường quốc tế: Các sự kiện kinh tế, chính trị toàn cầu như khủng hoảng tài chính hoặc chiến tranh thường khiến giá vàng thay đổi.
Giá vàng Eximbank hôm nay bao nhiêu? Cách cập nhật nhanh nhất
Câu hỏi "Giá vàng ngân hàng Eximbank hôm nay bao nhiêu?" luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà đầu tư. Eximbank cung cấp các kênh thông tin nhanh chóng, giúp khách hàng cập nhật giá vàng một cách thuận tiện.
Cách tra cứu giá vàng tại ngân hàng Eximbank:
- Website chính thức: Eximbank thường xuyên cập nhật giá vàng trên website, giúp khách hàng theo dõi mọi lúc mọi nơi.
- Ứng dụng di động: Ứng dụng ngân hàng số Eximbank là công cụ hữu ích để tra cứu giá vàng và tỷ giá ngoại tệ.
- Tại quầy giao dịch: Khách hàng có thể đến trực tiếp các chi nhánh Eximbank để nhận thông tin giá vàng chi tiết.
Tầm quan trọng của việc theo dõi giá vàng hôm nay:
- Tối ưu hóa lợi nhuận: Cập nhật giá vàng liên tục giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch đúng thời điểm.
- Quản lý tài chính cá nhân: Biết giá vàng hiện tại là cơ sở để bảo toàn và gia tăng giá trị tài sản.
Phân tích và dự báo giá vàng tại Eximbank
Giá vàng ở ngân hàng Eximbank ngày hôm nay không chỉ phản ánh sự biến động của thị trường vàng trong nước mà còn thể hiện xu hướng chung của thị trường thế giới. Việc phân tích giá vàng hàng ngày sẽ giúp nhà đầu tư nắm bắt cơ hội đầu tư hiệu quả.
Các yếu tố quyết định giá vàng ngày hôm nay:
- Nguồn cung – cầu trong nước: Sự tăng cao của nhu cầu vàng vào các dịp lễ, Tết thường đẩy giá vàng tăng mạnh.
- Thị trường quốc tế: Giá vàng thế giới tăng giảm thường tác động trực tiếp đến giá vàng được giao dịch tại Eximbank.
- Tâm lý thị trường: Khi nền kinh tế bất ổn, nhà đầu tư có xu hướng mua vàng để bảo toàn tài sản, làm giá vàng tăng.
Dự báo giá vàng tại Eximbank trong tương lai:
- Các chuyên gia dự đoán giá vàng sẽ tiếp tục biến động mạnh trong thời gian tới, đặc biệt khi thị trường toàn cầu chịu tác động từ lạm phát và chính sách tiền tệ của các quốc gia lớn.
Mối quan hệ giữa tỷ giá ngoại tệ và giá vàng tại Eximbank
Mối quan hệ giữa tỷ giá ngoại tệ và giá vàng Eximbank luôn được các nhà đầu tư quan tâm. Giá vàng thường có xu hướng ngược chiều với tỷ giá USD, phản ánh sự chuyển dịch dòng vốn trên thị trường quốc tế.
Tỷ giá ngoại tệ ảnh hưởng đến giá vàng như thế nào?
- USD và vàng: Khi USD giảm giá, giá vàng tăng do vàng trở nên hấp dẫn hơn với nhà đầu tư quốc tế.
- Lãi suất ngân hàng: Chính sách lãi suất thấp khuyến khích mua vàng, đẩy giá tăng.
- Biến động ngoại hối: Các cú sốc tiền tệ có thể làm giá vàng biến động nhanh chóng, tạo cơ hội đầu tư cho nhà giao dịch nhạy bén.
Lợi ích khi giao dịch vàng tại Eximbank Eximbank không chỉ cung cấp giá vàng cạnh tranh mà còn mang đến nhiều lợi ích vượt trội cho khách hàng khi giao dịch vàng tại đây.
Vì sao nên chọn Eximbank để giao dịch vàng?
- Sản phẩm vàng chất lượng cao: Vàng tại Eximbank được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng.
- Niêm yết giá minh bạch: Khách hàng luôn được cập nhật giá vàng chính xác nhất.
- Dịch vụ đa dạng: Ngoài giao dịch vàng, Eximbank còn cung cấp dịch vụ ký gửi vàng, giúp khách hàng an tâm hơn khi đầu tư.
Quy trình giao dịch vàng tại Eximbank:
- Khách hàng kiểm tra giá vàng trực tiếp tại quầy hoặc trên website.
- Thực hiện giao dịch mua hoặc bán vàng tại chi nhánh.
- Nhận hóa đơn giao dịch và các giấy tờ cần thiết liên quan.
Xem thêm: Giá cà phê trực tuyến
Phân tích biến động giá vàng tại Eximbank – Kênh đầu tư an toàn
Đầu tư vào vàng luôn được coi là giải pháp bảo toàn tài sản hiệu quả, đặc biệt trong thời kỳ lạm phát cao. Việc phân tích biến động giá vàng tại ngân hàng Eximbank giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường và đưa ra quyết định kịp thời.
Các yếu tố cần theo dõi khi đầu tư vàng:
- Tình hình kinh tế vĩ mô: Lạm phát và chính sách tài chính thường có tác động lớn đến giá vàng.
- Giá vàng Kitco thế giới: Mọi biến động của thị trường quốc tế đều phản ánh rõ nét qua giá vàng trong nước.
- Tâm lý thị trường: Khi có biến động lớn, vàng thường được coi là nơi trú ẩn an toàn, khiến giá tăng cao.
Thị trường vàng luôn là kênh đầu tư tiềm năng, đặc biệt khi nền kinh tế thế giới đang chịu nhiều áp lực từ lạm phát và biến động tài chính. Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm, Eximbank là địa chỉ tin cậy để khách hàng giao dịch vàng an toàn và hiệu quả. Việc cập nhật giá vàng tại Eximbank thường xuyên sẽ giúp bạn nắm bắt cơ hội đầu tư và bảo toàn giá trị tài sản trong mọi hoàn cảnh.
Loại |
Công ty |
Mua vào (VND) |
Bán ra (VND) |
Biến động (24h) |
Vàng miếng SJC theo lượng |
SJC |
85,400,000
500,000
|
87,400,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng SJC 5 chỉ |
SJC |
85,400,000
500,000
|
87,420,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng SJC 1 chỉ |
SJC |
85,400,000
500,000
|
87,430,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
SJC |
85,100,000
500,000
|
86,800,000
500,000
|
+0.58%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
SJC |
85,100,000
500,000
|
86,900,000
500,000
|
+0.58%
|
Trang sức vàng SJC 9999 |
SJC |
85,000,000
500,000
|
86,500,000
500,000
|
+0.58%
|
Vàng trang sức SJC 99% |
SJC |
83,143,564
495,050
|
85,643,564
495,050
|
+0.58%
|
Nữ trang 68% |
SJC |
55,975,882
340,034
|
58,975,882
340,034
|
+0.58%
|
Nữ trang 41.7% |
SJC |
33,224,107
208,521
|
36,224,107
208,521
|
+0.58%
|
Vàng miếng SJC PNJ |
PNJ |
85,400,000
500,000
|
87,400,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
PNJ |
85,300,000
600,000
|
87,000,000
800,000
|
+0.92%
|
Vàng Kim Bảo 9999 |
PNJ |
85,300,000
600,000
|
87,000,000
800,000
|
+0.92%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
PNJ |
85,300,000
600,000
|
87,000,000
800,000
|
+0.92%
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ |
PNJ |
85,200,000
600,000
|
86,600,000
600,000
|
+0.69%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ |
PNJ |
85,110,000
600,000
|
86,510,000
600,000
|
+0.69%
|
Vàng nữ trang 99 |
PNJ |
84,830,000
590,000
|
85,830,000
590,000
|
+0.69%
|
Vàng 14K PNJ |
PNJ |
49,410,000
350,000
|
50,810,000
350,000
|
+0.69%
|
Vàng 18K PNJ |
PNJ |
63,700,000
450,000
|
65,100,000
450,000
|
+0.69%
|
Vàng 416 (10K) |
PNJ |
34,780,000
250,000
|
36,180,000
250,000
|
+0.69%
|
Vàng 916 (22K) |
PNJ |
78,430,000
550,000
|
79,430,000
550,000
|
+0.69%
|
Vàng 650 (15.6K) |
PNJ |
55,040,000
390,000
|
56,440,000
390,000
|
+0.69%
|
Vàng 680 (16.3K) |
PNJ |
57,640,000
410,000
|
59,040,000
410,000
|
+0.69%
|
Vàng 375 (9K) |
PNJ |
31,230,000
230,000
|
32,630,000
230,000
|
+0.70%
|
Vàng 333 (8K) |
PNJ |
27,330,000
200,000
|
28,730,000
200,000
|
+0.70%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long |
Bảo Tín Minh Châu |
85,300,000
700,000
|
87,350,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC |
Bảo Tín Minh Châu |
85,300,000
700,000
|
87,350,000
500,000
|
+0.57%
|
Bản vị vàng BTMC |
Bảo Tín Minh Châu |
85,300,000
700,000
|
87,350,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng miếng SJC BTMC |
Bảo Tín Minh Châu |
85,400,000
500,000
|
87,400,000
500,000
|
+0.57%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |
Bảo Tín Minh Châu |
85,100,000
500,000
|
87,100,000
500,000
|
+0.57%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 |
Bảo Tín Minh Châu |
85,000,000
500,000
|
87,000,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
DOJI |
85,400,000
500,000
|
87,400,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ |
DOJI |
85,400,000
500,000
|
87,400,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) |
DOJI |
85,400,000
500,000
|
87,400,000
500,000
|
+0.57%
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |
DOJI |
85,300,000
900,000
|
86,900,000
900,000
|
+1.04%
|
Vàng miếng Phúc Long DOJI |
DOJI |
85,400,000
500,000
|
87,400,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng miếng SJC Phú Quý |
Phú Quý |
85,200,000
500,000
|
87,400,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
Phú Quý |
85,200,000
700,000
|
87,200,000
800,000
|
+0.92%
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |
Phú Quý |
85,200,000
700,000
|
87,200,000
800,000
|
+0.92%
|
Phú quý 1 lượng 99.9 |
Phú Quý |
85,100,000
700,000
|
87,100,000
800,000
|
+0.92%
|
Vàng trang sức 999.9 |
Phú Quý |
85,000,000
800,000
|
87,000,000
800,000
|
+0.92%
|
Vàng trang sức 999 Phú Quý |
Phú Quý |
84,900,000
800,000
|
86,900,000
800,000
|
+0.92%
|
Vàng trang sức 99 |
Phú Quý |
84,150,000
792,000
|
86,130,000
792,000
|
+0.92%
|
Vàng trang sức 98 |
Phú Quý |
83,300,000
784,000
|
85,260,000
784,000
|
+0.92%
|
Vàng 999.9 phi SJC |
Phú Quý |
85,000,000
900,000
|
-
-
|
-
|
Vàng 999.0 phi SJC |
Phú Quý |
84,900,000
900,000
|
-
-
|
-
|
Bạc Phú Quý 99.9 |
Phú Quý |
114,500
700
|
134,700
800
|
+0.59%
|
Vàng 610 (14.6K) |
PNJ |
51,580,000
370,000
|
52,980,000
370,000
|
+0.70%
|
Vàng SJC 2 chỉ |
SJC |
85,400,000
500,000
|
87,430,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng miếng SJC BTMH |
Bảo Tín Mạnh Hải |
84,400,000
400,000
|
86,400,000
400,000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH |
Bảo Tín Mạnh Hải |
85,300,000
700,000
|
87,350,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo |
Bảo Tín Mạnh Hải |
83,700,000
1,100,000
|
84,800,000
600,000
|
+0.71%
|
Vàng đồng xu |
Bảo Tín Mạnh Hải |
83,700,000
1,100,000
|
84,800,000
600,000
|
+0.71%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |
Bảo Tín Mạnh Hải |
85,100,000
500,000
|
87,350,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải |
Bảo Tín Mạnh Hải |
85,000,000
500,000
|
87,250,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng |
Mi Hồng |
86,200,000
20,000
|
87,200,000
20,000
|
+0.02%
|
Vàng 999 Mi Hồng |
Mi Hồng |
85,900,000
10,000
|
86,900,000
10,000
|
+0.01%
|
Vàng 985 Mi Hồng |
Mi Hồng |
83,000,000
10,000
|
84,700,000
10,000
|
+0.01%
|
Vàng 980 Mi Hồng |
Mi Hồng |
82,600,000
10,000
|
84,300,000
10,000
|
+0.01%
|
Vàng 950 Mi Hồng |
Mi Hồng |
80,000,000
10,000
|
0
-
|
-
|
Vàng 750 Mi Hồng |
Mi Hồng |
60,800,000
10,000
|
63,000,000
10,000
|
+0.02%
|
Vàng 680 Mi Hồng |
Mi Hồng |
52,800,000
10,000
|
55,000,000
10,000
|
+0.02%
|
Vàng 610 Mi Hồng |
Mi Hồng |
51,800,000
10,000
|
54,000,000
10,000
|
+0.02%
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
84,400,000
500,000
|
87,200,000
500,000
|
+0.57%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
84,000,000
200,000
|
86,200,000
200,000
|
+0.23%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
83,200,000
200,000
|
85,700,000
200,000
|
+0.23%
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
60,790,000
150,000
|
66,140,000
150,000
|
+0.23%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm |
Ngọc Thẩm |
60,790,000
150,000
|
66,140,000
150,000
|
+0.23%
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
PNJ |
85,300,000
600,000
|
87,000,000
800,000
|
+0.92%
|